KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K03T01 | 1C | T1K3 | |
| 100N | 75 | 01 | 17 |
| 200N | 309 | 886 | 814 |
| 400N | 4095 7814 5157 | 9331 5758 6316 | 9623 2166 4293 |
| 1TR | 1174 | 6877 | 9722 |
| 3TR | 32918 65027 56442 87138 81298 77338 66076 | 33794 00079 30599 61696 74121 85628 00147 | 30516 87927 33386 52207 48598 23723 72733 |
| 10TR | 09739 18439 | 35984 45774 | 71127 07388 |
| 15TR | 24482 | 53714 | 53123 |
| 30TR | 08251 | 90523 | 51208 |
| 2TỶ | 939854 | 668132 | 146217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1C2 | F02 | T01K2 | |
| 100N | 46 | 02 | 27 |
| 200N | 532 | 217 | 479 |
| 400N | 5121 0527 2969 | 2466 6184 1716 | 4517 6886 2524 |
| 1TR | 2496 | 1221 | 8526 |
| 3TR | 13009 14277 77656 83096 99027 58173 36635 | 56389 00623 05912 29743 88418 62514 27731 | 48449 06088 59450 39373 37988 84521 52813 |
| 10TR | 16474 49612 | 27071 75603 | 97962 13990 |
| 15TR | 35083 | 58204 | 43851 |
| 30TR | 45382 | 30251 | 75634 |
| 2TỶ | 021420 | 760561 | 017718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG1B | 1K2 | ĐL1K2 | |
| 100N | 36 | 78 | 55 |
| 200N | 010 | 642 | 787 |
| 400N | 9527 0001 6931 | 9975 5894 7771 | 6368 8653 7383 |
| 1TR | 7019 | 6129 | 5656 |
| 3TR | 62512 74724 42404 31352 83401 86249 58267 | 98442 97383 34788 90617 68133 53366 38758 | 79165 78222 49313 44123 06334 74989 18591 |
| 10TR | 13445 11394 | 91994 76522 | 16568 65634 |
| 15TR | 29823 | 76729 | 98923 |
| 30TR | 50357 | 53195 | 05919 |
| 2TỶ | 952263 | 250328 | 228836 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 1B7 | 1K2 | K2T1 | K2T1 | |
| 100N | 35 | 74 | 89 | 31 |
| 200N | 930 | 444 | 341 | 299 |
| 400N | 2440 7905 3287 | 3218 5048 1319 | 7840 9617 3138 | 9100 4008 9316 |
| 1TR | 5411 | 7936 | 6073 | 2293 |
| 3TR | 42189 57721 51996 39037 15451 24573 49286 | 30008 06744 23494 73040 42963 27368 38048 | 78496 16324 92989 96661 87839 35232 68266 | 94787 14368 27501 08558 17958 31222 52535 |
| 10TR | 74759 04850 | 33678 32517 | 15478 41043 | 78142 01668 |
| 15TR | 71711 | 38697 | 19108 | 25854 |
| 30TR | 81209 | 04620 | 44916 | 88328 |
| 2TỶ | 643358 | 207190 | 332059 | 967531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL02 | 01KS02 | 28TV02 | |
| 100N | 14 | 03 | 60 |
| 200N | 979 | 554 | 952 |
| 400N | 9823 7385 7446 | 3609 5081 8282 | 8314 0683 5841 |
| 1TR | 7697 | 1321 | 5514 |
| 3TR | 89828 98052 14614 09123 51360 21399 77279 | 76213 70303 34851 45384 57641 85253 11738 | 09959 30509 44502 44165 24051 62784 15508 |
| 10TR | 51068 28584 | 80802 09423 | 43467 25467 |
| 15TR | 03262 | 42427 | 36799 |
| 30TR | 34834 | 61128 | 13463 |
| 2TỶ | 036299 | 420753 | 095650 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 1K2 | AG1K2 | 1K2 | |
| 100N | 90 | 85 | 91 |
| 200N | 363 | 009 | 599 |
| 400N | 6370 3350 3044 | 5571 4682 2405 | 0419 0048 5986 |
| 1TR | 5281 | 9819 | 8506 |
| 3TR | 16268 69528 32064 31075 89251 43627 86648 | 99481 92893 31405 25745 95881 49216 66346 | 68481 12107 89905 72158 92327 44091 95988 |
| 10TR | 01114 79034 | 26221 21319 | 17584 45595 |
| 15TR | 59673 | 71737 | 76099 |
| 30TR | 36292 | 44930 | 37276 |
| 2TỶ | 238939 | 855373 | 439242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 1K2 | K2T1 | K2T01 | |
| 100N | 44 | 77 | 17 |
| 200N | 580 | 627 | 105 |
| 400N | 4381 2207 9778 | 2471 0488 8050 | 5356 6005 1413 |
| 1TR | 4804 | 3990 | 4617 |
| 3TR | 08995 32692 42776 80170 30485 39189 27782 | 21686 44559 87284 51498 12270 33801 90045 | 94305 04432 03090 41999 63959 96611 50218 |
| 10TR | 61517 56902 | 85087 60332 | 96218 19808 |
| 15TR | 27044 | 45227 | 61440 |
| 30TR | 77569 | 98177 | 76890 |
| 2TỶ | 471051 | 985881 | 654075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











