KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 2K4 | AG2K4 | 2K4 | |
| 100N | 69 | 73 | 53 |
| 200N | 028 | 382 | 691 |
| 400N | 6188 1213 0004 | 2453 7696 5159 | 9543 0067 4757 |
| 1TR | 6322 | 1708 | 9770 |
| 3TR | 76849 00605 59073 01629 46468 41436 22713 | 15210 59600 37528 94612 13150 10647 35175 | 71923 39288 76720 30111 25736 62090 11602 |
| 10TR | 75931 55425 | 52127 52991 | 08538 17022 |
| 15TR | 99418 | 26523 | 92004 |
| 30TR | 78825 | 61899 | 02510 |
| 2TỶ | 317773 | 918800 | 878112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 2K3 | K3T2 | K3T02 | |
| 100N | 99 | 02 | 51 |
| 200N | 995 | 663 | 250 |
| 400N | 7827 1962 8411 | 7673 4292 3026 | 1789 5596 3115 |
| 1TR | 0813 | 8217 | 6474 |
| 3TR | 54904 21696 69341 35581 75336 55442 72711 | 06045 81871 28422 96183 94120 57381 78553 | 38995 18380 34951 83752 63779 00491 28269 |
| 10TR | 66445 77339 | 47003 09709 | 62599 23341 |
| 15TR | 29622 | 99222 | 21265 |
| 30TR | 21700 | 39888 | 16749 |
| 2TỶ | 577594 | 800865 | 026246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K08T02 | 2C | T02K3 | |
| 100N | 92 | 58 | 40 |
| 200N | 024 | 805 | 450 |
| 400N | 3549 4596 6993 | 9615 5897 1890 | 5338 0470 8728 |
| 1TR | 3469 | 9946 | 0133 |
| 3TR | 98470 84915 45165 73106 95118 38295 86299 | 73737 95766 42865 08083 28953 62310 99189 | 28438 19477 36167 35732 08220 99740 61965 |
| 10TR | 20420 89069 | 64321 27581 | 18760 74628 |
| 15TR | 54239 | 44213 | 55627 |
| 30TR | 15235 | 85853 | 11448 |
| 2TỶ | 089860 | 726150 | 691047 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 2D2 | D08 | T02K3 | |
| 100N | 92 | 58 | 77 |
| 200N | 930 | 752 | 378 |
| 400N | 0527 2438 4989 | 3047 7366 3788 | 9986 9185 6238 |
| 1TR | 1148 | 7557 | 8138 |
| 3TR | 99127 95823 49193 56391 99619 79020 35376 | 53140 33465 75778 57134 05377 52631 09849 | 51043 80619 65851 81225 57807 81187 85857 |
| 10TR | 52753 84295 | 28878 20594 | 76887 25544 |
| 15TR | 78123 | 96325 | 02592 |
| 30TR | 40884 | 67583 | 67170 |
| 2TỶ | 067901 | 143530 | 626723 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC2 | 2K3 | ĐL2K3 | |
| 100N | 58 | 15 | 67 |
| 200N | 730 | 628 | 125 |
| 400N | 9063 8548 0004 | 8633 4511 5862 | 8069 4590 2297 |
| 1TR | 3842 | 9329 | 8317 |
| 3TR | 85795 04865 75739 27966 29805 57603 71980 | 27540 53234 58387 47170 24154 22990 56863 | 86443 45201 92304 01816 63839 21928 44415 |
| 10TR | 09999 05019 | 14868 41081 | 88943 55201 |
| 15TR | 85429 | 59167 | 35808 |
| 30TR | 51958 | 99390 | 13353 |
| 2TỶ | 981926 | 276334 | 222786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 2C7 | 2K3 | K3T2 | K3T2 | |
| 100N | 29 | 97 | 46 | 31 |
| 200N | 868 | 629 | 702 | 839 |
| 400N | 4185 2763 0312 | 1370 5626 8206 | 1538 0831 6403 | 8420 5400 4900 |
| 1TR | 5057 | 4791 | 5468 | 8742 |
| 3TR | 25632 55432 33028 05410 85858 07564 22531 | 90566 60147 27996 38620 34954 47761 37411 | 12532 03033 13407 42247 38970 57178 63604 | 23353 59042 63583 23530 23028 16917 77501 |
| 10TR | 94205 62564 | 81984 06958 | 34064 90107 | 90109 71084 |
| 15TR | 58000 | 82306 | 53281 | 20938 |
| 30TR | 55070 | 20577 | 55876 | 12817 |
| 2TỶ | 620762 | 068586 | 401155 | 879038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL07 | 02KS07 | 27TV07 | |
| 100N | 07 | 95 | 55 |
| 200N | 647 | 832 | 124 |
| 400N | 5943 9325 1785 | 2440 1481 9000 | 5485 1561 4020 |
| 1TR | 9100 | 7384 | 0605 |
| 3TR | 97085 60827 30931 83076 81265 90671 93598 | 50495 98030 74813 69795 02290 82972 75246 | 60698 14703 40563 57806 18092 25372 78757 |
| 10TR | 24454 95477 | 01881 98800 | 84691 16686 |
| 15TR | 02697 | 84314 | 77461 |
| 30TR | 81027 | 45290 | 43907 |
| 2TỶ | 999138 | 343744 | 498483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











