KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/07/2019
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 7K2 | AG7K2 | 7K2 | |
| 100N | 09 | 76 | 73 |
| 200N | 540 | 263 | 820 |
| 400N | 7723 0943 1791 | 6683 6689 4658 | 3320 3838 1319 |
| 1TR | 2214 | 9783 | 7886 |
| 3TR | 89263 06080 87897 89396 13494 05916 34204 | 78519 89810 49788 12842 83762 44795 54039 | 24598 99390 32271 23405 13820 93205 92403 |
| 10TR | 86710 35309 | 92924 15109 | 23293 19532 |
| 15TR | 17020 | 59411 | 10353 |
| 30TR | 98197 | 68169 | 34797 |
| 2TỶ | 155832 | 517418 | 534691 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 72 | 15 | 25 |
| 200N | 533 | 317 | 079 |
| 400N | 2068 5353 0038 | 3695 0888 3548 | 6404 5261 0484 |
| 1TR | 3892 | 2004 | 5719 |
| 3TR | 70530 88245 41920 39066 25791 89216 15659 | 61431 04610 10978 41007 95826 79831 41347 | 94709 83969 48173 68988 09614 74166 90088 |
| 10TR | 31420 92433 | 37822 63009 | 98543 43087 |
| 15TR | 02017 | 45451 | 19914 |
| 30TR | 67055 | 69092 | 98302 |
| 2TỶ | 858575 | 517076 | 086923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #303 ngày 11/07/2019
06 09 15 26 35 38 34
Giá trị Jackpot 1
90,442,473,600
Giá trị Jackpot 2
4,368,840,150
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 90,442,473,600 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 4,368,840,150 |
| Giải nhất |
|
19 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,126 | 500,000 |
| Giải ba |
|
18,811 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/07/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/07/2019 |
|
0 4 8 3 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 3NL-6NL-4NL 67166 |
| G.Nhất | 62015 |
| G.Nhì | 19632 96225 |
| G.Ba | 42791 84870 27572 06346 25777 39988 |
| G.Tư | 1065 8325 4740 5483 |
| G.Năm | 6058 7722 8000 6600 5057 7119 |
| G.Sáu | 271 857 902 |
| G.Bảy | 24 08 38 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Thống kê XSMT 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/11/2025

Thống kê XSMN 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/11/2025

Thống kê XSMB 06/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/11/2025

Tin Nổi Bật
Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











