KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
| 100N | 69 | 48 | 96 |
| 200N | 927 | 226 | 959 |
| 400N | 4678 7390 4444 | 6960 0370 3931 | 8696 8970 8283 |
| 1TR | 1995 | 7945 | 2780 |
| 3TR | 53605 61324 17301 49810 06633 23133 93489 | 53760 72936 21229 28857 25624 16070 76213 | 42231 71563 24780 57165 80666 93267 38821 |
| 10TR | 07669 55665 | 93635 21528 | 39963 39933 |
| 15TR | 21919 | 32968 | 85907 |
| 30TR | 71107 | 07899 | 28318 |
| 2TỶ | 494900 | 588386 | 543870 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K3 | K3T12 | K3T12 | |
| 100N | 82 | 11 | 74 |
| 200N | 206 | 175 | 604 |
| 400N | 5069 9720 7108 | 1667 3095 1085 | 6716 6164 0008 |
| 1TR | 2404 | 6341 | 5301 |
| 3TR | 50175 58389 54091 09956 72867 88673 01287 | 07090 55288 48505 52267 63540 81322 34543 | 94013 53233 11185 82687 23535 71285 12370 |
| 10TR | 55017 50584 | 96472 35714 | 88097 69506 |
| 15TR | 76103 | 40950 | 20851 |
| 30TR | 18624 | 99591 | 29928 |
| 2TỶ | 327677 | 441322 | 236853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K50T12 | 12C | T12K3 | |
| 100N | 05 | 25 | 77 |
| 200N | 450 | 051 | 311 |
| 400N | 6858 4659 3424 | 4360 8041 8285 | 0959 6917 6186 |
| 1TR | 4623 | 3900 | 0597 |
| 3TR | 72385 21798 36881 71038 60596 03636 00485 | 73597 99351 34732 75600 48375 05810 97494 | 88552 78473 03078 46536 00189 37889 75764 |
| 10TR | 04908 66790 | 33560 18221 | 23619 39689 |
| 15TR | 54152 | 02437 | 97595 |
| 30TR | 73105 | 64178 | 65610 |
| 2TỶ | 520315 | 494736 | 762628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12C2 | A51 | T12K2 | |
| 100N | 43 | 76 | 83 |
| 200N | 147 | 634 | 750 |
| 400N | 0914 8004 1416 | 4563 2921 9303 | 3418 7660 3799 |
| 1TR | 6757 | 1161 | 4887 |
| 3TR | 63915 65452 20999 72709 92818 38177 56145 | 32470 10466 01013 03066 47529 05152 80305 | 51050 69028 17599 51064 40325 24905 66029 |
| 10TR | 09924 31606 | 43171 88271 | 51521 19309 |
| 15TR | 53505 | 43336 | 79835 |
| 30TR | 75947 | 35694 | 12949 |
| 2TỶ | 632020 | 054855 | 608922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG12B | 12K2 | ĐL12K2 | |
| 100N | 47 | 76 | 16 |
| 200N | 296 | 816 | 197 |
| 400N | 6886 6350 3916 | 3772 6101 0885 | 8863 5021 1459 |
| 1TR | 7103 | 3672 | 8330 |
| 3TR | 48819 27092 78948 51470 66988 04304 16457 | 25346 87424 48852 27128 51924 85216 27983 | 67339 05488 06460 21316 65497 61188 43309 |
| 10TR | 84756 16255 | 71004 16910 | 29046 02714 |
| 15TR | 38168 | 51136 | 25953 |
| 30TR | 21950 | 41826 | 74997 |
| 2TỶ | 170091 | 855290 | 853436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12B7 | 12K2 | T12K2 | K2T12 | |
| 100N | 61 | 06 | 18 | 18 |
| 200N | 777 | 902 | 403 | 260 |
| 400N | 5432 4865 4333 | 7707 6544 4633 | 1464 2769 2964 | 5978 0696 4935 |
| 1TR | 1879 | 9453 | 0800 | 8745 |
| 3TR | 21759 06902 36799 19011 88294 53131 52815 | 77198 17445 41732 79064 04335 33193 87354 | 28307 95464 29272 57789 21660 57446 54873 | 44544 95071 68378 32758 15966 89526 21341 |
| 10TR | 82555 31306 | 27765 74425 | 93931 23592 | 27995 96834 |
| 15TR | 98873 | 28306 | 34659 | 43645 |
| 30TR | 57499 | 32170 | 73857 | 74159 |
| 2TỶ | 901875 | 839593 | 059080 | 235442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL50 | 12KS50 | 24TV50 | |
| 100N | 62 | 55 | 24 |
| 200N | 068 | 327 | 018 |
| 400N | 3389 5870 3838 | 8196 6646 9234 | 9706 7165 0480 |
| 1TR | 7439 | 5931 | 6761 |
| 3TR | 54169 89745 98698 21338 26899 97599 80863 | 25847 80360 14519 65002 42527 77005 54244 | 03282 31937 66040 97819 73823 05340 96673 |
| 10TR | 31148 86165 | 58169 81532 | 95607 49820 |
| 15TR | 78980 | 03918 | 88600 |
| 30TR | 67010 | 77907 | 14937 |
| 2TỶ | 582375 | 561525 | 466154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











