KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC6 | 6K3 | ĐL6K3 | |
| 100N | 30 | 26 | 12 |
| 200N | 948 | 156 | 196 |
| 400N | 4615 5573 9103 | 0940 4122 1978 | 4683 2468 6401 |
| 1TR | 6922 | 1141 | 9714 |
| 3TR | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 | 02660 98600 91507 70136 89427 36695 23755 | 43299 00692 40736 69002 42165 14608 51238 |
| 10TR | 97093 64630 | 46082 87917 | 41148 72013 |
| 15TR | 67097 | 00331 | 02913 |
| 30TR | 97570 | 12526 | 82263 |
| 2TỶ | 021247 | 760439 | 091816 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 6C7 | 6K3 | 6K3N23 | K3T6 | |
| 100N | 34 | 65 | 83 | 81 |
| 200N | 562 | 008 | 409 | 990 |
| 400N | 2409 6873 6715 | 1280 3904 7437 | 2004 1214 3308 | 2185 1652 3151 |
| 1TR | 1524 | 0526 | 3105 | 6745 |
| 3TR | 74085 13484 72539 50617 00713 38402 48913 | 54115 25790 45669 21365 62193 01113 72175 | 23820 51271 17210 23355 67427 82310 19260 | 14378 54844 51259 49136 56201 52727 33373 |
| 10TR | 70441 01559 | 19350 36921 | 71037 24210 | 08318 26897 |
| 15TR | 82037 | 24708 | 95239 | 95925 |
| 30TR | 72231 | 77182 | 45850 | 05354 |
| 2TỶ | 499222 | 345580 | 564502 | 149903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 44VL24 | 06K24 | 32TV24 | |
| 100N | 54 | 28 | 42 |
| 200N | 416 | 250 | 264 |
| 400N | 1163 7231 6442 | 8264 3780 1563 | 4672 8858 1709 |
| 1TR | 2387 | 4645 | 4498 |
| 3TR | 44056 00468 77245 52787 46474 17417 13748 | 34279 63032 50997 98713 29854 60789 11191 | 45137 76263 94370 71944 18067 98045 97114 |
| 10TR | 28321 38365 | 43914 04147 | 16042 23482 |
| 15TR | 12239 | 65598 | 94149 |
| 30TR | 73826 | 85813 | 30493 |
| 2TỶ | 560539 | 861968 | 954659 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K3 | AG-6K3 | 6K3 | |
| 100N | 07 | 87 | 31 |
| 200N | 943 | 166 | 569 |
| 400N | 3513 8199 7507 | 1489 3332 9603 | 1020 6166 5403 |
| 1TR | 1199 | 1665 | 7417 |
| 3TR | 90142 54091 69932 00636 46343 67168 79026 | 25159 60607 61261 42888 40402 10174 09986 | 77332 80863 05222 26460 15621 21180 51514 |
| 10TR | 62309 73147 | 52592 70776 | 41611 14913 |
| 15TR | 32041 | 29335 | 52582 |
| 30TR | 09251 | 75924 | 06416 |
| 2TỶ | 277089 | 554719 | 828571 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K2 | K2T6 | K2T6 | |
| 100N | 20 | 61 | 86 |
| 200N | 740 | 757 | 977 |
| 400N | 6022 1457 4059 | 7918 9155 5037 | 1104 3249 3063 |
| 1TR | 7736 | 8394 | 3360 |
| 3TR | 19488 76063 09276 20397 04704 05779 96666 | 43031 08583 29298 29375 00056 96310 45600 | 16302 43101 05173 56981 12443 12853 44723 |
| 10TR | 38683 53841 | 12716 83138 | 29058 71350 |
| 15TR | 59294 | 24515 | 59219 |
| 30TR | 92342 | 76359 | 99641 |
| 2TỶ | 067586 | 295049 | 608509 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K24-T6 | 6B | T6-K2 | |
| 100N | 61 | 72 | 30 |
| 200N | 293 | 849 | 648 |
| 400N | 3367 4783 5847 | 5202 2619 7256 | 5188 2603 1052 |
| 1TR | 6986 | 2550 | 4956 |
| 3TR | 36423 39761 43226 82782 27367 13266 69185 | 85864 66485 71899 95904 23621 45256 12605 | 64385 33638 17427 25476 50992 44244 94066 |
| 10TR | 89203 76272 | 11201 33508 | 04120 26844 |
| 15TR | 03982 | 27912 | 68950 |
| 30TR | 48468 | 81997 | 59104 |
| 2TỶ | 339016 | 975540 | 485154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6C2 | N24 | T06K2 | |
| 100N | 78 | 70 | 63 |
| 200N | 401 | 932 | 251 |
| 400N | 6500 2621 5986 | 7288 6619 9564 | 2721 6306 2033 |
| 1TR | 9737 | 7411 | 6365 |
| 3TR | 13305 89043 39523 17238 76691 28329 63677 | 22215 10836 00854 42195 00262 20118 73582 | 56730 62844 90265 64392 37112 99058 51189 |
| 10TR | 60476 05945 | 04222 23341 | 83098 47709 |
| 15TR | 20095 | 67597 | 11032 |
| 30TR | 96495 | 02128 | 13727 |
| 2TỶ | 457618 | 918358 | 431248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











