KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K24-T6 | 6B | T6-K2 | |
| 100N | 61 | 72 | 30 |
| 200N | 293 | 849 | 648 |
| 400N | 3367 4783 5847 | 5202 2619 7256 | 5188 2603 1052 |
| 1TR | 6986 | 2550 | 4956 |
| 3TR | 36423 39761 43226 82782 27367 13266 69185 | 85864 66485 71899 95904 23621 45256 12605 | 64385 33638 17427 25476 50992 44244 94066 |
| 10TR | 89203 76272 | 11201 33508 | 04120 26844 |
| 15TR | 03982 | 27912 | 68950 |
| 30TR | 48468 | 81997 | 59104 |
| 2TỶ | 339016 | 975540 | 485154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 6C2 | N24 | T06K2 | |
| 100N | 78 | 70 | 63 |
| 200N | 401 | 932 | 251 |
| 400N | 6500 2621 5986 | 7288 6619 9564 | 2721 6306 2033 |
| 1TR | 9737 | 7411 | 6365 |
| 3TR | 13305 89043 39523 17238 76691 28329 63677 | 22215 10836 00854 42195 00262 20118 73582 | 56730 62844 90265 64392 37112 99058 51189 |
| 10TR | 60476 05945 | 04222 23341 | 83098 47709 |
| 15TR | 20095 | 67597 | 11032 |
| 30TR | 96495 | 02128 | 13727 |
| 2TỶ | 457618 | 918358 | 431248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB6 | 6K2 | ĐL6K2 | |
| 100N | 00 | 70 | 91 |
| 200N | 726 | 572 | 938 |
| 400N | 1656 2405 8240 | 5921 9081 8373 | 9937 5739 4367 |
| 1TR | 5136 | 5654 | 4057 |
| 3TR | 75568 45251 62121 97331 31789 61050 48863 | 03863 83845 66896 13216 77413 02265 01876 | 54339 44018 50279 74949 67916 75278 73294 |
| 10TR | 38833 63870 | 17797 75129 | 69302 08084 |
| 15TR | 32251 | 01440 | 64753 |
| 30TR | 68436 | 04098 | 68713 |
| 2TỶ | 128191 | 723057 | 869817 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 6B7 | 6K2 | 6K2N23 | K2T6 | |
| 100N | 22 | 94 | 32 | 57 |
| 200N | 233 | 798 | 607 | 893 |
| 400N | 9263 8852 3244 | 7693 8719 1190 | 9080 1745 2885 | 5705 7555 3179 |
| 1TR | 7502 | 5511 | 5653 | 5808 |
| 3TR | 80833 06613 18284 45581 25896 27156 59234 | 42722 21521 44203 58610 98704 26060 22468 | 25415 62072 26850 48071 93539 26286 44706 | 76381 95273 00497 83390 14455 35313 57224 |
| 10TR | 03901 58296 | 13036 93293 | 36883 97461 | 68394 08103 |
| 15TR | 22349 | 89069 | 89261 | 85960 |
| 30TR | 78444 | 55226 | 35432 | 80049 |
| 2TỶ | 566939 | 894926 | 554461 | 597759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 44VL23 | 06K23 | 32TV23 | |
| 100N | 46 | 82 | 98 |
| 200N | 100 | 213 | 148 |
| 400N | 2152 0164 3596 | 2282 2003 5159 | 6548 3478 5086 |
| 1TR | 3768 | 9672 | 2795 |
| 3TR | 27131 37986 05911 07630 49363 41445 73988 | 23308 72430 03966 40800 13582 68962 22013 | 82964 88879 46225 82577 06020 11605 12296 |
| 10TR | 70657 79160 | 23601 69487 | 27876 63462 |
| 15TR | 07777 | 72216 | 59564 |
| 30TR | 21622 | 68734 | 33983 |
| 2TỶ | 029287 | 789614 | 241070 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 6K2 | AG-6K2 | 6K2 | |
| 100N | 11 | 45 | 34 |
| 200N | 957 | 699 | 144 |
| 400N | 5912 2333 1342 | 3537 0814 5850 | 6263 0535 3071 |
| 1TR | 4802 | 1829 | 3875 |
| 3TR | 27169 55221 39503 01730 42883 21709 67858 | 15085 52655 75491 54710 88455 21900 54389 | 01620 92056 92323 30169 07206 75943 98857 |
| 10TR | 88515 90231 | 74729 48171 | 20594 14122 |
| 15TR | 82527 | 09211 | 70792 |
| 30TR | 96782 | 48397 | 48449 |
| 2TỶ | 328702 | 141380 | 905511 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K1 | K1T6 | K1T6 | |
| 100N | 50 | 19 | 56 |
| 200N | 492 | 618 | 933 |
| 400N | 4285 8531 7230 | 5661 2727 8623 | 7471 0118 6701 |
| 1TR | 8215 | 9199 | 7793 |
| 3TR | 03043 42564 40345 98814 95558 63416 30926 | 80131 81929 63608 21342 95752 78667 30736 | 22282 88740 26648 29306 44686 21503 55988 |
| 10TR | 74261 35961 | 13443 64865 | 12717 46602 |
| 15TR | 45983 | 53551 | 68864 |
| 30TR | 93658 | 14363 | 53753 |
| 2TỶ | 977881 | 326237 | 283959 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025

Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











