KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K2 | K2T5 | K2T5 | |
| 100N | 20 | 12 | 95 |
| 200N | 346 | 868 | 421 |
| 400N | 3820 5856 9675 | 5156 4399 1497 | 6561 3480 5716 |
| 1TR | 1453 | 2927 | 7593 |
| 3TR | 41288 89138 11861 08357 48826 57283 94992 | 55531 00035 27774 60747 49153 66588 10872 | 56719 40173 00474 80990 89133 42677 45420 |
| 10TR | 57874 41134 | 65198 58253 | 89331 92209 |
| 15TR | 26994 | 26875 | 32441 |
| 30TR | 97532 | 26876 | 34513 |
| 2TỶ | 324438 | 149887 | 710086 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K19T5 | 5B | T05K2 | |
| 100N | 49 | 33 | 44 |
| 200N | 855 | 754 | 994 |
| 400N | 9548 8326 1428 | 1787 5451 1811 | 9762 5417 7354 |
| 1TR | 6245 | 4647 | 8628 |
| 3TR | 08551 69690 21956 43429 12492 67951 37180 | 44115 70326 39801 36511 77792 57494 48216 | 62524 49658 13010 20797 48856 18885 40894 |
| 10TR | 21791 44588 | 32742 03337 | 61825 20484 |
| 15TR | 16163 | 39466 | 96173 |
| 30TR | 76031 | 61515 | 89215 |
| 2TỶ | 167798 | 633796 | 612037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5C2 | N20 | T05K2 | |
| 100N | 07 | 89 | 64 |
| 200N | 896 | 182 | 968 |
| 400N | 8649 7790 4394 | 4442 2650 6038 | 4794 4547 5503 |
| 1TR | 8387 | 1055 | 8188 |
| 3TR | 30955 41167 99323 79716 15013 66557 62867 | 36563 82360 50069 21712 17829 24938 65908 | 03399 10099 43137 19855 16502 51069 35396 |
| 10TR | 24224 64835 | 39493 93879 | 73814 51086 |
| 15TR | 50351 | 71150 | 90048 |
| 30TR | 50227 | 59283 | 80698 |
| 2TỶ | 677643 | 075088 | 861382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
| 100N | 63 | 70 | 55 |
| 200N | 911 | 256 | 178 |
| 400N | 2842 1294 6473 | 2716 4328 0717 | 3072 0464 2803 |
| 1TR | 9907 | 2797 | 4915 |
| 3TR | 68528 50277 69074 41571 52061 24222 88708 | 36927 24845 39819 64776 96758 45386 22775 | 29170 18190 30081 97078 54825 31708 60605 |
| 10TR | 06395 59561 | 88198 57657 | 44112 23269 |
| 15TR | 86445 | 71006 | 51154 |
| 30TR | 50741 | 03971 | 80594 |
| 2TỶ | 419218 | 942968 | 359961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
| 100N | 27 | 13 | 40 | 61 |
| 200N | 782 | 478 | 074 | 943 |
| 400N | 5088 2780 5225 | 8649 1069 7331 | 0851 4980 8193 | 6242 3466 1408 |
| 1TR | 1536 | 3584 | 5444 | 7876 |
| 3TR | 07852 27814 96969 77858 44775 10242 61955 | 24163 91826 41098 52946 42315 15500 18024 | 55502 23039 94570 13802 21291 46018 14497 | 51231 35311 62674 50095 16379 76973 04130 |
| 10TR | 98123 18138 | 10949 47457 | 79557 10226 | 54438 38957 |
| 15TR | 05574 | 84869 | 79213 | 22367 |
| 30TR | 11155 | 69609 | 37362 | 75200 |
| 2TỶ | 707849 | 421423 | 454753 | 113883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 35VL19 | 05KS19 | 23TV19 | |
| 100N | 79 | 84 | 09 |
| 200N | 919 | 015 | 032 |
| 400N | 8459 5037 1555 | 8326 2633 9079 | 7284 2377 2023 |
| 1TR | 2834 | 2974 | 9161 |
| 3TR | 74186 89539 53229 48179 66336 10373 62248 | 50511 18962 26011 83239 88500 73460 77717 | 00846 83161 69651 52501 70761 14334 03957 |
| 10TR | 98106 17117 | 37238 70391 | 24135 08416 |
| 15TR | 13362 | 72031 | 39313 |
| 30TR | 86551 | 41325 | 48449 |
| 2TỶ | 922068 | 548116 | 542449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
| 100N | 36 | 94 | 11 |
| 200N | 884 | 619 | 598 |
| 400N | 1599 4371 6120 | 0764 4939 4912 | 6033 2828 4362 |
| 1TR | 5707 | 6094 | 5347 |
| 3TR | 01814 10588 16273 88811 96237 13533 12666 | 87624 40806 90953 27501 08796 52207 50318 | 74989 26587 53208 73644 75305 90099 29981 |
| 10TR | 24082 75015 | 60890 79037 | 52693 15565 |
| 15TR | 65408 | 41563 | 72100 |
| 30TR | 07481 | 35880 | 61867 |
| 2TỶ | 379023 | 716722 | 577592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











