KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB5 | 5K2 | ĐL5K2 | |
| 100N | 63 | 70 | 55 |
| 200N | 911 | 256 | 178 |
| 400N | 2842 1294 6473 | 2716 4328 0717 | 3072 0464 2803 |
| 1TR | 9907 | 2797 | 4915 |
| 3TR | 68528 50277 69074 41571 52061 24222 88708 | 36927 24845 39819 64776 96758 45386 22775 | 29170 18190 30081 97078 54825 31708 60605 |
| 10TR | 06395 59561 | 88198 57657 | 44112 23269 |
| 15TR | 86445 | 71006 | 51154 |
| 30TR | 50741 | 03971 | 80594 |
| 2TỶ | 419218 | 942968 | 359961 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
| 100N | 27 | 13 | 40 | 61 |
| 200N | 782 | 478 | 074 | 943 |
| 400N | 5088 2780 5225 | 8649 1069 7331 | 0851 4980 8193 | 6242 3466 1408 |
| 1TR | 1536 | 3584 | 5444 | 7876 |
| 3TR | 07852 27814 96969 77858 44775 10242 61955 | 24163 91826 41098 52946 42315 15500 18024 | 55502 23039 94570 13802 21291 46018 14497 | 51231 35311 62674 50095 16379 76973 04130 |
| 10TR | 98123 18138 | 10949 47457 | 79557 10226 | 54438 38957 |
| 15TR | 05574 | 84869 | 79213 | 22367 |
| 30TR | 11155 | 69609 | 37362 | 75200 |
| 2TỶ | 707849 | 421423 | 454753 | 113883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 35VL19 | 05KS19 | 23TV19 | |
| 100N | 79 | 84 | 09 |
| 200N | 919 | 015 | 032 |
| 400N | 8459 5037 1555 | 8326 2633 9079 | 7284 2377 2023 |
| 1TR | 2834 | 2974 | 9161 |
| 3TR | 74186 89539 53229 48179 66336 10373 62248 | 50511 18962 26011 83239 88500 73460 77717 | 00846 83161 69651 52501 70761 14334 03957 |
| 10TR | 98106 17117 | 37238 70391 | 24135 08416 |
| 15TR | 13362 | 72031 | 39313 |
| 30TR | 86551 | 41325 | 48449 |
| 2TỶ | 922068 | 548116 | 542449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
| 100N | 36 | 94 | 11 |
| 200N | 884 | 619 | 598 |
| 400N | 1599 4371 6120 | 0764 4939 4912 | 6033 2828 4362 |
| 1TR | 5707 | 6094 | 5347 |
| 3TR | 01814 10588 16273 88811 96237 13533 12666 | 87624 40806 90953 27501 08796 52207 50318 | 74989 26587 53208 73644 75305 90099 29981 |
| 10TR | 24082 75015 | 60890 79037 | 52693 15565 |
| 15TR | 65408 | 41563 | 72100 |
| 30TR | 07481 | 35880 | 61867 |
| 2TỶ | 379023 | 716722 | 577592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 5K1 | K1T5 | K1T5 | |
| 100N | 86 | 76 | 66 |
| 200N | 271 | 131 | 655 |
| 400N | 5198 0974 4993 | 2212 4725 2150 | 0105 9495 0736 |
| 1TR | 1725 | 5987 | 7403 |
| 3TR | 72388 15027 27702 89227 31363 82268 37075 | 94408 63792 09346 97044 94345 95744 64475 | 22190 40143 84967 07869 99408 57521 76267 |
| 10TR | 02491 49572 | 10914 13023 | 92829 81315 |
| 15TR | 00229 | 09624 | 94049 |
| 30TR | 71761 | 13319 | 10818 |
| 2TỶ | 424868 | 147073 | 821835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K18T5 | 5A | T05K1 | |
| 100N | 53 | 96 | 30 |
| 200N | 241 | 375 | 413 |
| 400N | 7164 4622 8723 | 9235 8038 4595 | 7120 0908 3993 |
| 1TR | 3603 | 2856 | 5375 |
| 3TR | 18324 59979 67648 97296 01274 96873 04915 | 47511 26683 22482 44010 70362 31857 38775 | 29519 12174 85752 32362 36738 49359 17046 |
| 10TR | 54319 60167 | 24267 10607 | 57405 10774 |
| 15TR | 98064 | 99700 | 07481 |
| 30TR | 63390 | 58832 | 42098 |
| 2TỶ | 596768 | 417425 | 770332 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5B2 | N19 | T05K1 | |
| 100N | 25 | 41 | 12 |
| 200N | 795 | 137 | 907 |
| 400N | 2555 8568 8093 | 7355 8283 0249 | 7485 8484 5564 |
| 1TR | 5658 | 6353 | 3661 |
| 3TR | 52614 86567 79341 22289 84429 15396 13920 | 43176 11859 99884 30127 47096 27122 81784 | 43787 24275 95170 30282 12193 36480 20231 |
| 10TR | 62917 61605 | 28478 84215 | 95911 38703 |
| 15TR | 84626 | 86717 | 00283 |
| 30TR | 13777 | 80105 | 18951 |
| 2TỶ | 448606 | 880570 | 190454 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











