KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1D2 | F03 | T01K3 | |
| 100N | 20 | 35 | 97 |
| 200N | 941 | 058 | 760 |
| 400N | 0019 4510 0806 | 7120 8850 2285 | 3734 4041 3019 |
| 1TR | 5511 | 8022 | 2408 |
| 3TR | 02914 36184 87115 46224 03690 30810 48849 | 63241 01423 23471 55166 57203 23791 81580 | 76793 53548 17920 40720 48871 59351 42009 |
| 10TR | 34340 20720 | 84013 86209 | 96720 37708 |
| 15TR | 58564 | 94348 | 74978 |
| 30TR | 88841 | 31579 | 13306 |
| 2TỶ | 194963 | 026677 | 779724 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG1C | 1K3 | ĐL1K3 | |
| 100N | 67 | 58 | 03 |
| 200N | 834 | 477 | 655 |
| 400N | 9112 5087 7750 | 0876 7857 3922 | 4386 9571 4615 |
| 1TR | 8488 | 0638 | 4691 |
| 3TR | 18782 30251 05808 34202 71522 99396 06575 | 26380 52263 85666 66988 20691 54025 54769 | 08775 64158 12801 72242 53807 81468 00301 |
| 10TR | 01328 92635 | 56335 55484 | 92449 49262 |
| 15TR | 72465 | 23992 | 51709 |
| 30TR | 11370 | 26455 | 01738 |
| 2TỶ | 325576 | 922234 | 339619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 1C7 | 1K3 | K3T | K3T1 | |
| 100N | 69 | 38 | 29 | 08 |
| 200N | 887 | 661 | 609 | 461 |
| 400N | 0775 8459 4102 | 1137 7029 5754 | 5397 2357 6295 | 2882 1551 5909 |
| 1TR | 7169 | 1049 | 8060 | 7832 |
| 3TR | 93447 83466 32212 56248 12299 07371 50394 | 44147 02239 62344 39496 35432 86230 63893 | 64485 29179 92495 53201 75001 29650 37016 | 00103 15702 47106 83851 90897 25168 99690 |
| 10TR | 60767 76286 | 66282 72876 | 56452 41362 | 28758 26604 |
| 15TR | 15198 | 42568 | 61703 | 68417 |
| 30TR | 76692 | 07590 | 59762 | 44533 |
| 2TỶ | 068479 | 265867 | 033769 | 303014 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL03 | 01KS03 | 28TV03 | |
| 100N | 40 | 80 | 02 |
| 200N | 991 | 592 | 968 |
| 400N | 8853 7259 8196 | 9620 6208 2882 | 6936 4260 3837 |
| 1TR | 2442 | 2592 | 1475 |
| 3TR | 60394 32976 26028 95969 80454 86910 23571 | 91761 06520 37250 76593 49820 67107 92902 | 61311 04839 83513 60154 13691 74264 11466 |
| 10TR | 35347 03590 | 71362 49602 | 61576 48622 |
| 15TR | 84729 | 87371 | 32421 |
| 30TR | 98073 | 85027 | 05466 |
| 2TỶ | 461407 | 284914 | 320203 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
| 100N | 45 | 24 | 38 |
| 200N | 513 | 061 | 824 |
| 400N | 6573 5126 3235 | 2742 6546 0694 | 1167 0847 9257 |
| 1TR | 4127 | 7063 | 9661 |
| 3TR | 46418 48237 01405 21957 97761 24124 16187 | 18353 91282 16142 32860 08853 67217 37591 | 27963 18239 67138 99426 98485 49511 77023 |
| 10TR | 49358 71977 | 52365 93537 | 65828 43967 |
| 15TR | 54570 | 19776 | 21220 |
| 30TR | 94405 | 49448 | 72262 |
| 2TỶ | 371926 | 826694 | 465444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 1K3 | K3T1 | K3T01 | |
| 100N | 21 | 50 | 85 |
| 200N | 477 | 635 | 067 |
| 400N | 6970 8124 7209 | 3308 4104 8547 | 6122 8459 4947 |
| 1TR | 4434 | 8508 | 6975 |
| 3TR | 70084 99124 95221 13223 61118 97727 92605 | 77241 87096 35660 56282 46180 10993 89505 | 21496 87516 50119 76209 41398 08051 28396 |
| 10TR | 74824 77119 | 00854 77160 | 86928 53992 |
| 15TR | 56193 | 29027 | 72403 |
| 30TR | 81947 | 22615 | 11397 |
| 2TỶ | 128282 | 105296 | 624713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K03T01 | 1C | T1K3 | |
| 100N | 75 | 01 | 17 |
| 200N | 309 | 886 | 814 |
| 400N | 4095 7814 5157 | 9331 5758 6316 | 9623 2166 4293 |
| 1TR | 1174 | 6877 | 9722 |
| 3TR | 32918 65027 56442 87138 81298 77338 66076 | 33794 00079 30599 61696 74121 85628 00147 | 30516 87927 33386 52207 48598 23723 72733 |
| 10TR | 09739 18439 | 35984 45774 | 71127 07388 |
| 15TR | 24482 | 53714 | 53123 |
| 30TR | 08251 | 90523 | 51208 |
| 2TỶ | 939854 | 668132 | 146217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











