KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/09/2019
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 9K1 | AG9K1 | 9K1 | |
| 100N | 65 | 23 | 27 |
| 200N | 029 | 816 | 892 |
| 400N | 3324 2481 8474 | 4818 4021 2797 | 7943 8251 9886 |
| 1TR | 2528 | 0217 | 8910 |
| 3TR | 89989 88883 63331 76080 18892 90312 09015 | 13202 01096 72228 11128 81152 45992 90815 | 83179 23755 84158 09090 04415 13740 61019 |
| 10TR | 24026 02101 | 03133 57061 | 23235 05204 |
| 15TR | 89807 | 15987 | 75295 |
| 30TR | 33890 | 65545 | 53443 |
| 2TỶ | 592397 | 708488 | 990493 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 12 | 03 | 62 |
| 200N | 326 | 460 | 628 |
| 400N | 8758 9931 7943 | 5831 0165 8594 | 6179 7915 0862 |
| 1TR | 2460 | 8266 | 0150 |
| 3TR | 35346 30598 63647 62198 70771 65349 25392 | 45562 53244 33640 65817 94731 38600 53051 | 86848 16501 69060 39784 35678 49215 11065 |
| 10TR | 35038 23862 | 75061 95026 | 29500 82593 |
| 15TR | 01017 | 30120 | 35883 |
| 30TR | 71726 | 32911 | 90716 |
| 2TỶ | 208779 | 415999 | 396099 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #327 ngày 05/09/2019
20 24 27 30 33 45 21
Giá trị Jackpot 1
60,028,396,500
Giá trị Jackpot 2
4,129,127,350
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 60,028,396,500 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 4,129,127,350 |
| Giải nhất |
|
6 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
413 | 500,000 |
| Giải ba |
|
9,396 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2019
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2019 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2019
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2019 |
|
7 0 1 2 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 7TB-15TB-1TB 30051 |
| G.Nhất | 43294 |
| G.Nhì | 48137 43790 |
| G.Ba | 51700 69689 39971 63070 39403 84610 |
| G.Tư | 6240 2853 9803 2312 |
| G.Năm | 7985 4203 2255 8178 4899 2794 |
| G.Sáu | 441 896 157 |
| G.Bảy | 50 03 16 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











