XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 01/07/2022
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 248 |
400N | 9932 3615 2937 |
1TR | 4566 |
3TR | 09788 29203 18085 51471 85531 53710 34474 |
10TR | 81628 80454 |
15TR | 12236 |
30TR | 78952 |
2TỶ | 738448 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 24/06/22
0 | 03 | 5 | 52 54 |
1 | 10 15 14 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | 71 74 |
3 | 36 31 32 37 | 8 | 88 85 |
4 | 48 48 | 9 |
Ninh Thuận - 24/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3710 | 1471 5531 | 9932 8952 | 9203 | 14 4474 0454 | 3615 8085 | 4566 2236 | 2937 | 248 9788 1628 8448 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 24/06/2022
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
30
21 lần
02
20 lần
64
19 lần
06
17 lần
72
15 lần
62
14 lần
18
12 lần
60
12 lần
61
12 lần
21
11 lần
24
11 lần
80
11 lần
22
10 lần
26
10 lần
70
10 lần
76
10 lần
93
10 lần
91
9 lần
94
9 lần
99
9 lần
13
8 lần
55
8 lần
68
8 lần
81
8 lần
82
8 lần
08
7 lần
09
7 lần
42
7 lần
46
7 lần
75
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 5 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 6 Lần | ![]() |
|
37 | 5 Lần | ![]() |
|
88 | 5 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 11 Lần | ![]() |
|
43 | 11 Lần | ![]() |
|
16 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
71 | 9 Lần | ![]() |
|
74 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 14 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100