KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 38VL41 | 10KS41 | 26TV41 | |
| 100N | 65 | 66 | 60 |
| 200N | 938 | 242 | 605 |
| 400N | 3889 9366 2312 | 9382 5794 6261 | 8804 6373 3949 |
| 1TR | 2958 | 7893 | 4415 |
| 3TR | 32497 62187 31428 65128 16957 91118 81427 | 16552 19703 31940 32053 35448 98925 75806 | 70320 75946 60563 41530 22617 70337 64667 |
| 10TR | 52013 72359 | 32053 64117 | 75382 58843 |
| 15TR | 31485 | 11463 | 27029 |
| 30TR | 77507 | 94338 | 89092 |
| 2TỶ | 701051 | 293086 | 051890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K2 | AG10K2 | 10K2 | |
| 100N | 37 | 65 | 12 |
| 200N | 474 | 341 | 060 |
| 400N | 5288 7909 2375 | 9388 3353 2060 | 3219 1051 9909 |
| 1TR | 2006 | 4520 | 7573 |
| 3TR | 53614 85808 33217 89275 89980 93231 11937 | 00659 41854 27688 06003 04920 65274 58304 | 75398 30027 98945 90883 07138 17040 00403 |
| 10TR | 06497 68975 | 96331 29552 | 03299 37513 |
| 15TR | 87952 | 51601 | 79082 |
| 30TR | 66005 | 79648 | 44427 |
| 2TỶ | 935598 | 207987 | 898178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K2 | K2T10 | K2T10 | |
| 100N | 61 | 85 | 16 |
| 200N | 491 | 055 | 342 |
| 400N | 7044 4736 5335 | 0361 8065 2250 | 8348 5485 0703 |
| 1TR | 3343 | 5734 | 1365 |
| 3TR | 22999 94054 62804 88238 84834 40472 43469 | 08991 81383 18420 00551 50898 10448 70094 | 84439 33079 09818 43467 01218 93700 22580 |
| 10TR | 97195 01584 | 68339 73157 | 62113 89110 |
| 15TR | 13646 | 49688 | 60014 |
| 30TR | 69239 | 96987 | 92390 |
| 2TỶ | 367115 | 759583 | 452595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K41T10 | 10B | T10K2 | |
| 100N | 06 | 23 | 01 |
| 200N | 973 | 132 | 919 |
| 400N | 3911 5341 6685 | 2090 6174 0926 | 6442 7476 9651 |
| 1TR | 8462 | 8622 | 3394 |
| 3TR | 60173 08095 23297 99030 44682 12698 24395 | 22701 80171 71984 61178 24982 47793 29869 | 97753 96522 91339 05300 79701 10881 98039 |
| 10TR | 96716 55133 | 09901 94073 | 21858 29590 |
| 15TR | 47316 | 87719 | 21131 |
| 30TR | 41722 | 03779 | 02637 |
| 2TỶ | 138338 | 094110 | 051041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10B2 | C41 | T10K2 | |
| 100N | 11 | 96 | 96 |
| 200N | 154 | 581 | 742 |
| 400N | 7482 7315 9760 | 9735 7176 5827 | 6357 4089 3598 |
| 1TR | 2774 | 4413 | 0902 |
| 3TR | 08893 15485 08588 57813 04101 98669 21703 | 73761 54161 13940 93787 33724 04434 17562 | 82944 34397 78445 37482 11607 08293 33780 |
| 10TR | 16725 26681 | 79441 40245 | 67753 53404 |
| 15TR | 34995 | 78152 | 09597 |
| 30TR | 70922 | 82908 | 80352 |
| 2TỶ | 167364 | 630901 | 610543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG10B | 10K2 | ĐL10K2 | |
| 100N | 38 | 25 | 63 |
| 200N | 894 | 164 | 381 |
| 400N | 1802 2029 9356 | 0870 8749 0578 | 8483 2585 2265 |
| 1TR | 7272 | 6621 | 9658 |
| 3TR | 60375 26301 91816 79359 46221 08648 60393 | 73582 75134 91284 48610 27962 89635 13533 | 69044 25426 20504 29989 71011 47215 96462 |
| 10TR | 70222 56878 | 42676 00377 | 03565 46257 |
| 15TR | 77589 | 54034 | 67866 |
| 30TR | 68517 | 65781 | 45270 |
| 2TỶ | 804234 | 632929 | 479834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
| 100N | 15 | 07 | 86 | 04 |
| 200N | 278 | 782 | 048 | 212 |
| 400N | 5168 4165 3437 | 4394 7375 1770 | 6060 6750 3730 | 0477 4035 9846 |
| 1TR | 5747 | 7443 | 0372 | 6863 |
| 3TR | 16385 37942 31966 40028 60697 52695 16446 | 62260 14540 82363 27075 52081 79034 94995 | 28933 38064 61840 43849 60535 43820 57178 | 85886 44089 88105 30022 66481 08550 69419 |
| 10TR | 73693 84063 | 96278 83117 | 11058 32867 | 45782 97593 |
| 15TR | 10802 | 92362 | 74187 | 48223 |
| 30TR | 77719 | 33944 | 25037 | 14191 |
| 2TỶ | 454445 | 302482 | 869628 | 036080 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/12/2025

Thống kê XSMB 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/12/2025

Thống kê XSMT 18/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/12/2025

Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Ba giải độc đắc tổng trị giá 84 tỉ đồng được xác định trúng tại TP HCM, Cần Thơ và An Giang

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











