XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/09/2024
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 782 |
400N | 0829 6097 9993 |
1TR | 4788 |
3TR | 64878 24311 92007 24692 77164 30651 75991 |
10TR | 88001 80725 |
15TR | 75517 |
30TR | 83926 |
2TỶ | 702695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/09/24
0 | 01 07 | 5 | 51 |
1 | 17 11 | 6 | 64 69 |
2 | 26 25 29 | 7 | 78 |
3 | 8 | 88 82 | |
4 | 9 | 95 92 91 97 93 |
Ninh Thuận - 13/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4311 0651 5991 8001 | 782 4692 | 9993 | 7164 | 0725 2695 | 3926 | 6097 2007 5517 | 4788 4878 | 69 0829 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 13/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
26 3 Ngày - 3 lần
51 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
62
22 lần
33
21 lần
57
19 lần
18
17 lần
41
16 lần
16
15 lần
37
14 lần
76
14 lần
15
13 lần
56
12 lần
67
11 lần
72
11 lần
98
11 lần
44
10 lần
03
9 lần
05
9 lần
73
9 lần
77
9 lần
04
8 lần
54
8 lần
65
8 lần
79
8 lần
42
7 lần
55
7 lần
71
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
28 | 4 Lần | Không tăng | |
01 | 3 Lần | Tăng 1 | |
35 | 3 Lần | Không tăng | |
60 | 3 Lần | Không tăng | |
81 | 3 Lần | Không tăng | |
92 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 5 Lần | Không tăng | |
85 | 5 Lần | Không tăng | |
90 | 5 Lần | Không tăng | |
92 | 5 Lần | Tăng 1 | |
01 | 4 Lần | Tăng 1 | |
23 | 4 Lần | Không tăng | |
30 | 4 Lần | Không tăng | |
39 | 4 Lần | Không tăng | |
43 | 4 Lần | Không tăng | |
45 | 4 Lần | Giảm 1 | |
81 | 4 Lần | Không tăng | |
88 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
10 | 9 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Tăng 1 | |
17 | 9 Lần | Tăng 1 | |
27 | 9 Lần | Không tăng | |
81 | 9 Lần | Không tăng | |
86 | 9 Lần | Không tăng | |
89 | 9 Lần | Giảm 1 | |
90 | 9 Lần | Không tăng | |
15 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Không tăng | |
31 | 8 Lần | Giảm 2 | |
39 | 8 Lần | Không tăng | |
56 | 8 Lần | Không tăng | |
64 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 3 | ||
9 Lần | 3 | 1 | 13 Lần | 2 | ||
11 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 4 | ||
12 Lần | 1 | 3 | 7 Lần | 1 | ||
5 Lần | 2 | 4 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 5 | 5 | 7 Lần | 0 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 5 Lần | 0 | ||
4 Lần | 2 | 7 | 8 Lần | 3 | ||
12 Lần | 4 | 8 | 12 Lần | 2 | ||
9 Lần | 2 | 9 | 10 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100