XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai
Xổ số Gia Lai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 13/09/2024
XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 464 |
400N | 3844 8623 1628 |
1TR | 8011 |
3TR | 34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 |
10TR | 90702 62004 |
15TR | 71009 |
30TR | 03366 |
2TỶ | 524631 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 06/09/24
0 | 09 02 04 | 5 | 52 53 |
1 | 11 | 6 | 66 66 69 64 64 |
2 | 24 26 23 28 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 44 | 9 |
Gia Lai - 06/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8011 4631 | 3552 0702 | 53 8623 | 464 3844 4124 7764 2004 | 5826 3366 3366 | 1628 5588 | 5669 1009 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 06/09/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
11 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 4 lần
66 2 Ngày - 4 lần
69 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
57
29 lần
92
27 lần
40
24 lần
80
21 lần
27
18 lần
37
18 lần
33
17 lần
13
16 lần
08
15 lần
93
15 lần
91
13 lần
12
12 lần
35
12 lần
36
12 lần
84
12 lần
16
11 lần
18
11 lần
29
11 lần
45
11 lần
15
10 lần
39
10 lần
98
10 lần
17
9 lần
22
9 lần
46
9 lần
54
9 lần
73
9 lần
25
8 lần
67
8 lần
75
8 lần
81
8 lần
82
8 lần
01
7 lần
10
7 lần
34
7 lần
59
7 lần
65
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
66 | 5 Lần | Tăng 2 | |
14 | 4 Lần | Giảm 1 | |
09 | 3 Lần | Tăng 1 | |
19 | 3 Lần | Không tăng | |
43 | 3 Lần | Giảm 3 | |
64 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
43 | 7 Lần | Không tăng | |
14 | 6 Lần | Không tăng | |
21 | 6 Lần | Giảm 1 | |
66 | 5 Lần | Tăng 2 | |
09 | 4 Lần | Tăng 1 | |
31 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 4 Lần | Giảm 1 | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Không tăng | |
94 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
43 | 11 Lần | Không tăng | |
60 | 11 Lần | Không tăng | |
83 | 11 Lần | Giảm 1 | |
88 | 11 Lần | Giảm 1 | |
02 | 10 Lần | Tăng 1 | |
11 | 10 Lần | Tăng 1 | |
58 | 10 Lần | Không tăng | |
64 | 10 Lần | Tăng 2 | |
90 | 10 Lần | Không tăng | |
14 | 9 Lần | Không tăng | |
21 | 9 Lần | Không tăng | |
31 | 9 Lần | Tăng 1 | |
50 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 1 | 8 Lần | 3 | ||
8 Lần | 5 | 2 | 9 Lần | 2 | ||
5 Lần | 1 | 3 | 9 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 4 | 14 Lần | 5 | ||
9 Lần | 1 | 5 | 4 Lần | 0 | ||
15 Lần | 4 | 6 | 10 Lần | 2 | ||
13 Lần | 3 | 7 | 7 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 8 | 10 Lần | 4 | ||
3 Lần | 2 | 9 | 10 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100