In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/01/2023

Xổ số hôm nay đã kết thúc » Xem thêm trang kết quả xổ số theo ngày!...
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGC11K3ĐL1K3
100N
56
80
70
200N
719
482
565
400N
9103
4868
4294
1746
0466
5869
2061
8082
2308
1TR
2197
1904
0922
3TR
50665
62334
99049
22747
56982
84820
13635
30076
88832
81832
00454
48264
33688
77145
58423
55669
15320
10121
08832
80998
46706
10TR
32679
32954
38086
87725
06907
15254
15TR
13430
52814
62365
30TR
10169
27423
40461
2TỶ
623494
515546
356396
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
53
00
82
200N
294
145
787
400N
6665
5930
4509
8855
3986
9802
7026
1419
7394
1TR
3994
4198
2630
3TR
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512
10TR
05583
86205
08873
96200
78413
00001
15TR
95824
63269
20984
30TR
25032
98474
50877
2TỶ
104478
416748
455321
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/01/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #993 ngày 15/01/2023
08 09 15 21 26 45
Giá trị Jackpot
14,962,713,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 14,962,713,000
Giải nhất 5 số 20 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,133 300,000
Giải ba 3 số 18,386 30,000
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  15/01/2023
6
 
0
3
 
9
0
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/01/2023
Chủ nhậtXổ Số Thái Bình
ĐB 1-15-14-2-9-11LT
44221
G.Nhất
25945
G.Nhì
14590
57392
G.Ba
84792
14379
92716
86841
87280
96564
G.Tư
7401
4194
1991
5569
G.Năm
9333
9812
3708
3904
1078
2104
G.Sáu
938
566
749
G.Bảy
45
57
00
28
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL