KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K29T7 | 7C | T7K3 | |
| 100N | 91 | 73 | 12 |
| 200N | 400 | 532 | 893 |
| 400N | 7049 1654 9347 | 4680 2912 0853 | 0070 8731 6484 |
| 1TR | 6391 | 7817 | 5266 |
| 3TR | 31179 91467 63644 55137 76428 22363 39535 | 44528 36584 38109 58258 63249 66723 55350 | 06170 91550 50069 10315 04896 74387 97581 |
| 10TR | 85103 27314 | 45286 28967 | 33514 79978 |
| 15TR | 71923 | 19837 | 40179 |
| 30TR | 65103 | 66675 | 55684 |
| 2TỶ | 539377 | 368060 | 747081 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 7C2 | F28 | T07K3 | |
| 100N | 34 | 37 | 52 |
| 200N | 552 | 284 | 728 |
| 400N | 5720 6216 4961 | 6829 2322 3726 | 0196 6405 3923 |
| 1TR | 6050 | 6031 | 5405 |
| 3TR | 35269 28404 31621 07913 56315 94051 86231 | 49047 92068 88324 05672 39651 98235 78626 | 93243 80982 11753 20523 98032 87349 64795 |
| 10TR | 27041 94195 | 13058 62067 | 42901 11270 |
| 15TR | 88643 | 07920 | 92118 |
| 30TR | 54181 | 01972 | 05831 |
| 2TỶ | 264871 | 113191 | 450384 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG7B | 7K2 | ĐL7K2 | |
| 100N | 56 | 62 | 62 |
| 200N | 188 | 229 | 508 |
| 400N | 1887 5877 6344 | 8648 8548 3736 | 8683 1490 5300 |
| 1TR | 6132 | 6756 | 4836 |
| 3TR | 61945 19388 79827 68852 92578 75605 33241 | 32547 44995 40031 55559 93602 23144 69142 | 10635 70119 17362 54841 37237 11134 03762 |
| 10TR | 71059 39152 | 43057 03591 | 43950 30949 |
| 15TR | 63151 | 83507 | 91984 |
| 30TR | 64979 | 71074 | 21312 |
| 2TỶ | 683918 | 864371 | 296906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 7B7 | 7K2 | 7K2 | K2T7 | |
| 100N | 35 | 28 | 83 | 64 |
| 200N | 696 | 415 | 393 | 045 |
| 400N | 2452 8344 5875 | 4839 3292 1778 | 0579 6032 1466 | 0926 9424 3909 |
| 1TR | 9529 | 8121 | 9878 | 6525 |
| 3TR | 22807 96943 42742 92392 74448 71259 08495 | 46154 44986 74436 65344 41352 24594 21832 | 95968 95497 25178 37473 66612 70906 57219 | 09193 52755 38784 72482 80037 78659 89011 |
| 10TR | 47471 80378 | 12904 70170 | 98712 90658 | 71435 41080 |
| 15TR | 56745 | 70495 | 82468 | 89776 |
| 30TR | 23331 | 63417 | 15365 | 14687 |
| 2TỶ | 776702 | 122006 | 382454 | 052345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL28 | 07KS28 | 28TV28 | |
| 100N | 36 | 45 | 94 |
| 200N | 905 | 517 | 779 |
| 400N | 5037 2072 8420 | 2450 5427 4348 | 3641 4779 3351 |
| 1TR | 8963 | 6365 | 3354 |
| 3TR | 15899 63989 15279 08408 14178 32797 32468 | 41849 04981 81206 72580 15977 65386 13900 | 76086 46524 06199 21675 12306 55005 80918 |
| 10TR | 92976 16517 | 90899 89330 | 23397 97487 |
| 15TR | 87230 | 96261 | 84971 |
| 30TR | 99497 | 71366 | 62518 |
| 2TỶ | 228974 | 071728 | 940657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
| 100N | 09 | 76 | 73 |
| 200N | 540 | 263 | 820 |
| 400N | 7723 0943 1791 | 6683 6689 4658 | 3320 3838 1319 |
| 1TR | 2214 | 9783 | 7886 |
| 3TR | 89263 06080 87897 89396 13494 05916 34204 | 78519 89810 49788 12842 83762 44795 54039 | 24598 99390 32271 23405 13820 93205 92403 |
| 10TR | 86710 35309 | 92924 15109 | 23293 19532 |
| 15TR | 17020 | 59411 | 10353 |
| 30TR | 98197 | 68169 | 34797 |
| 2TỶ | 155832 | 517418 | 534691 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 7K2 | K2T7 | K2T07 | |
| 100N | 75 | 47 | 14 |
| 200N | 937 | 052 | 479 |
| 400N | 0241 9619 6207 | 4407 6801 9522 | 1639 1725 8907 |
| 1TR | 1841 | 2036 | 9415 |
| 3TR | 37679 80465 97185 76990 13822 54513 75271 | 23028 72480 80536 20411 26469 54321 27767 | 75453 00103 16443 98568 48837 83969 58240 |
| 10TR | 17744 99583 | 73334 92396 | 27800 27027 |
| 15TR | 16723 | 34723 | 00812 |
| 30TR | 70715 | 69105 | 39345 |
| 2TỶ | 976905 | 969920 | 931077 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











