KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/10/2025
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
| 100N | 72 | 43 | 38 | 70 |
| 200N | 900 | 840 | 788 | 459 |
| 400N | 9362 7250 4754 | 8164 5527 7490 | 3197 3300 1616 | 5867 8476 5981 |
| 1TR | 4425 | 0778 | 8481 | 4201 |
| 3TR | 85294 49527 56337 33647 38398 51617 24544 | 22884 12428 56732 15067 09028 03311 20069 | 55577 87529 79513 55899 74568 56515 20176 | 24847 06898 20751 01728 42145 78320 67381 |
| 10TR | 61769 37125 | 46684 28521 | 93728 62448 | 72372 32910 |
| 15TR | 83226 | 80755 | 55484 | 48387 |
| 30TR | 25869 | 68623 | 05024 | 84773 |
| 2TỶ | 688416 | 110001 | 792338 | 595981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 15 | 53 | 86 |
| 200N | 017 | 157 | 281 |
| 400N | 9473 8936 2288 | 3010 8127 0100 | 4653 8466 1748 |
| 1TR | 4706 | 7877 | 3502 |
| 3TR | 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 | 46629 88614 03946 64426 01501 67532 30926 | 91751 43291 42613 28190 97110 45914 91925 |
| 10TR | 62559 23972 | 21083 44623 | 93699 73109 |
| 15TR | 69662 | 08089 | 53707 |
| 30TR | 65875 | 22827 | 32904 |
| 2TỶ | 636674 | 779404 | 351574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1254 ngày 11/10/2025
03 07 26 43 44 46 25
Giá trị Jackpot 1
31,626,228,000
Giá trị Jackpot 2
3,564,418,400
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 31,626,228,000 |
| Jackpot 2 |
|
1 | 3,564,418,400 |
| Giải nhất |
|
9 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
445 | 500,000 |
| Giải ba |
|
10,019 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2025
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #635 ngày 11/10/2025
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 730 471 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 118 371 759 936 |
30Tr | 1 |
| Giải nhì | 932 855 400 738 636 024 |
10Tr | 1 |
| Giải ba | 064 422 532 442 386 763 894 149 |
4Tr | 7 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 56 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 337 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,681 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2025
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2025
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/10/2025 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2025
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/10/2025 |
|
5 2 2 9 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 18-5-11-19-13-8-7-17PQ 00943 |
| G.Nhất | 43213 |
| G.Nhì | 66146 15901 |
| G.Ba | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
| G.Tư | 8964 0803 4867 2405 |
| G.Năm | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
| G.Sáu | 803 301 325 |
| G.Bảy | 84 09 69 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/11/2025

Thống kê XSMB 28/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/11/2025

Thống kê XSMT 28/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/11/2025

Thống kê XSMN 27/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/11/2025

Thống kê XSMB 27/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 27-11: Vĩnh Long xuất hiện 9 tờ trúng độc đắc, thêm hàng loạt vé trúng lớn được đổi thưởng

Công nhân TP.HCM trúng độc đắc 6 tỉ đồng xổ số miền Nam, nhận toàn bộ tiền mặt

VẬN MAY KHÔNG TƯỞNG: KHÁCH HÀNG "ẴM" TRỌN GIẢI ĐẶC BIỆT 2 TỶ VÀ GIẢI 8 CÙNG LÚC NGÀY 25/11

Hy hữu Xổ số Miền Nam: Khách trúng 8 tỷ trên bàn tiệc tặng tiền đại lý, đại gia "ẵm" 18 tỷ nhờ vận đỏ khó tin

14 tờ trúng độc đắc xổ số miền Nam ngày 23-11: Đại lý ở Vĩnh Long đăng Facebook tìm khách trúng thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











