XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai
XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 05 |
200N | 160 |
400N | 8138 1975 5895 |
1TR | 1714 |
3TR | 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 |
10TR | 82398 99406 |
15TR | 18118 |
30TR | 92493 |
2TỶ | 299167 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 15/09/23
0 | 06 05 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 67 62 60 |
2 | 28 23 | 7 | 76 75 |
3 | 38 38 | 8 | 89 |
4 | 47 | 9 | 93 98 95 |
Gia Lai - 15/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 | 4962 | 4423 2493 | 1714 | 05 1975 5895 | 0976 9406 | 8747 9167 | 8138 7028 9338 2398 8118 | 9789 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 15/09/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
75 3 Ngày - 3 lần
93 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 4 lần
47 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50
27 lần
69
18 lần
83
18 lần
00
15 lần
99
14 lần
48
13 lần
39
12 lần
43
12 lần
32
11 lần
54
11 lần
78
11 lần
90
11 lần
94
11 lần
03
10 lần
66
10 lần
82
10 lần
22
9 lần
27
9 lần
30
9 lần
31
9 lần
44
9 lần
04
8 lần
46
8 lần
68
8 lần
71
8 lần
10
7 lần
53
7 lần
57
7 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
01 | 3 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
67 | 3 Lần | ![]() |
|
92 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
06 | 6 Lần | ![]() |
|
67 | 6 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
86 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
06 | 11 Lần | ![]() |
|
41 | 11 Lần | ![]() |
|
10 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 9 Lần | ![]() |
|
62 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
|
95 | 9 Lần | ![]() |
|
16 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
88 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100