XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai
Xổ số Gia Lai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 16/05/2025
XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 845 |
400N | 3642 5531 4725 |
1TR | 7729 |
3TR | 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 |
10TR | 93413 21546 |
15TR | 19540 |
30TR | 71922 |
2TỶ | 317206 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 09/05/25
0 | 06 09 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 22 21 21 29 25 | 7 | 74 |
3 | 31 39 | 8 | |
4 | 40 46 42 45 | 9 | 98 96 |
Gia Lai - 09/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 9540 | 5531 2821 7921 | 3642 1922 | 3413 | 2974 | 845 4725 | 8696 1546 7206 | 1498 | 39 7729 5509 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 09/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
29 3 Ngày - 3 lần
42 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 4 lần
22 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
18
46 lần
83
27 lần
16
26 lần
26
25 lần
20
21 lần
02
19 lần
01
17 lần
24
16 lần
38
14 lần
90
13 lần
84
11 lần
77
10 lần
94
10 lần
12
9 lần
41
8 lần
51
8 lần
59
8 lần
81
8 lần
85
8 lần
11
7 lần
14
7 lần
15
7 lần
28
7 lần
55
7 lần
66
7 lần
71
7 lần
78
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
67 | 4 Lần | ![]() |
|
21 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
42 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
96 | 7 Lần | ![]() |
|
21 | 6 Lần | ![]() |
|
91 | 5 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
52 | 11 Lần | ![]() |
|
58 | 11 Lần | ![]() |
|
74 | 11 Lần | ![]() |
|
21 | 10 Lần | ![]() |
|
86 | 10 Lần | ![]() |
|
94 | 10 Lần | ![]() |
|
96 | 10 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
05 | 8 Lần | ![]() |
|
13 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
45 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
57 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
91 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/05/2025

Thống kê XSMB 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/05/2025

Thống kê XSMT 13/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/05/2025

Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100