KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/10/2025
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 30 | 46 | 65 |
200N | 344 | 814 | 244 |
400N | 1467 9372 9661 | 1518 7786 3597 | 5413 5483 0094 |
1TR | 1257 | 3797 | 3911 |
3TR | 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514 | 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 | 35517 70286 76748 25739 74984 68194 19343 |
10TR | 68626 14663 | 13973 16947 | 81501 92758 |
15TR | 37538 | 41934 | 68725 |
30TR | 50931 | 96877 | 68512 |
2TỶ | 496675 | 379880 | 615051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 71 | 11 | 10 |
200N | 928 | 684 | 023 |
400N | 7121 6307 4147 | 4722 0799 9437 | 6319 6300 2617 |
1TR | 8762 | 4714 | 6312 |
3TR | 62215 24907 70559 39811 44106 76715 79109 | 03696 99478 27769 51685 68459 98818 97032 | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
10TR | 57368 12262 | 67510 71482 | 99797 03177 |
15TR | 11913 | 00403 | 28621 |
30TR | 71150 | 92044 | 04617 |
2TỶ | 296358 | 094610 | 395309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1418 ngày 12/10/2025
04 10 16 20 28 34
Giá trị Jackpot
91,931,702,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot |
|
0 | 91,931,702,000 |
Giải nhất |
|
61 | 10,000,000 |
Giải nhì |
|
2,603 | 300,000 |
Giải ba |
|
42,026 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2025
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2025
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/10/2025 |
5 2 0 8 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-8-14-2-5-1-19-4PN 26352 |
G.Nhất | 46620 |
G.Nhì | 88046 06757 |
G.Ba | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
G.Tư | 3781 2444 1432 7054 |
G.Năm | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
G.Sáu | 493 645 966 |
G.Bảy | 02 90 42 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/10/2025

Thống kê XSMB 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/10/2025

Thống kê XSMT 12/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/10/2025

Thống kê XSMN 11/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/10/2025

Thống kê XSMB 11/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/10/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100