XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai
Xổ số Gia Lai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 08/12/2023
XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 54 |
200N | 558 |
400N | 9746 3315 8741 |
1TR | 1964 |
3TR | 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 |
10TR | 49124 06927 |
15TR | 07057 |
30TR | 71307 |
2TỶ | 331504 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 01/12/23
0 | 04 07 01 03 | 5 | 57 52 58 54 |
1 | 14 15 | 6 | 69 66 64 |
2 | 24 27 29 | 7 | |
3 | 8 | ||
4 | 46 41 | 9 |
Gia Lai - 01/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8741 1701 | 0652 | 9303 | 54 1964 9214 9124 1504 | 3315 | 9746 8566 | 6927 7057 1307 | 558 | 4869 9329 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 01/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
03 3 Ngày - 3 lần
14 3 Ngày - 3 lần
46 3 Ngày - 3 lần
64 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
83
29 lần
32
22 lần
80
17 lần
96
17 lần
84
15 lần
61
14 lần
63
14 lần
88
13 lần
20
12 lần
06
11 lần
93
11 lần
08
10 lần
44
10 lần
02
9 lần
12
8 lần
33
8 lần
38
8 lần
43
8 lần
68
8 lần
70
8 lần
11
7 lần
22
7 lần
39
7 lần
47
7 lần
55
7 lần
56
7 lần
71
7 lần
86
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
37 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
26 | 6 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
57 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
01 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
92 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
06 | 9 Lần | ![]() |
|
15 | 9 Lần | ![]() |
|
58 | 9 Lần | ![]() |
|
65 | 9 Lần | ![]() |
|
67 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
24 | 8 Lần | ![]() |
|
26 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
86 | 8 Lần | ![]() |
|
90 | 8 Lần | ![]() |
|
91 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100