XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 21/02/2025
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 85 |
200N | 768 |
400N | 1592 8313 1325 |
1TR | 5486 |
3TR | 04829 36828 40769 96150 84759 26383 28338 |
10TR | 14189 98780 |
15TR | 87903 |
30TR | 50131 |
2TỶ | 963290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/02/25
0 | 03 | 5 | 50 59 |
1 | 13 | 6 | 69 68 |
2 | 29 28 25 | 7 | |
3 | 31 38 | 8 | 89 80 83 86 85 |
4 | 9 | 90 92 |
Ninh Thuận - 14/02/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 8780 3290 | 0131 | 1592 | 8313 6383 7903 | 85 1325 | 5486 | 768 6828 8338 | 4829 0769 4759 4189 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 14/02/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
25 4 Ngày - 5 lần
90 4 Ngày - 4 lần
03 3 Ngày - 3 lần
83 3 Ngày - 3 lần
89 3 Ngày - 3 lần
13 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
37
36 lần
72
33 lần
12
26 lần
19
19 lần
48
18 lần
27
17 lần
05
16 lần
41
15 lần
61
15 lần
84
13 lần
00
12 lần
74
12 lần
82
12 lần
55
11 lần
10
9 lần
11
9 lần
43
9 lần
47
9 lần
52
9 lần
53
9 lần
57
9 lần
75
9 lần
06
8 lần
51
8 lần
63
8 lần
65
8 lần
14
7 lần
18
7 lần
45
7 lần
64
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 5 Lần | ![]() |
|
25 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
83 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 7 Lần | ![]() |
|
08 | 5 Lần | ![]() |
|
25 | 5 Lần | ![]() |
|
29 | 5 Lần | ![]() |
|
78 | 5 Lần | ![]() |
|
83 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 11 Lần | ![]() |
|
03 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
95 | 10 Lần | ![]() |
|
25 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 14 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMN 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMB 19/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/02/2025
.png)
Thống kê XSMT 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/02/2025

Thống kê XSMN 18/02/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/02/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100