KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGB2 | 2K2 | ĐL2K2 | |
| 100N | 23 | 96 | 88 |
| 200N | 586 | 724 | 852 |
| 400N | 4286 1872 7517 | 0705 9389 9853 | 3759 3402 9705 |
| 1TR | 9636 | 8814 | 8623 |
| 3TR | 80459 10200 68084 50940 93681 78842 63081 | 40783 14034 04573 28232 26668 23520 42287 | 21776 20963 21616 41304 82746 84922 23893 |
| 10TR | 27128 67215 | 15843 44421 | 03956 31363 |
| 15TR | 52154 | 27215 | 52556 |
| 30TR | 69743 | 24784 | 22599 |
| 2TỶ | 896352 | 493457 | 830269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 2B7 | 2K2 | K2T2 | K2T2 | |
| 100N | 44 | 62 | 32 | 76 |
| 200N | 236 | 208 | 538 | 070 |
| 400N | 4108 4143 7057 | 6537 5205 1985 | 8956 8505 3512 | 4340 4636 4194 |
| 1TR | 6192 | 5032 | 3801 | 2169 |
| 3TR | 45315 04815 69525 87276 07131 06778 04729 | 98374 18491 56834 63012 66863 55603 12266 | 81067 33828 52648 10388 12072 14915 83300 | 04590 99150 76554 45474 79467 37524 49534 |
| 10TR | 46767 96559 | 11506 81040 | 69019 04802 | 50157 64922 |
| 15TR | 58144 | 42372 | 96233 | 90875 |
| 30TR | 44831 | 01753 | 97125 | 73410 |
| 2TỶ | 377323 | 985816 | 070152 | 086719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL06 | 02KS06 | 27TV06 | |
| 100N | 90 | 78 | 23 |
| 200N | 117 | 526 | 429 |
| 400N | 2219 2471 0131 | 3707 6472 8618 | 6931 2223 1268 |
| 1TR | 1012 | 7912 | 5927 |
| 3TR | 57581 15065 69663 21056 83275 75222 59694 | 91177 34709 99534 24575 28201 61128 08352 | 11830 42068 19490 78636 44579 22225 49803 |
| 10TR | 48393 08019 | 06726 78541 | 37847 81446 |
| 15TR | 59702 | 30973 | 33154 |
| 30TR | 07209 | 24265 | 03831 |
| 2TỶ | 323775 | 374812 | 885702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
| 100N | 92 | 61 | 95 |
| 200N | 931 | 669 | 882 |
| 400N | 5278 2450 6878 | 9416 3251 9769 | 3668 2042 4531 |
| 1TR | 1234 | 7169 | 2910 |
| 3TR | 32477 45734 37535 78903 71238 11106 91653 | 78480 28374 82998 27332 25608 03976 60376 | 21014 06219 95925 71911 60447 62682 51608 |
| 10TR | 91458 98261 | 52209 33356 | 20152 74711 |
| 15TR | 01205 | 45590 | 92818 |
| 30TR | 25099 | 19428 | 07704 |
| 2TỶ | 086030 | 041393 | 786590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 2K1 | K1T2 | K1T02 | |
| 100N | 80 | 30 | 61 |
| 200N | 914 | 164 | 308 |
| 400N | 6054 8824 1612 | 8921 1688 5206 | 9525 0291 3881 |
| 1TR | 5320 | 4787 | 5716 |
| 3TR | 00602 48298 13402 21941 07063 78905 52391 | 48361 59804 21093 43414 02269 15059 11474 | 98072 64723 34917 88583 92206 84152 85218 |
| 10TR | 94596 29574 | 95246 35253 | 13661 21661 |
| 15TR | 31907 | 32201 | 03242 |
| 30TR | 72587 | 12777 | 10073 |
| 2TỶ | 381211 | 555999 | 137269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K06T02 | 2A | T2K1 | |
| 100N | 88 | 69 | 37 |
| 200N | 244 | 390 | 538 |
| 400N | 2376 2378 0523 | 2905 4589 8540 | 4652 9732 2873 |
| 1TR | 0983 | 6381 | 9955 |
| 3TR | 14732 57770 77823 90776 30939 75359 06070 | 86026 73302 02824 70471 69778 70538 66506 | 43327 23839 95017 16107 00566 86553 70617 |
| 10TR | 41323 34953 | 99347 27664 | 36684 75049 |
| 15TR | 05055 | 84641 | 16539 |
| 30TR | 69806 | 96561 | 46884 |
| 2TỶ | 044083 | 168043 | 447534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 2B2 | D06 | T02K1 | |
| 100N | 29 | 30 | 01 |
| 200N | 179 | 685 | 004 |
| 400N | 2715 5168 0889 | 0346 2514 3939 | 3218 3166 2997 |
| 1TR | 1538 | 7247 | 2200 |
| 3TR | 69073 50593 14754 08075 71216 62367 16122 | 90938 14466 35979 89895 42136 65168 06239 | 42618 99628 15023 96153 86592 76866 99321 |
| 10TR | 37629 63285 | 25854 22172 | 66879 24786 |
| 15TR | 51528 | 07277 | 95549 |
| 30TR | 41980 | 24601 | 67902 |
| 2TỶ | 851616 | 016834 | 914517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











