In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 29/04/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TG-8K38K3ĐL-8K3
100N
58
24
14
200N
956
558
814
400N
7900
8841
6739
5931
9673
9601
4743
1444
2226
1TR
4778
0292
0024
3TR
24635
30274
30619
88799
58398
63554
33832
31303
32530
61442
28811
72107
43234
81964
48101
82202
14399
58116
84490
23139
90450
10TR
87250
81054
31256
81124
12335
27217
15TR
89636
80795
45137
30TR
97712
26299
57995
2TỶ
085879
038024
399315
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
8C78K38K3K3T8
100N
24
70
33
80
200N
125
894
137
326
400N
9249
6096
6387
8528
0223
9687
2494
0263
2861
1311
4974
9190
1TR
5197
7179
3468
8540
3TR
81934
92212
27813
62091
15695
66393
94970
09249
09232
59709
51437
15175
20007
91158
98484
38317
62228
81528
52727
67649
30356
28748
03471
66064
16012
81249
25096
91238
10TR
86922
53398
93632
41470
53926
42454
23285
74427
15TR
46138
91988
30777
64714
30TR
78057
07089
14531
34760
2TỶ
409195
064814
374930
966104
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
33VL3308KS3321TV33
100N
36
23
61
200N
617
132
002
400N
9771
2203
1134
0801
4858
2405
2210
6086
5091
1TR
5002
7277
2476
3TR
55110
99179
76926
38398
40986
82383
77023
77936
94081
32344
42135
68098
96029
36333
73675
23331
73104
70621
90552
73525
87867
10TR
93324
39794
17596
77856
38943
09588
15TR
92393
68813
10477
30TR
49832
57191
67680
2TỶ
409926
459891
013617
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
8K3AG-8K38K3
100N
42
68
39
200N
931
457
236
400N
3222
4883
5046
2078
2313
8718
1516
0283
9284
1TR
0031
8871
7629
3TR
48404
71878
91480
80481
14143
00876
27786
75276
49398
10510
55403
14966
90124
09578
95319
40390
56927
88272
84875
31977
27634
10TR
11808
87943
35729
26148
46246
83752
15TR
38077
38052
96085
30TR
90521
37669
00487
2TỶ
088882
120246
140375
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
8K3K3T8K3T8
100N
77
21
24
200N
676
109
170
400N
9262
7664
3495
2486
0059
0896
2844
9204
6157
1TR
0111
2203
1849
3TR
53534
50719
98960
51480
40611
65843
77831
80296
25674
07156
32621
97304
24250
93229
51923
18028
47155
11600
20930
26324
54560
10TR
93207
95499
54022
69410
06185
68656
15TR
14490
22250
73809
30TR
35043
46719
91268
2TỶ
972793
232144
949987
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K33T088BT8K2
100N
22
35
96
200N
028
196
620
400N
8241
0546
0119
2323
1292
1173
1086
2569
1445
1TR
6583
1276
2827
3TR
59632
77321
26091
62131
90174
10904
58987
43931
78791
45054
03531
67915
12969
52012
70962
25125
32567
94853
11833
60453
56164
10TR
33023
86767
95515
53070
09258
72319
15TR
60273
33523
64063
30TR
30239
47692
70097
2TỶ
290109
072952
537717
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
8C2K3312T08K2
100N
54
45
03
200N
628
750
087
400N
3692
0744
7052
5646
8962
4553
5342
0793
3886
1TR
9001
7252
3373
3TR
56252
65423
30157
51565
87534
80797
71705
58886
88990
88717
72373
12028
64515
85631
89635
75752
61110
95622
23584
53990
48658
10TR
92324
26423
13840
15263
05198
94148
15TR
80232
18841
56601
30TR
27338
31787
21309
2TỶ
212198
228950
395504
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL