XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai
Xổ số Gia Lai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 10/02/2023
XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 98 |
200N | 306 |
400N | 0398 2973 3320 |
1TR | 6422 |
3TR | 03018 45559 89944 04408 62599 28355 95612 |
10TR | 73592 58060 |
15TR | 48471 |
30TR | 67048 |
2TỶ | 688354 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 03/02/23
0 | 08 06 | 5 | 54 59 55 |
1 | 18 12 | 6 | 60 |
2 | 22 20 | 7 | 71 73 |
3 | 8 | ||
4 | 48 44 | 9 | 92 99 98 98 |
Gia Lai - 03/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 8060 | 8471 | 6422 5612 3592 | 2973 | 9944 8354 | 8355 | 306 | 98 0398 3018 4408 7048 | 5559 2599 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 03/02/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
59 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
70
26 lần
36
21 lần
89
21 lần
87
19 lần
91
19 lần
37
18 lần
83
18 lần
45
16 lần
28
15 lần
53
14 lần
82
14 lần
86
13 lần
95
13 lần
27
12 lần
30
12 lần
13
11 lần
17
11 lần
49
11 lần
74
11 lần
75
11 lần
11
8 lần
51
8 lần
88
8 lần
04
7 lần
56
7 lần
58
7 lần
65
7 lần
68
7 lần
69
7 lần
76
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
59 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
|
84 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 5 Lần | ![]() |
|
44 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
55 | 5 Lần | ![]() |
|
98 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
81 | 11 Lần | ![]() |
|
03 | 10 Lần | ![]() |
|
88 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
59 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
84 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
50 | 8 Lần | ![]() |
|
51 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
58 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
62 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100