XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/12/2023
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 44 |
200N | 645 |
400N | 5285 9513 4584 |
1TR | 3913 |
3TR | 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309 |
10TR | 02140 42326 |
15TR | 01620 |
30TR | 99789 |
2TỶ | 000736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 01/12/23
0 | 09 | 5 | |
1 | 18 13 13 | 6 | |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 36 31 | 8 | 89 85 85 84 |
4 | 40 44 44 45 44 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 01/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 1620 | 7731 | 9513 3913 | 44 4584 8344 9244 | 645 5285 0785 | 1396 2326 0736 | 5418 | 5309 9789 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 01/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
96 4 Ngày - 4 lần
85 3 Ngày - 5 lần
09 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 4 lần
18 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 6 lần
45 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
16
19 lần
50
19 lần
90
18 lần
93
18 lần
69
16 lần
33
14 lần
01
13 lần
52
13 lần
75
13 lần
82
13 lần
22
12 lần
24
12 lần
59
12 lần
77
12 lần
21
11 lần
97
10 lần
00
9 lần
28
9 lần
48
9 lần
02
8 lần
19
8 lần
61
8 lần
86
8 lần
87
8 lần
06
7 lần
12
7 lần
30
7 lần
57
7 lần
72
7 lần
73
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
96 | 4 Lần | ![]() |
|
25 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
35 | 3 Lần | ![]() |
|
44 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
85 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
44 | 5 Lần | ![]() |
|
64 | 5 Lần | ![]() |
|
85 | 5 Lần | ![]() |
|
94 | 5 Lần | ![]() |
|
25 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
18 | 14 Lần | ![]() |
|
72 | 12 Lần | ![]() |
|
89 | 10 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
44 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
|
85 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 15 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 16 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100