KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 3K3 | K3T3 | K3T03 | |
| 100N | 41 | 66 | 47 |
| 200N | 782 | 801 | 266 |
| 400N | 3637 5657 1226 | 8801 7758 6927 | 3979 2077 1522 |
| 1TR | 5532 | 9773 | 9837 |
| 3TR | 29649 25742 53625 49134 68878 60840 78770 | 20313 01602 37059 37683 57725 99270 89077 | 25717 95534 28920 36468 67466 53644 42007 |
| 10TR | 80427 82613 | 31440 96643 | 69577 10619 |
| 15TR | 77674 | 57208 | 87542 |
| 30TR | 03247 | 48840 | 00849 |
| 2TỶ | 477989 | 587011 | 667965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K11T03 | 3C | 03K3 | |
| 100N | 14 | 62 | 62 |
| 200N | 570 | 067 | 003 |
| 400N | 9683 9134 2487 | 0989 7614 2775 | 3018 4459 7567 |
| 1TR | 0014 | 9405 | 0235 |
| 3TR | 30389 35885 31500 26224 35888 27624 32423 | 64372 27764 99303 55190 97264 71830 48003 | 41873 23783 88026 59205 78403 09118 72637 |
| 10TR | 95946 07171 | 95312 53841 | 64849 73091 |
| 15TR | 87736 | 35042 | 39869 |
| 30TR | 86600 | 96663 | 39718 |
| 2TỶ | 362780 | 586792 | 066591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 3C2 | A12 | T03K3 | |
| 100N | 22 | 26 | 25 |
| 200N | 071 | 083 | 903 |
| 400N | 2444 0019 7928 | 0510 1061 2333 | 6761 0262 1090 |
| 1TR | 1796 | 4156 | 8816 |
| 3TR | 65297 35164 75862 92150 60762 47893 40681 | 33791 70485 98664 88120 42701 16154 32714 | 34241 64412 61193 70713 14509 26151 12011 |
| 10TR | 82633 89922 | 79641 90316 | 03376 65647 |
| 15TR | 84204 | 72411 | 90287 |
| 30TR | 76508 | 92602 | 51212 |
| 2TỶ | 705403 | 427549 | 142928 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG3C | 3K3 | ĐL3K3 | |
| 100N | 34 | 67 | 50 |
| 200N | 324 | 247 | 699 |
| 400N | 2238 6633 3880 | 1695 1599 1332 | 6370 6016 6500 |
| 1TR | 3907 | 6168 | 3248 |
| 3TR | 74420 24159 23143 18761 91874 79834 46506 | 07735 62037 30818 78108 02119 82854 28167 | 43572 32621 77332 54102 66706 98668 25286 |
| 10TR | 18404 57038 | 93319 38570 | 99963 60073 |
| 15TR | 10646 | 72607 | 39237 |
| 30TR | 22340 | 97076 | 03769 |
| 2TỶ | 388081 | 172980 | 085553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 3B7 | 3K2 | K2T3 | 3K2 | |
| 100N | 65 | 74 | 46 | 23 |
| 200N | 290 | 813 | 651 | 941 |
| 400N | 5925 7806 7432 | 4508 7616 6257 | 0826 0112 9993 | 7372 1588 4855 |
| 1TR | 5660 | 4083 | 2781 | 9345 |
| 3TR | 44101 11655 14394 19865 39022 45440 03822 | 90270 02408 75975 73739 63413 61827 75598 | 48898 76103 50247 50870 88379 46278 06079 | 28635 77745 46570 54463 72518 52884 95478 |
| 10TR | 51782 44056 | 59456 20677 | 34080 69427 | 35853 26983 |
| 15TR | 58485 | 41323 | 55025 | 32647 |
| 30TR | 58294 | 37957 | 58241 | 01390 |
| 2TỶ | 230799 | 339543 | 028022 | 419998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL11 | 03KS11 | 24TV11 | |
| 100N | 04 | 10 | 29 |
| 200N | 148 | 454 | 486 |
| 400N | 4394 2865 9811 | 8509 6708 1330 | 8534 0317 4396 |
| 1TR | 7785 | 5379 | 0089 |
| 3TR | 95529 50764 78653 36236 69616 38089 40761 | 28301 03697 49037 36452 50504 16516 16686 | 20937 34937 56792 00310 02980 25622 97578 |
| 10TR | 05319 73894 | 00181 65703 | 14237 51780 |
| 15TR | 57958 | 07104 | 61324 |
| 30TR | 08238 | 06531 | 10285 |
| 2TỶ | 253703 | 546348 | 312866 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 3K2 | AG-3K2 | 3K2 | |
| 100N | 39 | 34 | 39 |
| 200N | 499 | 561 | 976 |
| 400N | 1959 0919 7880 | 9174 7337 2259 | 9370 8857 7209 |
| 1TR | 7198 | 8649 | 2932 |
| 3TR | 38932 92644 22136 29723 53529 21611 87362 | 95427 70882 63275 62824 96440 69847 47539 | 49601 68285 72396 24828 04156 70823 16518 |
| 10TR | 36446 96750 | 91851 03990 | 98370 28090 |
| 15TR | 44736 | 76884 | 89910 |
| 30TR | 87815 | 42501 | 00972 |
| 2TỶ | 798049 | 403136 | 608051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/12/2025

Thống kê XSMB 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/12/2025

Thống kê XSMT 19/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/12/2025

Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











