KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 2C7 | 2K3 | K3T2 | K3T2 | |
| 100N | 29 | 97 | 46 | 31 |
| 200N | 868 | 629 | 702 | 839 |
| 400N | 4185 2763 0312 | 1370 5626 8206 | 1538 0831 6403 | 8420 5400 4900 |
| 1TR | 5057 | 4791 | 5468 | 8742 |
| 3TR | 25632 55432 33028 05410 85858 07564 22531 | 90566 60147 27996 38620 34954 47761 37411 | 12532 03033 13407 42247 38970 57178 63604 | 23353 59042 63583 23530 23028 16917 77501 |
| 10TR | 94205 62564 | 81984 06958 | 34064 90107 | 90109 71084 |
| 15TR | 58000 | 82306 | 53281 | 20938 |
| 30TR | 55070 | 20577 | 55876 | 12817 |
| 2TỶ | 620762 | 068586 | 401155 | 879038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL07 | 02KS07 | 27TV07 | |
| 100N | 07 | 95 | 55 |
| 200N | 647 | 832 | 124 |
| 400N | 5943 9325 1785 | 2440 1481 9000 | 5485 1561 4020 |
| 1TR | 9100 | 7384 | 0605 |
| 3TR | 97085 60827 30931 83076 81265 90671 93598 | 50495 98030 74813 69795 02290 82972 75246 | 60698 14703 40563 57806 18092 25372 78757 |
| 10TR | 24454 95477 | 01881 98800 | 84691 16686 |
| 15TR | 02697 | 84314 | 77461 |
| 30TR | 81027 | 45290 | 43907 |
| 2TỶ | 999138 | 343744 | 498483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 2K3 | AG2K3 | 2K3 | |
| 100N | 33 | 58 | 12 |
| 200N | 510 | 059 | 890 |
| 400N | 6868 1549 8170 | 0458 5329 6816 | 8905 5501 4923 |
| 1TR | 3395 | 4290 | 7109 |
| 3TR | 93831 57150 95981 35128 04088 05344 62766 | 02551 58886 67680 13515 11885 82516 06026 | 71096 00705 92598 83742 34502 71962 81046 |
| 10TR | 74983 21502 | 28624 99843 | 60598 47362 |
| 15TR | 87471 | 38374 | 53183 |
| 30TR | 13846 | 78689 | 67038 |
| 2TỶ | 009059 | 351215 | 472855 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 2K2 | K2T2 | K2T02 | |
| 100N | 75 | 22 | 18 |
| 200N | 524 | 164 | 659 |
| 400N | 7114 6137 0705 | 7025 3776 5215 | 1697 3315 5441 |
| 1TR | 0863 | 8390 | 2768 |
| 3TR | 78648 33521 76879 03434 29848 28187 72813 | 21008 72607 92451 92957 37133 02413 73245 | 53486 03441 55292 03857 49699 92894 32982 |
| 10TR | 28304 69324 | 94383 93883 | 35837 27202 |
| 15TR | 68000 | 54192 | 65943 |
| 30TR | 91692 | 43699 | 94562 |
| 2TỶ | 275319 | 576674 | 985427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K07T02 | 2B | T2K2 | |
| 100N | 43 | 57 | 01 |
| 200N | 784 | 974 | 182 |
| 400N | 7427 4794 8680 | 3118 7992 8557 | 1075 8902 1129 |
| 1TR | 6494 | 3264 | 1547 |
| 3TR | 50207 34200 94894 07579 95191 28132 56703 | 88073 31054 00716 33273 71306 02834 22745 | 84809 07689 95444 19331 56609 31400 20388 |
| 10TR | 95917 45594 | 27549 45773 | 07595 53720 |
| 15TR | 73436 | 07570 | 41786 |
| 30TR | 12371 | 40503 | 96215 |
| 2TỶ | 794648 | 289357 | 850605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 2C2 | D07 | T02K2 | |
| 100N | 90 | 62 | 01 |
| 200N | 826 | 681 | 710 |
| 400N | 1355 7991 4342 | 8551 3414 7185 | 9283 6789 5574 |
| 1TR | 7357 | 3751 | 4220 |
| 3TR | 54475 59225 12643 04273 15600 67089 36787 | 00424 94099 88342 99184 55870 79249 28962 | 67236 25956 41025 25102 84262 90812 02242 |
| 10TR | 66205 36608 | 65616 15314 | 24560 17387 |
| 15TR | 04960 | 74614 | 69833 |
| 30TR | 89729 | 32142 | 05544 |
| 2TỶ | 823058 | 640739 | 820927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
| 100N | 23 | 96 | 88 |
| 200N | 586 | 724 | 852 |
| 400N | 4286 1872 7517 | 0705 9389 9853 | 3759 3402 9705 |
| 1TR | 9636 | 8814 | 8623 |
| 3TR | 80459 10200 68084 50940 93681 78842 63081 | 40783 14034 04573 28232 26668 23520 42287 | 21776 20963 21616 41304 82746 84922 23893 |
| 10TR | 27128 67215 | 15843 44421 | 03956 31363 |
| 15TR | 52154 | 27215 | 52556 |
| 30TR | 69743 | 24784 | 22599 |
| 2TỶ | 896352 | 493457 | 830269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











