KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC11 | 11K3 | ĐL11K3 | |
| 100N | 43 | 92 | 92 |
| 200N | 856 | 121 | 116 |
| 400N | 0737 6826 2600 | 8861 5957 8501 | 3607 3824 5128 |
| 1TR | 3730 | 9190 | 5536 |
| 3TR | 56608 74592 80269 82876 65176 29468 50862 | 76180 10226 92347 25959 73232 93042 19816 | 73287 66958 50656 67873 53462 41713 47996 |
| 10TR | 05073 67920 | 34037 07684 | 95065 79693 |
| 15TR | 78995 | 95808 | 29267 |
| 30TR | 85736 | 52661 | 97903 |
| 2TỶ | 512653 | 807683 | 015949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11C7 | 11K3 | K3T11 | K3T11 | |
| 100N | 37 | 73 | 42 | 13 |
| 200N | 315 | 444 | 665 | 191 |
| 400N | 6013 5058 4481 | 4315 7446 0930 | 5003 9802 4722 | 4459 3924 5303 |
| 1TR | 4035 | 4238 | 2280 | 0094 |
| 3TR | 34703 83463 26076 56405 29858 59269 63193 | 77149 53764 03922 45437 89492 66879 98092 | 62262 53610 86728 71203 74897 04398 76571 | 60785 62382 93086 85856 35049 82352 51128 |
| 10TR | 01153 86122 | 94794 97673 | 62952 92496 | 61189 18082 |
| 15TR | 95170 | 68218 | 88886 | 82081 |
| 30TR | 95932 | 73897 | 85903 | 57366 |
| 2TỶ | 284513 | 465810 | 720492 | 368908 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL46 | 11KS46 | 27TV46 | |
| 100N | 07 | 85 | 83 |
| 200N | 585 | 453 | 372 |
| 400N | 9880 5654 7106 | 7888 6774 9062 | 7628 4958 5978 |
| 1TR | 8143 | 0447 | 1722 |
| 3TR | 14046 31746 71662 42823 06365 31595 78475 | 42923 66533 54323 01749 44161 47580 20624 | 75777 96080 75615 80150 92430 11054 46050 |
| 10TR | 21131 29126 | 79637 09358 | 55526 90916 |
| 15TR | 60822 | 66155 | 51149 |
| 30TR | 44057 | 07665 | 16695 |
| 2TỶ | 875036 | 502706 | 993181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K3 | AG11K3 | 11K3 | |
| 100N | 72 | 98 | 94 |
| 200N | 082 | 509 | 366 |
| 400N | 9796 8974 2075 | 0232 2456 1797 | 5324 0186 2832 |
| 1TR | 7115 | 9101 | 2595 |
| 3TR | 49488 44469 41200 42167 50395 27720 84388 | 54057 07512 99920 10516 03653 38095 30851 | 43569 52436 49727 96124 43935 11382 60590 |
| 10TR | 71490 96061 | 28316 81159 | 47153 28257 |
| 15TR | 20310 | 56027 | 17525 |
| 30TR | 55463 | 87460 | 37731 |
| 2TỶ | 282969 | 765280 | 647718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K2 | K2T11 | K2T11 | |
| 100N | 44 | 22 | 53 |
| 200N | 877 | 733 | 138 |
| 400N | 7987 8502 1968 | 0233 1531 6814 | 7538 9022 6858 |
| 1TR | 8543 | 8202 | 5050 |
| 3TR | 88567 91653 22915 18829 63449 99822 41789 | 41467 31970 56177 79734 40263 24036 55068 | 55879 66695 09081 23407 89139 56224 38862 |
| 10TR | 82568 37688 | 14069 16341 | 40337 02955 |
| 15TR | 33711 | 33139 | 96113 |
| 30TR | 96401 | 01326 | 55135 |
| 2TỶ | 062470 | 053035 | 015409 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K46T11 | 11B | T11-K2 | |
| 100N | 04 | 00 | 12 |
| 200N | 430 | 979 | 584 |
| 400N | 4790 6364 5739 | 0867 4296 9649 | 7278 0642 5207 |
| 1TR | 7419 | 9709 | 2047 |
| 3TR | 52276 50680 33419 36614 73642 31146 50365 | 65682 77811 37365 28542 75735 94310 12688 | 52454 73044 60237 35086 16822 78158 76976 |
| 10TR | 96105 04125 | 40618 40796 | 60274 27108 |
| 15TR | 66035 | 70572 | 27250 |
| 30TR | 54262 | 92405 | 93537 |
| 2TỶ | 788472 | 469795 | 631826 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11C2 | D46 | T11K2 | |
| 100N | 39 | 03 | 07 |
| 200N | 643 | 208 | 176 |
| 400N | 3646 5529 9653 | 5788 4075 0585 | 5127 2107 9147 |
| 1TR | 4203 | 7214 | 0099 |
| 3TR | 63618 47773 42214 69754 68774 63812 58544 | 27557 70702 39497 64686 10671 23098 63792 | 24000 44374 67620 07520 46911 25183 72423 |
| 10TR | 02213 42598 | 27168 62843 | 66967 64739 |
| 15TR | 41245 | 01224 | 66055 |
| 30TR | 60120 | 10098 | 76899 |
| 2TỶ | 567054 | 141230 | 273100 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











