KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/06/2023
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 6K1 | K1T6 | K1T6 | |
| 100N | 50 | 19 | 56 |
| 200N | 492 | 618 | 933 |
| 400N | 4285 8531 7230 | 5661 2727 8623 | 7471 0118 6701 |
| 1TR | 8215 | 9199 | 7793 |
| 3TR | 03043 42564 40345 98814 95558 63416 30926 | 80131 81929 63608 21342 95752 78667 30736 | 22282 88740 26648 29306 44686 21503 55988 |
| 10TR | 74261 35961 | 13443 64865 | 12717 46602 |
| 15TR | 45983 | 53551 | 68864 |
| 30TR | 93658 | 14363 | 53753 |
| 2TỶ | 977881 | 326237 | 283959 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 04 | 95 |
| 200N | 073 | 211 |
| 400N | 9121 4633 5609 | 4129 1903 8848 |
| 1TR | 7495 | 4358 |
| 3TR | 66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166 | 48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 |
| 10TR | 78676 10562 | 58940 04491 |
| 15TR | 99788 | 02628 |
| 30TR | 06562 | 19096 |
| 2TỶ | 843654 | 063123 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1052 ngày 07/06/2023
01 07 14 16 34 44
Giá trị Jackpot
14,678,190,500
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 14,678,190,500 |
| Giải nhất |
|
16 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
846 | 300,000 |
| Giải ba |
|
14,316 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2023
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #623 ngày 07/06/2023
| Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
|---|---|---|
|
Đặc biệt 1Tr: 29 |
712 039 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
|
Giải nhất 350K: 79 |
611 344 628 132 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
|
Giải nhì 210K: 88 |
729 694 579 120 341 827 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
|
Giải ba 100K: 159 |
009 795 289 664 675 218 971 317 |
Giải ba 5Tr: 6 |
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 320 |
|
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,180 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/06/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/06/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/06/2023 |
|
9 3 3 1 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 15-8-14-10-6-13SA 40357 |
| G.Nhất | 11456 |
| G.Nhì | 44223 10852 |
| G.Ba | 46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
| G.Tư | 9566 6046 0716 3577 |
| G.Năm | 0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
| G.Sáu | 014 056 738 |
| G.Bảy | 17 72 69 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











