KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/09/2019
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9A7 | 9K1 | 9K1 | K1T9 | |
100N | 55 | 52 | 55 | 63 |
200N | 763 | 086 | 273 | 738 |
400N | 9450 9833 2074 | 2478 7810 4018 | 0534 4205 1378 | 5521 1966 7644 |
1TR | 2855 | 8842 | 3381 | 4170 |
3TR | 44167 06457 07009 59547 55212 55565 12564 | 28838 12326 24637 67166 60148 09058 97434 | 51828 62336 52314 73566 10922 41597 07119 | 77145 69384 64871 00447 37052 05137 79574 |
10TR | 14875 66657 | 26505 43111 | 26533 24960 | 62051 09934 |
15TR | 24437 | 85667 | 44833 | 69949 |
30TR | 09805 | 91416 | 83467 | 91493 |
2TỶ | 127113 | 891883 | 434574 | 362839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 55 | 70 | 93 |
200N | 252 | 066 | 728 |
400N | 5677 1815 4026 | 7083 6469 4992 | 9382 5086 1435 |
1TR | 1658 | 8490 | 5465 |
3TR | 66836 09497 68681 91823 18980 94953 20963 | 66670 51421 39345 12288 72593 96894 96799 | 51370 03908 98492 51166 29880 03739 99721 |
10TR | 98288 29909 | 97499 10894 | 98288 20063 |
15TR | 00532 | 95705 | 85776 |
30TR | 80906 | 46276 | 35040 |
2TỶ | 921411 | 619964 | 424060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #328 ngày 07/09/2019
07 17 31 35 38 46 16
Giá trị Jackpot 1
61,549,528,800
Giá trị Jackpot 2
4,298,142,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61,549,528,800 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,298,142,050 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 477 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,562 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/09/2019 |
9 9 6 0 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8TD-1TD-3TD 97616 |
G.Nhất | 01357 |
G.Nhì | 82135 66464 |
G.Ba | 82457 96970 53109 81190 25349 40983 |
G.Tư | 9738 7602 8425 8068 |
G.Năm | 9782 1476 5255 1459 0374 1883 |
G.Sáu | 503 552 821 |
G.Bảy | 88 48 21 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100