KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 2K1 | K1T2 | K1T02 | |
| 100N | 80 | 30 | 61 |
| 200N | 914 | 164 | 308 |
| 400N | 6054 8824 1612 | 8921 1688 5206 | 9525 0291 3881 |
| 1TR | 5320 | 4787 | 5716 |
| 3TR | 00602 48298 13402 21941 07063 78905 52391 | 48361 59804 21093 43414 02269 15059 11474 | 98072 64723 34917 88583 92206 84152 85218 |
| 10TR | 94596 29574 | 95246 35253 | 13661 21661 |
| 15TR | 31907 | 32201 | 03242 |
| 30TR | 72587 | 12777 | 10073 |
| 2TỶ | 381211 | 555999 | 137269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K06T02 | 2A | T2K1 | |
| 100N | 88 | 69 | 37 |
| 200N | 244 | 390 | 538 |
| 400N | 2376 2378 0523 | 2905 4589 8540 | 4652 9732 2873 |
| 1TR | 0983 | 6381 | 9955 |
| 3TR | 14732 57770 77823 90776 30939 75359 06070 | 86026 73302 02824 70471 69778 70538 66506 | 43327 23839 95017 16107 00566 86553 70617 |
| 10TR | 41323 34953 | 99347 27664 | 36684 75049 |
| 15TR | 05055 | 84641 | 16539 |
| 30TR | 69806 | 96561 | 46884 |
| 2TỶ | 044083 | 168043 | 447534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 2B2 | D06 | T02K1 | |
| 100N | 29 | 30 | 01 |
| 200N | 179 | 685 | 004 |
| 400N | 2715 5168 0889 | 0346 2514 3939 | 3218 3166 2997 |
| 1TR | 1538 | 7247 | 2200 |
| 3TR | 69073 50593 14754 08075 71216 62367 16122 | 90938 14466 35979 89895 42136 65168 06239 | 42618 99628 15023 96153 86592 76866 99321 |
| 10TR | 37629 63285 | 25854 22172 | 66879 24786 |
| 15TR | 51528 | 07277 | 95549 |
| 30TR | 41980 | 24601 | 67902 |
| 2TỶ | 851616 | 016834 | 914517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
| 100N | 45 | 56 | 68 |
| 200N | 641 | 411 | 013 |
| 400N | 1826 6575 6193 | 4722 0322 0285 | 7664 2143 3485 |
| 1TR | 2828 | 8685 | 4569 |
| 3TR | 97529 94263 51846 53206 60796 60426 64698 | 83382 53681 66039 11136 50231 26643 35640 | 60577 47794 58035 23709 67046 73342 37633 |
| 10TR | 42389 23321 | 78228 21040 | 54055 47077 |
| 15TR | 06626 | 20547 | 98104 |
| 30TR | 04295 | 89663 | 11478 |
| 2TỶ | 504867 | 681688 | 277117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 2A7 | 2K1 | K1T2 | K1T2 | |
| 100N | 64 | 81 | 61 | 06 |
| 200N | 939 | 405 | 804 | 582 |
| 400N | 9737 3462 4275 | 3878 6446 0494 | 4650 3969 9927 | 3902 4299 7751 |
| 1TR | 0444 | 5525 | 3462 | 7248 |
| 3TR | 55230 04092 99219 99361 28099 06539 15855 | 90880 77857 26799 90525 76133 05125 74452 | 45476 34968 75313 91140 86094 15657 85283 | 10959 89396 52241 42543 60989 04194 50009 |
| 10TR | 13473 76495 | 80043 95009 | 44398 19036 | 74133 14399 |
| 15TR | 51514 | 08830 | 05657 | 92312 |
| 30TR | 71777 | 72138 | 70736 | 47065 |
| 2TỶ | 635316 | 585969 | 639377 | 737084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 39VL05 | 02KS05 | 27TV05 | |
| 100N | 13 | 14 | 83 |
| 200N | 360 | 476 | 918 |
| 400N | 3701 1626 0198 | 3616 2747 0842 | 9203 2921 1564 |
| 1TR | 7664 | 4837 | 4079 |
| 3TR | 47965 83317 55230 77786 12491 75825 86487 | 68360 29764 13464 13848 91299 44264 60600 | 11332 12169 25111 56218 96125 40811 95880 |
| 10TR | 22516 14281 | 63338 76063 | 11573 56037 |
| 15TR | 69144 | 30265 | 53048 |
| 30TR | 63902 | 19723 | 86007 |
| 2TỶ | 460932 | 725864 | 089148 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
| 100N | 94 | 17 | 54 |
| 200N | 475 | 205 | 387 |
| 400N | 4342 8866 0035 | 7523 2119 2565 | 9029 5579 5524 |
| 1TR | 2704 | 9509 | 6680 |
| 3TR | 10935 61219 16775 05139 01768 90563 15279 | 30764 11178 01594 99181 56794 96601 25213 | 39626 52908 52048 29044 17063 44924 34640 |
| 10TR | 16847 38243 | 05200 23446 | 80238 02990 |
| 15TR | 87024 | 61053 | 87937 |
| 30TR | 16241 | 26485 | 29156 |
| 2TỶ | 968311 | 778211 | 481619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











