XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/06/2025
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 429 |
400N | 6557 9528 5969 |
1TR | 2704 |
3TR | 95731 69195 11929 96924 86480 66958 92170 |
10TR | 22360 54704 |
15TR | 40842 |
30TR | 26817 |
2TỶ | 696797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/06/25
0 | 04 04 | 5 | 58 57 |
1 | 17 | 6 | 60 69 |
2 | 29 24 28 29 20 | 7 | 70 |
3 | 31 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 97 95 |
Ninh Thuận - 13/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 6480 2170 2360 | 5731 | 0842 | 2704 6924 4704 | 9195 | 6557 6817 6797 | 9528 6958 | 429 5969 1929 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 13/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
20 4 Ngày - 4 lần
24 3 Ngày - 3 lần
28 3 Ngày - 3 lần
31 3 Ngày - 3 lần
42 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 4 lần
17 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 4 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
19
36 lần
02
21 lần
79
18 lần
68
17 lần
89
17 lần
92
17 lần
75
16 lần
21
15 lần
61
15 lần
03
14 lần
12
14 lần
34
12 lần
85
11 lần
13
10 lần
15
10 lần
71
10 lần
72
10 lần
50
9 lần
07
8 lần
16
8 lần
48
8 lần
82
8 lần
91
8 lần
30
7 lần
39
7 lần
56
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
20 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
53 | 3 Lần | ![]() |
|
60 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
29 | 6 Lần | ![]() |
|
64 | 6 Lần | ![]() |
|
99 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
53 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
99 | 13 Lần | ![]() |
|
29 | 12 Lần | ![]() |
|
08 | 11 Lần | ![]() |
|
76 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 11 Lần | ![]() |
|
03 | 10 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
53 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100