KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/02/2018
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL06 | 02KS06 | 27TV06 | |
100N | 90 | 78 | 23 |
200N | 117 | 526 | 429 |
400N | 2219 2471 0131 | 3707 6472 8618 | 6931 2223 1268 |
1TR | 1012 | 7912 | 5927 |
3TR | 57581 15065 69663 21056 83275 75222 59694 | 91177 34709 99534 24575 28201 61128 08352 | 11830 42068 19490 78636 44579 22225 49803 |
10TR | 48393 08019 | 06726 78541 | 37847 81446 |
15TR | 59702 | 30973 | 33154 |
30TR | 07209 | 24265 | 03831 |
2TỶ | 323775 | 374812 | 885702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 51 |
200N | 322 | 788 |
400N | 1840 1420 7720 | 1579 3297 9948 |
1TR | 6168 | 1420 |
3TR | 83752 44284 66746 68270 62859 06256 96213 | 35938 61582 09771 80339 85621 30725 94943 |
10TR | 70542 38673 | 09209 80924 |
15TR | 49382 | 13612 |
30TR | 36591 | 61581 |
2TỶ | 193228 | 123210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #244 ngày 09/02/2018
02 10 14 19 23 37
Giá trị Jackpot
32,015,128,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 4 | 8,003,782,125 |
Giải nhất | 5 số | 52 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,359 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 35,705 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/02/2018 |
4 7 5 2 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1LA-13LA-9LA 18625 |
G.Nhất | 75580 |
G.Nhì | 67854 78266 |
G.Ba | 53601 21050 15139 98597 28995 71412 |
G.Tư | 7053 4977 2394 0302 |
G.Năm | 6120 8068 4035 5554 8077 5542 |
G.Sáu | 781 368 493 |
G.Bảy | 56 94 68 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100