XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai
Xổ số Gia Lai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 13/12/2024
XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 677 |
400N | 5228 7223 9964 |
1TR | 5412 |
3TR | 13733 57754 21467 80888 79670 36728 02527 |
10TR | 32117 49117 |
15TR | 85151 |
30TR | 93774 |
2TỶ | 601976 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 06/12/24
0 | 5 | 51 54 | |
1 | 17 17 12 | 6 | 67 64 |
2 | 28 27 28 23 24 | 7 | 76 74 70 77 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 9 |
Gia Lai - 06/12/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 | 5151 | 5412 | 7223 3733 | 24 9964 7754 3774 | 1976 | 677 1467 2527 2117 9117 | 5228 0888 6728 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 06/12/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
24 3 Ngày - 3 lần
12 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 4 lần
23 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 4 lần
33 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
80
34 lần
08
28 lần
18
24 lần
46
22 lần
60
14 lần
19
12 lần
39
12 lần
62
12 lần
44
11 lần
47
11 lần
63
11 lần
42
10 lần
36
9 lần
82
9 lần
84
9 lần
29
8 lần
43
8 lần
61
8 lần
69
8 lần
96
8 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
17 | 3 Lần | Tăng 2 | |
21 | 3 Lần | Không tăng | |
24 | 3 Lần | Tăng 1 | |
41 | 3 Lần | Không tăng | |
93 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
85 | 5 Lần | Không tăng | |
94 | 5 Lần | Không tăng | |
01 | 4 Lần | Giảm 1 | |
24 | 4 Lần | Tăng 1 | |
28 | 4 Lần | Tăng 2 | |
76 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
21 | 12 Lần | Không tăng | |
94 | 11 Lần | Không tăng | |
88 | 10 Lần | Tăng 1 | |
11 | 9 Lần | Không tăng | |
22 | 9 Lần | Không tăng | |
43 | 9 Lần | Không tăng | |
58 | 9 Lần | Không tăng | |
83 | 9 Lần | Không tăng | |
24 | 8 Lần | Tăng 1 | |
28 | 8 Lần | Tăng 2 | |
52 | 8 Lần | Giảm 1 | |
55 | 8 Lần | Không tăng | |
76 | 8 Lần | Tăng 1 | |
85 | 8 Lần | Giảm 1 | |
98 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 1 | 0 | 6 Lần | 0 | ||
9 Lần | 4 | 1 | 12 Lần | 1 | ||
17 Lần | 6 | 2 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 0 | 3 | 8 Lần | 2 | ||
4 Lần | 3 | 4 | 12 Lần | 4 | ||
9 Lần | 0 | 5 | 12 Lần | 3 | ||
5 Lần | 2 | 6 | 6 Lần | 2 | ||
10 Lần | 5 | 7 | 11 Lần | 5 | ||
9 Lần | 4 | 8 | 10 Lần | 6 | ||
12 Lần | 1 | 9 | 5 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100