XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai
Xổ số Gia Lai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/06/2023
XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 71 |
200N | 773 |
400N | 8903 4694 2899 |
1TR | 5325 |
3TR | 10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 |
10TR | 95981 00123 |
15TR | 12674 |
30TR | 38441 |
2TỶ | 006330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 26/05/23
0 | 03 00 03 | 5 | |
1 | 15 | 6 | |
2 | 23 24 25 | 7 | 74 77 73 71 |
3 | 30 | 8 | 81 |
4 | 41 | 9 | 97 91 94 99 |
Gia Lai - 26/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5000 6330 | 71 6591 5981 8441 | 773 8903 5303 0123 | 4694 0524 2674 | 5325 8515 | 8097 0077 | 2899 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 26/05/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
56
23 lần
29
22 lần
33
18 lần
07
17 lần
09
17 lần
28
15 lần
58
15 lần
66
15 lần
75
15 lần
49
14 lần
27
13 lần
51
13 lần
53
13 lần
84
13 lần
11
12 lần
87
12 lần
46
11 lần
50
11 lần
92
11 lần
57
10 lần
39
9 lần
47
9 lần
60
9 lần
80
9 lần
89
9 lần
04
8 lần
76
8 lần
88
8 lần
38
7 lần
40
7 lần
48
7 lần
67
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
14 | 3 Lần | ![]() |
|
23 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
41 | 13 Lần | ![]() |
|
10 | 11 Lần | ![]() |
|
14 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 10 Lần | ![]() |
|
59 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
78 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
32 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
72 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
2 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100