Tường Thuật Trực Tiếp
Lịch xổ số Hôm Nay
Đại lý vé số tiêu biểu
XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 30 |
200N | 938 |
400N | 4692 3731 3990 |
1TR | 7372 |
3TR | 23298 60703 84341 69899 70014 58381 71635 |
10TR | 61766 13409 |
15TR | 55477 |
30TR | 65186 |
2TỶ | 312872 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 19/02/21
0 | 09 03 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 66 |
2 | 7 | 72 77 72 | |
3 | 35 31 38 30 | 8 | 86 81 |
4 | 41 | 9 | 98 99 92 90 |
Ninh Thuận - 19/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 3990 | 3731 4341 8381 | 4692 7372 2872 | 0703 | 0014 | 1635 | 1766 5186 | 5477 | 938 3298 | 9899 3409 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 19/02/2021
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
25 lần
04
21 lần
28
21 lần
49
18 lần
64
18 lần
15
16 lần
91
15 lần
16
13 lần
18
13 lần
59
11 lần
80
11 lần
56
10 lần
65
10 lần
27
9 lần
29
9 lần
79
9 lần
94
9 lần
96
9 lần
69
8 lần
85
8 lần
88
8 lần
97
8 lần
10
7 lần
42
7 lần
61
7 lần
76
7 lần
89
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
06 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
72 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
30 | 5 Lần | ![]() |
|
77 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
06 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 13 Lần | ![]() |
|
90 | 11 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
57 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
37 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 3 Lần | ![]() |
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100