KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 100N | 55 | 25 | 52 |
| 200N | 723 | 000 | 449 |
| 400N | 0084 3911 7160 | 2583 5951 8933 | 3503 4405 2599 |
| 1TR | 5155 | 1421 | 1852 |
| 3TR | 95140 59210 38365 13498 04211 15296 55917 | 15030 30046 81819 61211 09511 05991 15080 | 25662 00434 56136 00745 67198 69778 13967 |
| 10TR | 85600 70890 | 01290 40630 | 27437 07723 |
| 15TR | 78414 | 86045 | 97001 |
| 30TR | 82065 | 85724 | 96434 |
| 2TỶ | 011089 | 799218 | 832899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K41T10 | 10B | T10-K2 | |
| 100N | 91 | 33 | 29 |
| 200N | 665 | 950 | 514 |
| 400N | 8515 1744 6505 | 9631 5873 2217 | 8448 9525 6903 |
| 1TR | 5212 | 8292 | 7042 |
| 3TR | 12419 03779 03084 99345 80920 90490 46201 | 66910 01916 76884 89574 87046 06183 21106 | 38119 37379 65485 54214 88859 31064 29649 |
| 10TR | 00797 10368 | 87576 26775 | 28726 35937 |
| 15TR | 34426 | 51065 | 87015 |
| 30TR | 19956 | 60584 | 94199 |
| 2TỶ | 040618 | 318696 | 982497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10C2 | T41 | T10K2 | |
| 100N | 23 | 84 | 86 |
| 200N | 145 | 119 | 534 |
| 400N | 5345 7485 1721 | 5946 6087 2941 | 5867 4916 7498 |
| 1TR | 8916 | 1715 | 2587 |
| 3TR | 89847 62589 44483 87773 07376 75211 88528 | 17605 48075 34159 16450 99161 76138 72971 | 65362 34036 46346 17237 30235 27511 63990 |
| 10TR | 81221 01713 | 48170 41946 | 59678 01324 |
| 15TR | 65713 | 87476 | 70667 |
| 30TR | 83460 | 48764 | 79039 |
| 2TỶ | 167699 | 748614 | 884006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
| 100N | 30 | 46 | 65 |
| 200N | 344 | 814 | 244 |
| 400N | 1467 9372 9661 | 1518 7786 3597 | 5413 5483 0094 |
| 1TR | 1257 | 3797 | 3911 |
| 3TR | 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514 | 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 | 35517 70286 76748 25739 74984 68194 19343 |
| 10TR | 68626 14663 | 13973 16947 | 81501 92758 |
| 15TR | 37538 | 41934 | 68725 |
| 30TR | 50931 | 96877 | 68512 |
| 2TỶ | 496675 | 379880 | 615051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
| 100N | 72 | 43 | 38 | 70 |
| 200N | 900 | 840 | 788 | 459 |
| 400N | 9362 7250 4754 | 8164 5527 7490 | 3197 3300 1616 | 5867 8476 5981 |
| 1TR | 4425 | 0778 | 8481 | 4201 |
| 3TR | 85294 49527 56337 33647 38398 51617 24544 | 22884 12428 56732 15067 09028 03311 20069 | 55577 87529 79513 55899 74568 56515 20176 | 24847 06898 20751 01728 42145 78320 67381 |
| 10TR | 61769 37125 | 46684 28521 | 93728 62448 | 72372 32910 |
| 15TR | 83226 | 80755 | 55484 | 48387 |
| 30TR | 25869 | 68623 | 05024 | 84773 |
| 2TỶ | 688416 | 110001 | 792338 | 595981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 46VL41 | 10K41 | 34TV41 | |
| 100N | 15 | 35 | 23 |
| 200N | 559 | 251 | 091 |
| 400N | 4270 9873 5064 | 8319 8236 9487 | 2142 5847 9435 |
| 1TR | 3520 | 6825 | 3344 |
| 3TR | 48842 11824 83036 55755 71845 45624 87713 | 22983 97579 40295 78678 97283 82600 43877 | 40538 46736 23823 23942 46920 18563 61952 |
| 10TR | 07730 70303 | 18628 11350 | 27332 03517 |
| 15TR | 12319 | 52111 | 73723 |
| 30TR | 56198 | 43841 | 79083 |
| 2TỶ | 562405 | 885859 | 376469 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
| 100N | 41 | 40 | 30 |
| 200N | 632 | 884 | 650 |
| 400N | 5504 7032 0328 | 5934 7442 3430 | 1676 8579 8195 |
| 1TR | 6409 | 8877 | 7406 |
| 3TR | 22542 03880 94591 64249 67228 08830 27645 | 00810 02321 00681 51728 24507 58068 96136 | 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218 |
| 10TR | 84309 33041 | 03856 04216 | 86160 63614 |
| 15TR | 02992 | 49226 | 04444 |
| 30TR | 30824 | 02518 | 32016 |
| 2TỶ | 118795 | 042293 | 734059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/12/2025

Thống kê XSMB 02/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/12/2025

Thống kê XSMT 02/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/12/2025

Thống kê XSMN 01/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/12/2025

Thống kê XSMB 01/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/12/2025

Tin Nổi Bật
TP.HCM: Người đàn ông trúng 9 tờ độc đắc 18 tỉ đồng đài Trà Vinh

CẬN CẢNH VÉ SỐ CÀO TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 1 TỶ ĐỒNG TẠI MINH CHÍNH

Xổ số miền Nam: Lộ diện những người trúng giải đặc biệt của 3 đài Tây Ninh – Bình Thuận – An Giang

Hàng loạt khách Đồng Nai trúng xổ số miền Nam, đại lý liên tục đổi thưởng

Xổ số miền Nam 27-11: Vĩnh Long xuất hiện 9 tờ trúng độc đắc, thêm hàng loạt vé trúng lớn được đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











