KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K03T01 | 1C | T01K3 | |
| 100N | 33 | 14 | 36 |
| 200N | 119 | 887 | 083 |
| 400N | 1167 7566 5293 | 9865 6707 3911 | 5447 0167 7500 |
| 1TR | 1197 | 8355 | 1119 |
| 3TR | 49729 63154 55603 65181 67556 10014 60271 | 64846 02531 22855 48139 46986 31499 00309 | 91025 74590 34679 52794 29967 77825 49856 |
| 10TR | 85647 47820 | 04455 78461 | 50001 08684 |
| 15TR | 84039 | 46433 | 58574 |
| 30TR | 57684 | 97562 | 78923 |
| 2TỶ | 272804 | 835558 | 267727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1C2 | C03 | T01K3 | |
| 100N | 14 | 19 | 73 |
| 200N | 028 | 284 | 567 |
| 400N | 4980 1590 3472 | 5469 5214 1057 | 5582 6208 3538 |
| 1TR | 5911 | 4842 | 5196 |
| 3TR | 88046 78911 51108 29792 27054 34339 13410 | 11736 37090 96806 57547 65426 44487 39651 | 46003 84902 17659 77518 91460 96574 43692 |
| 10TR | 21652 41269 | 99554 97444 | 20915 80698 |
| 15TR | 04111 | 20297 | 72362 |
| 30TR | 06550 | 99517 | 41149 |
| 2TỶ | 822250 | 764882 | 441620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG1C | 1K3 | ĐL1K3 | |
| 100N | 75 | 63 | 00 |
| 200N | 731 | 570 | 856 |
| 400N | 5706 8070 5086 | 5452 7829 9175 | 3268 7628 7975 |
| 1TR | 1146 | 7894 | 7434 |
| 3TR | 21705 46595 02097 64844 99869 73533 61172 | 46737 24965 72409 09668 33285 93554 50788 | 09145 56775 57314 36689 41189 03621 81737 |
| 10TR | 49041 24550 | 32975 64361 | 17060 58359 |
| 15TR | 60359 | 64736 | 78001 |
| 30TR | 82302 | 93480 | 62193 |
| 2TỶ | 745377 | 716218 | 947846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 1B7 | 1K2 | M1K2 | K2T1 | |
| 100N | 91 | 72 | 31 | 17 |
| 200N | 494 | 091 | 849 | 303 |
| 400N | 5002 7710 5996 | 2152 4283 6187 | 0526 4615 2274 | 5841 7580 7032 |
| 1TR | 8485 | 1954 | 4242 | 0240 |
| 3TR | 07258 41311 13337 07568 12639 19545 67508 | 84441 53375 96971 07302 81256 86057 95434 | 61327 95318 22184 83991 53056 77929 63562 | 13635 96391 16606 32631 68118 32801 76408 |
| 10TR | 60471 30379 | 77203 88836 | 29903 29921 | 72788 28821 |
| 15TR | 10701 | 26378 | 59597 | 01864 |
| 30TR | 71061 | 97979 | 08460 | 18985 |
| 2TỶ | 672499 | 163552 | 755832 | 691128 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 38VL02 | 01KS02 | 26TV02 | |
| 100N | 69 | 02 | 57 |
| 200N | 222 | 511 | 959 |
| 400N | 5708 7323 0776 | 1707 5337 3451 | 2371 7945 2332 |
| 1TR | 1425 | 8750 | 4808 |
| 3TR | 73995 25643 13225 84983 90141 63408 29291 | 46276 59622 02822 50721 92226 32136 05723 | 48101 00615 38710 71349 17208 68112 05934 |
| 10TR | 08020 36525 | 81032 52316 | 25190 78050 |
| 15TR | 22404 | 91677 | 14100 |
| 30TR | 10431 | 02757 | 87997 |
| 2TỶ | 294110 | 940369 | 879255 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
| 100N | 67 | 49 | 25 |
| 200N | 425 | 758 | 484 |
| 400N | 6961 9295 1722 | 5553 8682 4810 | 1385 4422 6105 |
| 1TR | 6255 | 3793 | 8483 |
| 3TR | 37980 19292 73767 53593 74314 50980 05355 | 54704 51623 20105 92427 93127 72553 34954 | 61517 66660 96231 65488 54397 97744 39048 |
| 10TR | 21637 37146 | 86644 82338 | 34281 01804 |
| 15TR | 78275 | 56501 | 39054 |
| 30TR | 43836 | 29351 | 85370 |
| 2TỶ | 471990 | 874770 | 109525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 1K2 | K2T1 | K2T01 | |
| 100N | 21 | 17 | 68 |
| 200N | 882 | 832 | 220 |
| 400N | 7122 8375 7647 | 6810 0948 3732 | 1564 2427 4695 |
| 1TR | 1308 | 5664 | 9422 |
| 3TR | 97853 34095 50542 07187 00039 64855 15725 | 38531 09190 17829 42775 58855 81202 95283 | 25748 99188 51176 29786 58431 50130 84020 |
| 10TR | 90765 44671 | 48790 67256 | 05022 87013 |
| 15TR | 84207 | 24417 | 95381 |
| 30TR | 43601 | 22591 | 16011 |
| 2TỶ | 230026 | 480297 | 031294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











