XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 88 |
200N | 164 |
400N | 0429 0464 6960 |
1TR | 2359 |
3TR | 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581 |
10TR | 03441 85825 |
15TR | 95035 |
30TR | 16857 |
2TỶ | 169025 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/05/25
0 | 06 | 5 | 57 59 |
1 | 11 | 6 | 64 60 64 |
2 | 25 25 29 23 29 | 7 | |
3 | 35 31 | 8 | 81 88 |
4 | 41 | 9 | 95 |
Ninh Thuận - 09/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6960 | 2131 0211 3581 3441 | 9823 | 164 0464 | 2795 5825 5035 9025 | 4206 | 6857 | 88 | 0429 2359 7029 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 09/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
11 3 Ngày - 3 lần
81 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 4 lần
29 2 Ngày - 4 lần
31 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
88 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
19
31 lần
66
18 lần
02
16 lần
70
13 lần
79
13 lần
68
12 lần
89
12 lần
92
12 lần
75
11 lần
10
10 lần
21
10 lần
61
10 lần
96
10 lần
03
9 lần
12
9 lần
86
9 lần
17
8 lần
28
8 lần
32
8 lần
38
8 lần
42
8 lần
49
8 lần
73
8 lần
34
7 lần
36
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 3 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
76 | 6 Lần | ![]() |
|
99 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 5 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
22 | 4 Lần | ![]() |
|
46 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
76 | 12 Lần | ![]() |
|
99 | 12 Lần | ![]() |
|
03 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 11 Lần | ![]() |
|
08 | 10 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/05/2025

Thống kê XSMB 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/05/2025

Thống kê XSMT 16/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 16/05/2025

Thống kê XSMN 15/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/05/2025

Thống kê XSMB 15/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100