KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
| 100N | 65 | 82 | 67 | 24 |
| 200N | 852 | 265 | 643 | 851 |
| 400N | 0023 4146 0619 | 1675 8116 7032 | 7381 6135 3142 | 2693 5587 9310 |
| 1TR | 2079 | 7746 | 8372 | 3919 |
| 3TR | 19841 19503 56789 78602 96295 78742 63986 | 41975 03914 55477 31504 09375 54867 56022 | 52800 42261 32408 26647 86543 15404 96688 | 71645 36224 21286 16764 19103 36018 02113 |
| 10TR | 33772 46743 | 86630 22734 | 97671 35032 | 54475 64957 |
| 15TR | 17119 | 44168 | 45806 | 64671 |
| 30TR | 40447 | 99585 | 62182 | 53638 |
| 2TỶ | 397626 | 837267 | 650893 | 405309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL49 | 12KS49 | 24TV49 | |
| 100N | 65 | 13 | 34 |
| 200N | 334 | 972 | 802 |
| 400N | 3134 1122 9546 | 6679 8561 2179 | 4347 9343 5119 |
| 1TR | 3792 | 6572 | 4410 |
| 3TR | 72872 19886 78509 08538 80531 12584 12016 | 97026 62110 76128 78202 60851 52260 75779 | 92043 92434 96575 50703 18184 59216 48640 |
| 10TR | 57647 14580 | 00638 20816 | 45840 02417 |
| 15TR | 74162 | 55083 | 37890 |
| 30TR | 09888 | 16772 | 57587 |
| 2TỶ | 374370 | 072541 | 285583 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
| 100N | 71 | 09 | 52 |
| 200N | 152 | 627 | 098 |
| 400N | 6771 6761 0572 | 4814 9192 4177 | 8794 6307 2268 |
| 1TR | 3870 | 1645 | 4589 |
| 3TR | 09312 67526 25578 14523 54843 71887 88360 | 72950 99380 30598 21217 57300 78903 12310 | 03485 29397 02703 07879 92647 71050 84083 |
| 10TR | 51384 93735 | 58394 97632 | 76046 90938 |
| 15TR | 40165 | 36232 | 81583 |
| 30TR | 15012 | 87703 | 87600 |
| 2TỶ | 387953 | 078506 | 352185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K1 | K1T12 | K1T12 | |
| 100N | 15 | 69 | 75 |
| 200N | 030 | 948 | 813 |
| 400N | 3417 4908 5556 | 9611 5424 1704 | 9821 2749 8228 |
| 1TR | 8641 | 1679 | 6309 |
| 3TR | 38565 70630 97364 03197 28435 89361 49016 | 89135 29411 16633 95872 26657 00433 74967 | 81710 22527 96349 41835 23185 39200 80889 |
| 10TR | 11349 61915 | 77324 42087 | 57766 34212 |
| 15TR | 90657 | 02857 | 87410 |
| 30TR | 68159 | 07112 | 00476 |
| 2TỶ | 810093 | 011935 | 420609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K48T12 | 12A | T12K1 | |
| 100N | 80 | 25 | 85 |
| 200N | 244 | 594 | 839 |
| 400N | 4774 9037 7384 | 9981 5580 9195 | 3899 5014 9183 |
| 1TR | 8018 | 5433 | 6111 |
| 3TR | 73737 13441 13931 08727 44580 97540 12695 | 84051 19377 09250 86245 92741 09705 00910 | 15321 29859 87227 73232 15714 01333 40751 |
| 10TR | 80698 40549 | 69190 56258 | 35499 99077 |
| 15TR | 93589 | 07246 | 50830 |
| 30TR | 27737 | 50120 | 67068 |
| 2TỶ | 042309 | 843879 | 141424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11E2 | A49 | T11K5 | |
| 100N | 59 | 99 | 78 |
| 200N | 073 | 914 | 073 |
| 400N | 0973 7422 4038 | 3317 2730 8758 | 3329 9204 2888 |
| 1TR | 6858 | 8864 | 7895 |
| 3TR | 13402 63671 38816 02765 95002 46314 33915 | 95596 51866 38534 66889 77697 07448 31344 | 89005 33853 70813 93995 24928 40420 56692 |
| 10TR | 40898 13159 | 66116 60017 | 34476 11820 |
| 15TR | 89212 | 89060 | 33237 |
| 30TR | 23829 | 41363 | 47012 |
| 2TỶ | 386019 | 132479 | 974196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG11E | 11K5 | ĐL11K5 | |
| 100N | 50 | 54 | 27 |
| 200N | 180 | 611 | 619 |
| 400N | 6913 0662 9791 | 0700 2106 6980 | 9994 5627 2100 |
| 1TR | 2392 | 0158 | 9046 |
| 3TR | 97049 84298 21741 66124 53548 72330 51899 | 10036 29558 99621 53140 26455 62754 41461 | 69464 54234 74838 58652 87596 47312 92737 |
| 10TR | 60495 97724 | 29579 06055 | 31968 48136 |
| 15TR | 38802 | 39612 | 73614 |
| 30TR | 55087 | 21421 | 32813 |
| 2TỶ | 262881 | 229362 | 932093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











