XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/05/2025
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 983 |
400N | 8698 0756 3644 |
1TR | 8778 |
3TR | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
10TR | 43199 37898 |
15TR | 80222 |
30TR | 09597 |
2TỶ | 474077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/04/25
0 | 04 | 5 | 53 56 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 22 26 | 7 | 77 78 |
3 | 30 30 39 | 8 | 83 |
4 | 44 | 9 | 97 99 98 93 98 |
Ninh Thuận - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 0230 | 0222 | 983 6393 3853 | 3644 6164 8204 | 0756 7126 | 9597 4077 | 8698 8778 7898 | 39 3199 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 25/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
99 4 Ngày - 4 lần
44 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 4 lần
39 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
19
29 lần
63
18 lần
66
16 lần
02
14 lần
35
13 lần
23
12 lần
95
12 lần
70
11 lần
79
11 lần
25
10 lần
68
10 lần
89
10 lần
92
10 lần
60
9 lần
75
9 lần
10
8 lần
21
8 lần
61
8 lần
96
8 lần
03
7 lần
05
7 lần
09
7 lần
12
7 lần
18
7 lần
84
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
76 | 6 Lần | ![]() |
|
99 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
22 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
99 | 12 Lần | ![]() |
|
03 | 11 Lần | ![]() |
|
76 | 11 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
87 | 10 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
|
07 | 8 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
93 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100