KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG9B | 9K2 | ĐL9K2 | |
| 100N | 02 | 32 | 78 |
| 200N | 358 | 856 | 732 |
| 400N | 8836 7848 3530 | 7349 0608 4090 | 1472 0138 7177 |
| 1TR | 4652 | 1489 | 8402 |
| 3TR | 06503 93676 65178 10958 23911 20127 53270 | 12052 73464 11525 68124 83103 97749 53173 | 64887 87945 56884 91320 66953 20075 64881 |
| 10TR | 77861 90063 | 58861 47284 | 73595 09641 |
| 15TR | 77412 | 47875 | 53109 |
| 30TR | 60835 | 74732 | 99196 |
| 2TỶ | 897387 | 863662 | 784914 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 9A7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
| 100N | 55 | 52 | 55 | 63 |
| 200N | 763 | 086 | 273 | 738 |
| 400N | 9450 9833 2074 | 2478 7810 4018 | 0534 4205 1378 | 5521 1966 7644 |
| 1TR | 2855 | 8842 | 3381 | 4170 |
| 3TR | 44167 06457 07009 59547 55212 55565 12564 | 28838 12326 24637 67166 60148 09058 97434 | 51828 62336 52314 73566 10922 41597 07119 | 77145 69384 64871 00447 37052 05137 79574 |
| 10TR | 14875 66657 | 26505 43111 | 26533 24960 | 62051 09934 |
| 15TR | 24437 | 85667 | 44833 | 69949 |
| 30TR | 09805 | 91416 | 83467 | 91493 |
| 2TỶ | 127113 | 891883 | 434574 | 362839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL36 | 09KS36 | 28TV36 | |
| 100N | 66 | 75 | 68 |
| 200N | 640 | 300 | 450 |
| 400N | 1465 4096 2625 | 7964 8209 6455 | 3273 7613 9095 |
| 1TR | 4761 | 0433 | 8318 |
| 3TR | 67971 90112 01175 57412 31073 84565 93572 | 70732 12920 25280 39983 86869 57264 52599 | 46119 74358 95865 54127 24833 00458 76746 |
| 10TR | 58559 65414 | 15101 58248 | 59431 64871 |
| 15TR | 23779 | 47443 | 46203 |
| 30TR | 45543 | 76892 | 71477 |
| 2TỶ | 086032 | 679226 | 153693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
| 100N | 65 | 23 | 27 |
| 200N | 029 | 816 | 892 |
| 400N | 3324 2481 8474 | 4818 4021 2797 | 7943 8251 9886 |
| 1TR | 2528 | 0217 | 8910 |
| 3TR | 89989 88883 63331 76080 18892 90312 09015 | 13202 01096 72228 11128 81152 45992 90815 | 83179 23755 84158 09090 04415 13740 61019 |
| 10TR | 24026 02101 | 03133 57061 | 23235 05204 |
| 15TR | 89807 | 15987 | 75295 |
| 30TR | 33890 | 65545 | 53443 |
| 2TỶ | 592397 | 708488 | 990493 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 9K1 | K1T9 | K1T09 | |
| 100N | 28 | 38 | 83 |
| 200N | 238 | 487 | 075 |
| 400N | 5481 8318 4593 | 4397 6423 0600 | 9984 0159 3444 |
| 1TR | 0259 | 6982 | 2123 |
| 3TR | 45568 11563 76690 22274 33441 51076 18534 | 86675 87833 10605 59839 60242 05996 32813 | 23678 20615 19295 87405 85869 46414 68009 |
| 10TR | 49237 58307 | 94022 01995 | 19240 86315 |
| 15TR | 93645 | 01616 | 30326 |
| 30TR | 96548 | 39973 | 13549 |
| 2TỶ | 070081 | 778697 | 940819 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K36T9 | 9A | T9K1 | |
| 100N | 58 | 30 | 67 |
| 200N | 992 | 658 | 933 |
| 400N | 3552 1268 1271 | 3581 3348 6232 | 7463 4741 2409 |
| 1TR | 8954 | 4604 | 5244 |
| 3TR | 70094 10257 87036 33156 38848 99173 95057 | 94920 43187 43027 03336 57457 46235 87606 | 62783 85038 11802 37390 01723 40312 53044 |
| 10TR | 06821 71265 | 81093 63274 | 44768 18064 |
| 15TR | 41173 | 42691 | 14556 |
| 30TR | 16999 | 56775 | 69569 |
| 2TỶ | 630943 | 972942 | 571127 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 9A2 | F35 | T09K1 | |
| 100N | 23 | 63 | 43 |
| 200N | 701 | 075 | 687 |
| 400N | 6807 2581 0583 | 1160 1258 1607 | 0522 2947 1795 |
| 1TR | 1180 | 3896 | 6790 |
| 3TR | 87657 83021 25208 37197 58055 58032 07944 | 42439 04250 53884 91640 82082 63956 61993 | 53845 68015 80006 38172 50114 71843 58148 |
| 10TR | 45764 03079 | 66717 64005 | 02059 56830 |
| 15TR | 54094 | 00534 | 80929 |
| 30TR | 37847 | 28325 | 35943 |
| 2TỶ | 287229 | 439414 | 515193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











