KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL50 | 12KS50 | 24TV50 | |
| 100N | 62 | 55 | 24 |
| 200N | 068 | 327 | 018 |
| 400N | 3389 5870 3838 | 8196 6646 9234 | 9706 7165 0480 |
| 1TR | 7439 | 5931 | 6761 |
| 3TR | 54169 89745 98698 21338 26899 97599 80863 | 25847 80360 14519 65002 42527 77005 54244 | 03282 31937 66040 97819 73823 05340 96673 |
| 10TR | 31148 86165 | 58169 81532 | 95607 49820 |
| 15TR | 78980 | 03918 | 88600 |
| 30TR | 67010 | 77907 | 14937 |
| 2TỶ | 582375 | 561525 | 466154 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
| 100N | 31 | 39 | 30 |
| 200N | 763 | 820 | 579 |
| 400N | 4461 7211 2603 | 8180 4049 9292 | 2397 2590 1755 |
| 1TR | 1308 | 0702 | 5207 |
| 3TR | 66480 45695 42865 37052 94667 03126 90689 | 44721 95408 22780 52464 00981 10157 57240 | 86550 42512 84785 06597 45471 76235 06276 |
| 10TR | 29557 38101 | 51347 14218 | 34708 13105 |
| 15TR | 16138 | 61098 | 55197 |
| 30TR | 56922 | 22180 | 39794 |
| 2TỶ | 187954 | 706960 | 280081 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K2 | K2T12 | K2T12 | |
| 100N | 51 | 10 | 74 |
| 200N | 654 | 078 | 905 |
| 400N | 4789 0870 0566 | 9541 4218 4186 | 4529 2697 8754 |
| 1TR | 1417 | 6392 | 2038 |
| 3TR | 26194 86164 15459 47963 61741 18276 20024 | 58462 04382 47929 64894 53547 49373 57275 | 85268 50840 83423 30977 54102 95562 94108 |
| 10TR | 80616 38392 | 74093 19353 | 12865 25228 |
| 15TR | 75165 | 16272 | 39225 |
| 30TR | 93791 | 80105 | 26876 |
| 2TỶ | 651738 | 434430 | 209247 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K49T12 | 12B | T12K2 | |
| 100N | 36 | 41 | 77 |
| 200N | 034 | 480 | 379 |
| 400N | 9366 9311 7521 | 4963 8269 4251 | 9424 6457 3299 |
| 1TR | 6412 | 9457 | 1507 |
| 3TR | 03660 80240 33198 99204 19776 96679 41730 | 95834 86457 29925 35804 57489 36831 22793 | 77169 22064 49804 56107 05140 34656 84817 |
| 10TR | 27978 84408 | 39537 48567 | 37103 22479 |
| 15TR | 25783 | 35419 | 81252 |
| 30TR | 72431 | 39175 | 24788 |
| 2TỶ | 727702 | 547974 | 282480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 12B2 | A50 | T12K1 | |
| 100N | 84 | 86 | 60 |
| 200N | 045 | 825 | 790 |
| 400N | 0948 6855 3836 | 3956 1080 7369 | 3668 8715 6956 |
| 1TR | 3251 | 9905 | 2011 |
| 3TR | 96312 20802 15999 17077 16964 80669 09244 | 04881 65725 81019 87696 19035 30701 53706 | 89059 61385 66672 34958 16145 81220 42835 |
| 10TR | 88791 14480 | 27671 33512 | 86398 73881 |
| 15TR | 13787 | 94581 | 78360 |
| 30TR | 35927 | 32938 | 60728 |
| 2TỶ | 356376 | 678825 | 718524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG12A | 12K1 | ĐL12K1 | |
| 100N | 93 | 04 | 57 |
| 200N | 938 | 324 | 881 |
| 400N | 5884 1810 3314 | 1088 8610 7438 | 7636 2161 5026 |
| 1TR | 5915 | 9707 | 3337 |
| 3TR | 02978 44250 56971 84431 52494 06790 57065 | 01834 72226 73753 46373 62138 66138 82207 | 03880 71457 09158 63310 01714 03248 97451 |
| 10TR | 92803 57485 | 50333 09580 | 41947 01160 |
| 15TR | 69049 | 65330 | 78572 |
| 30TR | 49525 | 37583 | 23120 |
| 2TỶ | 849923 | 924006 | 063352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
| 100N | 65 | 82 | 67 | 24 |
| 200N | 852 | 265 | 643 | 851 |
| 400N | 0023 4146 0619 | 1675 8116 7032 | 7381 6135 3142 | 2693 5587 9310 |
| 1TR | 2079 | 7746 | 8372 | 3919 |
| 3TR | 19841 19503 56789 78602 96295 78742 63986 | 41975 03914 55477 31504 09375 54867 56022 | 52800 42261 32408 26647 86543 15404 96688 | 71645 36224 21286 16764 19103 36018 02113 |
| 10TR | 33772 46743 | 86630 22734 | 97671 35032 | 54475 64957 |
| 15TR | 17119 | 44168 | 45806 | 64671 |
| 30TR | 40447 | 99585 | 62182 | 53638 |
| 2TỶ | 397626 | 837267 | 650893 | 405309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











