KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
| 100N | 10 | 37 | 57 |
| 200N | 733 | 813 | 598 |
| 400N | 6212 0401 7474 | 0818 1933 0434 | 6616 6460 5405 |
| 1TR | 9622 | 3726 | 0294 |
| 3TR | 21438 05714 89478 25959 36891 35364 51048 | 66518 85566 90719 50985 54568 26155 98156 | 31939 80920 46070 54178 87499 52662 43100 |
| 10TR | 41540 32842 | 04831 87753 | 10682 80792 |
| 15TR | 55679 | 10619 | 06039 |
| 30TR | 81603 | 90235 | 43325 |
| 2TỶ | 019521 | 075271 | 072963 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
| 100N | 33 | 27 | 74 | 05 |
| 200N | 032 | 876 | 353 | 394 |
| 400N | 7460 6539 4368 | 4205 6738 4302 | 5258 1098 9606 | 4585 2843 6351 |
| 1TR | 5730 | 6278 | 6458 | 6838 |
| 3TR | 62549 47146 23241 91583 79074 94481 78376 | 85564 86224 17868 54067 39364 90044 86828 | 58966 80113 68673 22395 30383 14049 53510 | 05804 84177 84908 14453 81167 28149 33839 |
| 10TR | 46094 36055 | 87034 53620 | 14870 57457 | 79127 96755 |
| 15TR | 25202 | 60221 | 87763 | 39447 |
| 30TR | 28980 | 23140 | 35089 | 04051 |
| 2TỶ | 208298 | 733081 | 973884 | 453121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 35VL20 | 05KS20 | 23TV20 | |
| 100N | 34 | 46 | 04 |
| 200N | 005 | 437 | 814 |
| 400N | 8779 7667 0104 | 9914 4226 8975 | 3263 1390 3164 |
| 1TR | 5018 | 4348 | 9484 |
| 3TR | 57113 22921 09093 63999 44693 83778 66716 | 82328 77662 16569 58706 13366 67187 00809 | 92847 92963 38226 89821 42811 29975 94975 |
| 10TR | 28275 95897 | 91661 86397 | 54713 81737 |
| 15TR | 47898 | 69192 | 94915 |
| 30TR | 67763 | 96748 | 59526 |
| 2TỶ | 494600 | 780781 | 409440 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
| 100N | 04 | 48 | 69 |
| 200N | 080 | 576 | 601 |
| 400N | 2121 2805 9043 | 2346 0064 9200 | 8015 2117 0974 |
| 1TR | 6158 | 0698 | 6184 |
| 3TR | 27224 60921 94302 32944 76859 03364 65490 | 84178 17877 53523 03448 76847 22930 19328 | 50170 67413 92775 86432 08783 08318 52941 |
| 10TR | 97577 47313 | 57573 32949 | 09807 61417 |
| 15TR | 76418 | 67314 | 84043 |
| 30TR | 01041 | 29963 | 72628 |
| 2TỶ | 158737 | 006829 | 128080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K2 | K2T5 | K2T5 | |
| 100N | 20 | 12 | 95 |
| 200N | 346 | 868 | 421 |
| 400N | 3820 5856 9675 | 5156 4399 1497 | 6561 3480 5716 |
| 1TR | 1453 | 2927 | 7593 |
| 3TR | 41288 89138 11861 08357 48826 57283 94992 | 55531 00035 27774 60747 49153 66588 10872 | 56719 40173 00474 80990 89133 42677 45420 |
| 10TR | 57874 41134 | 65198 58253 | 89331 92209 |
| 15TR | 26994 | 26875 | 32441 |
| 30TR | 97532 | 26876 | 34513 |
| 2TỶ | 324438 | 149887 | 710086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K19T5 | 5B | T05K2 | |
| 100N | 49 | 33 | 44 |
| 200N | 855 | 754 | 994 |
| 400N | 9548 8326 1428 | 1787 5451 1811 | 9762 5417 7354 |
| 1TR | 6245 | 4647 | 8628 |
| 3TR | 08551 69690 21956 43429 12492 67951 37180 | 44115 70326 39801 36511 77792 57494 48216 | 62524 49658 13010 20797 48856 18885 40894 |
| 10TR | 21791 44588 | 32742 03337 | 61825 20484 |
| 15TR | 16163 | 39466 | 96173 |
| 30TR | 76031 | 61515 | 89215 |
| 2TỶ | 167798 | 633796 | 612037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5C2 | N20 | T05K2 | |
| 100N | 07 | 89 | 64 |
| 200N | 896 | 182 | 968 |
| 400N | 8649 7790 4394 | 4442 2650 6038 | 4794 4547 5503 |
| 1TR | 8387 | 1055 | 8188 |
| 3TR | 30955 41167 99323 79716 15013 66557 62867 | 36563 82360 50069 21712 17829 24938 65908 | 03399 10099 43137 19855 16502 51069 35396 |
| 10TR | 24224 64835 | 39493 93879 | 73814 51086 |
| 15TR | 50351 | 71150 | 90048 |
| 30TR | 50227 | 59283 | 80698 |
| 2TỶ | 677643 | 075088 | 861382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











