KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/06/2023
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 6B7 | 6K2 | 6K2N23 | K2T6 | |
| 100N | 22 | 94 | 32 | 57 |
| 200N | 233 | 798 | 607 | 893 |
| 400N | 9263 8852 3244 | 7693 8719 1190 | 9080 1745 2885 | 5705 7555 3179 |
| 1TR | 7502 | 5511 | 5653 | 5808 |
| 3TR | 80833 06613 18284 45581 25896 27156 59234 | 42722 21521 44203 58610 98704 26060 22468 | 25415 62072 26850 48071 93539 26286 44706 | 76381 95273 00497 83390 14455 35313 57224 |
| 10TR | 03901 58296 | 13036 93293 | 36883 97461 | 68394 08103 |
| 15TR | 22349 | 89069 | 89261 | 85960 |
| 30TR | 78444 | 55226 | 35432 | 80049 |
| 2TỶ | 566939 | 894926 | 554461 | 597759 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 05 | 49 | 18 |
| 200N | 193 | 179 | 925 |
| 400N | 0718 5409 6755 | 3471 5283 2513 | 8823 4141 2324 |
| 1TR | 2380 | 4259 | 9898 |
| 3TR | 11042 82293 75764 32416 76956 67793 48962 | 64342 76077 14648 20301 09444 38989 55090 | 62858 92072 07082 18043 95413 95743 38190 |
| 10TR | 24401 94933 | 38092 18697 | 95550 58633 |
| 15TR | 37386 | 44647 | 60614 |
| 30TR | 71526 | 36181 | 52672 |
| 2TỶ | 239141 | 119802 | 805871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #890 ngày 10/06/2023
10 17 27 32 35 41 54
Giá trị Jackpot 1
52,877,718,300
Giá trị Jackpot 2
5,052,569,950
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 52,877,718,300 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 5,052,569,950 |
| Giải nhất |
|
12 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
639 | 500,000 |
| Giải ba |
|
14,350 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2023
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #271 ngày 10/06/2023
| Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 194 885 |
2 Tỷ | 0 |
| Giải nhất | 241 591 697 341 |
30Tr | 0 |
| Giải nhì | 090 436 966 636 666 294 |
10Tr | 2 |
| Giải ba | 280 245 734 801 502 916 485 183 |
4Tr | 4 |
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 27 |
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 377 |
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,902 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/06/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/06/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/06/2023 |
|
3 5 1 2 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 3-14-11-9-10-7TX 01936 |
| G.Nhất | 55702 |
| G.Nhì | 21837 13114 |
| G.Ba | 08654 54284 25038 62695 93652 66007 |
| G.Tư | 8658 7816 4181 5440 |
| G.Năm | 9502 0063 9147 3150 5628 3045 |
| G.Sáu | 422 133 144 |
| G.Bảy | 36 39 68 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025

Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025

Thống kê XSMT 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/10/2025

Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Tin Nổi Bật
Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











