KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/02/2018
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
| 100N | 94 | 17 | 54 |
| 200N | 475 | 205 | 387 |
| 400N | 4342 8866 0035 | 7523 2119 2565 | 9029 5579 5524 |
| 1TR | 2704 | 9509 | 6680 |
| 3TR | 10935 61219 16775 05139 01768 90563 15279 | 30764 11178 01594 99181 56794 96601 25213 | 39626 52908 52048 29044 17063 44924 34640 |
| 10TR | 16847 38243 | 05200 23446 | 80238 02990 |
| 15TR | 87024 | 61053 | 87937 |
| 30TR | 16241 | 26485 | 29156 |
| 2TỶ | 968311 | 778211 | 481619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 81 | 10 | 31 |
| 200N | 083 | 901 | 704 |
| 400N | 7545 5673 3248 | 9923 5335 7229 | 8713 4669 4547 |
| 1TR | 6488 | 4546 | 9864 |
| 3TR | 68459 09139 76577 79704 05386 74817 39984 | 46934 98596 21555 65599 79985 69552 05289 | 73243 62457 18704 92616 35275 53228 48991 |
| 10TR | 97670 37462 | 42867 49935 | 76772 69007 |
| 15TR | 18993 | 13323 | 58335 |
| 30TR | 15967 | 91718 | 26717 |
| 2TỶ | 211667 | 884210 | 269143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #80 ngày 01/02/2018
01 07 08 09 39 43 52
Giá trị Jackpot 1
306,891,445,800
Giá trị Jackpot 2
3,765,716,200
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |
|
0 | 306,891,445,800 |
| Jackpot 2 |
|
0 | 3,765,716,200 |
| Giải nhất |
|
41 | 40,000,000 |
| Giải nhì |
|
2,447 | 500,000 |
| Giải ba |
|
47,716 | 50,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2018
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/02/2018 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/02/2018
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/02/2018 |
|
4 8 5 7 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 15LK 40951 |
| G.Nhất | 72911 |
| G.Nhì | 28373 96155 |
| G.Ba | 38884 64450 82966 30636 03883 40691 |
| G.Tư | 2188 7344 6571 5842 |
| G.Năm | 5077 9088 7074 6433 1389 7040 |
| G.Sáu | 180 804 717 |
| G.Bảy | 70 42 44 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











