KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 1K3 | K3T1 | K3T1 | |
| 100N | 98 | 08 | 51 |
| 200N | 866 | 023 | 783 |
| 400N | 5945 4917 5145 | 8407 2486 7309 | 1676 9043 4465 |
| 1TR | 3508 | 4536 | 9421 |
| 3TR | 18524 94853 87015 01540 79144 00551 53351 | 00176 32605 16273 79995 49821 45990 95935 | 27150 67563 29511 44994 99874 48634 67910 |
| 10TR | 10513 46375 | 82507 80108 | 04115 43628 |
| 15TR | 83480 | 29088 | 80851 |
| 30TR | 05581 | 26393 | 03394 |
| 2TỶ | 698207 | 363263 | 003168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K03T01 | 1C | T1-K3 | |
| 100N | 85 | 83 | 97 |
| 200N | 566 | 213 | 479 |
| 400N | 0232 8908 3577 | 4613 3754 7479 | 1348 4390 9999 |
| 1TR | 3530 | 6487 | 8976 |
| 3TR | 45416 81818 66990 44330 63109 70247 54414 | 01806 10709 71620 97551 97295 39141 02265 | 60367 10096 52374 59835 06330 45777 34537 |
| 10TR | 10925 59433 | 29637 94124 | 89076 61180 |
| 15TR | 06292 | 39555 | 59798 |
| 30TR | 69119 | 90950 | 85446 |
| 2TỶ | 893450 | 171253 | 364533 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 1C2 | N03 | T01K3 | |
| 100N | 02 | 50 | 03 |
| 200N | 804 | 536 | 389 |
| 400N | 6307 6494 6759 | 3920 4840 8951 | 5543 1568 0385 |
| 1TR | 9428 | 3427 | 5823 |
| 3TR | 89651 45438 57479 58773 90665 54540 38718 | 96897 84098 90033 76241 67198 45657 12496 | 43935 54660 59258 86337 92822 94282 33069 |
| 10TR | 05643 67161 | 53141 25029 | 35323 23330 |
| 15TR | 22110 | 00388 | 06609 |
| 30TR | 82146 | 20486 | 31021 |
| 2TỶ | 793235 | 288300 | 680217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGC1 | 1K3 | ĐL1K3 | |
| 100N | 56 | 80 | 70 |
| 200N | 719 | 482 | 565 |
| 400N | 9103 4868 4294 | 1746 0466 5869 | 2061 8082 2308 |
| 1TR | 2197 | 1904 | 0922 |
| 3TR | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 | 58423 55669 15320 10121 08832 80998 46706 |
| 10TR | 32679 32954 | 38086 87725 | 06907 15254 |
| 15TR | 13430 | 52814 | 62365 |
| 30TR | 10169 | 27423 | 40461 |
| 2TỶ | 623494 | 515546 | 356396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 1B7 | 1K2 | 1K2N23 | K2T1 | |
| 100N | 65 | 71 | 19 | 93 |
| 200N | 427 | 051 | 184 | 702 |
| 400N | 9843 8402 3977 | 6049 4473 5174 | 0635 9590 6934 | 9362 0171 5834 |
| 1TR | 1317 | 4483 | 4829 | 4360 |
| 3TR | 38120 48914 12464 25770 99919 28188 93355 | 34571 77664 13152 09080 52117 67752 57141 | 37045 30179 24546 34041 97620 46247 08756 | 04429 55437 23907 89171 01266 74270 94652 |
| 10TR | 94268 11865 | 45649 75466 | 83688 12998 | 97253 26916 |
| 15TR | 45596 | 47121 | 40945 | 81396 |
| 30TR | 82970 | 12324 | 78794 | 51249 |
| 2TỶ | 105565 | 745825 | 392380 | 475709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 44VL02 | 01K02 | 32TV02 | |
| 100N | 22 | 58 | 03 |
| 200N | 814 | 184 | 205 |
| 400N | 9429 2796 0412 | 3775 4556 8178 | 4995 7015 3920 |
| 1TR | 1824 | 1821 | 1005 |
| 3TR | 55968 53846 67624 44994 33290 03800 13892 | 38643 43910 14177 24681 69758 59053 73026 | 10513 26297 74068 30005 14481 38077 19027 |
| 10TR | 59036 66767 | 79201 91384 | 17197 76926 |
| 15TR | 62239 | 91674 | 71145 |
| 30TR | 90592 | 86987 | 64554 |
| 2TỶ | 951703 | 530836 | 399953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 1K2 | AG-1K2 | 1K2 | |
| 100N | 51 | 85 | 28 |
| 200N | 760 | 283 | 613 |
| 400N | 0202 6070 0098 | 7321 7623 5384 | 5561 6223 9139 |
| 1TR | 9640 | 2952 | 7542 |
| 3TR | 35379 30511 63235 30209 27751 56813 82264 | 41130 01341 26461 23426 43461 50444 17330 | 16653 36658 10915 42323 90692 16532 44968 |
| 10TR | 75473 86230 | 04515 34506 | 22092 49391 |
| 15TR | 19588 | 61981 | 75433 |
| 30TR | 69296 | 83359 | 70289 |
| 2TỶ | 426832 | 470279 | 883853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/11/2025

Thống kê XSMB 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/11/2025

Thống kê XSMT 26/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/11/2025

Thống kê XSMN 25/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/11/2025

Thống kê XSMB 25/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/11/2025

Tin Nổi Bật
VẬN MAY KHÔNG TƯỞNG: KHÁCH HÀNG "ẴM" TRỌN GIẢI ĐẶC BIỆT 2 TỶ VÀ GIẢI 8 CÙNG LÚC NGÀY 25/11

Hy hữu Xổ số Miền Nam: Khách trúng 8 tỷ trên bàn tiệc tặng tiền đại lý, đại gia "ẵm" 18 tỷ nhờ vận đỏ khó tin

14 tờ trúng độc đắc xổ số miền Nam ngày 23-11: Đại lý ở Vĩnh Long đăng Facebook tìm khách trúng thưởng

Khách TP.HCM trúng 10 tỉ xổ số miền Nam: “Ngày nào cũng kiên trì mua 20 tờ”

Mua ủng hộ người bán dạo, cặp vợ chồng công nhân bất ngờ trúng liền 2 tờ độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











