KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL45 | 11KS45 | 24TV45 | |
| 100N | 37 | 86 | 10 |
| 200N | 564 | 703 | 585 |
| 400N | 5142 1255 5991 | 0204 3981 0188 | 3404 2718 5576 |
| 1TR | 3097 | 9897 | 7756 |
| 3TR | 25980 97580 11150 84546 63747 60328 93414 | 84635 61216 76995 16454 09911 45253 81869 | 90345 68863 34368 80803 46639 05036 78915 |
| 10TR | 01884 85437 | 38054 54843 | 67082 94681 |
| 15TR | 25908 | 13722 | 50345 |
| 30TR | 49772 | 13395 | 73483 |
| 2TỶ | 371698 | 203021 | 519432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
| 100N | 22 | 41 | 55 |
| 200N | 217 | 511 | 913 |
| 400N | 6501 8525 2524 | 1600 1784 4258 | 0994 5649 3928 |
| 1TR | 7038 | 6027 | 1104 |
| 3TR | 28723 56086 69626 34397 66187 02667 47467 | 12044 52259 46184 70138 25861 67291 24703 | 59613 06586 69297 17926 98649 83140 10250 |
| 10TR | 97342 82570 | 69041 38320 | 91621 09562 |
| 15TR | 46288 | 73071 | 08150 |
| 30TR | 61864 | 99121 | 07834 |
| 2TỶ | 595072 | 384592 | 359865 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
| 100N | 77 | 96 | 22 |
| 200N | 297 | 082 | 333 |
| 400N | 6194 1830 2642 | 9881 5402 3425 | 0657 7905 9997 |
| 1TR | 1679 | 5187 | 6396 |
| 3TR | 25962 34443 38415 92070 74843 73632 97934 | 16189 86786 83034 28716 95570 89282 06556 | 18729 26761 42655 44386 86849 19739 23946 |
| 10TR | 93387 42423 | 22802 10435 | 90587 92903 |
| 15TR | 16248 | 34493 | 42251 |
| 30TR | 67023 | 35149 | 92091 |
| 2TỶ | 510715 | 745686 | 297256 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K44T11 | 11A | T11K1 | |
| 100N | 71 | 68 | 23 |
| 200N | 369 | 766 | 946 |
| 400N | 9789 6876 1560 | 3321 2194 2960 | 4741 0203 2221 |
| 1TR | 8764 | 3675 | 5977 |
| 3TR | 90548 19931 00673 48067 93683 73193 02114 | 94200 88631 38438 78510 18287 33588 31390 | 53374 06559 95756 81583 30101 18737 23494 |
| 10TR | 53492 64858 | 42267 71210 | 27805 25238 |
| 15TR | 42626 | 63174 | 04006 |
| 30TR | 51151 | 31566 | 79691 |
| 2TỶ | 123293 | 885266 | 824237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11A2 | A45 | T11K1 | |
| 100N | 74 | 00 | 43 |
| 200N | 448 | 445 | 609 |
| 400N | 7450 7961 9788 | 4637 4996 6579 | 2712 3208 2457 |
| 1TR | 7968 | 9169 | 4246 |
| 3TR | 04288 18755 54818 04148 37575 63532 19118 | 36091 09233 26946 01857 71476 13961 00254 | 48122 21406 45662 09303 57553 10026 45023 |
| 10TR | 72945 22537 | 87652 44528 | 01084 01799 |
| 15TR | 08331 | 81675 | 00169 |
| 30TR | 09408 | 10247 | 62072 |
| 2TỶ | 662425 | 633781 | 213503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG11A | 11K1 | ĐL11K1 | |
| 100N | 93 | 66 | 07 |
| 200N | 066 | 488 | 774 |
| 400N | 4836 4036 7184 | 0872 8119 5176 | 3791 4158 4854 |
| 1TR | 7135 | 4993 | 2998 |
| 3TR | 14589 10537 37299 16636 37784 09751 24233 | 24609 55690 93934 44257 05505 68455 67501 | 62282 07725 94358 75457 04964 83763 38465 |
| 10TR | 38155 50259 | 58797 92132 | 89462 46104 |
| 15TR | 22799 | 62314 | 82473 |
| 30TR | 11636 | 09414 | 09871 |
| 2TỶ | 633524 | 207446 | 124534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
| 100N | 82 | 82 | 97 | 42 |
| 200N | 549 | 635 | 385 | 186 |
| 400N | 7947 1933 7226 | 8139 0039 5964 | 9393 5039 6753 | 3518 4386 1110 |
| 1TR | 6228 | 3269 | 7641 | 8872 |
| 3TR | 23966 80835 28446 21269 74691 80559 68887 | 90816 07484 32134 83959 89451 01602 30779 | 56237 19219 75966 19350 93259 81181 91679 | 48460 41942 16097 42134 06010 39819 85964 |
| 10TR | 82667 24462 | 55375 93133 | 23179 80084 | 11966 96184 |
| 15TR | 43687 | 78634 | 85076 | 36947 |
| 30TR | 49578 | 27497 | 10232 | 29250 |
| 2TỶ | 605729 | 942943 | 232628 | 161762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2025

Thống kê XSMB 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2025

Thống kê XSMT 28/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2025

Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 27-12: Vé trúng thưởng xuất hiện dày, dãy số 333333 gây chú ý

Chiều 27-12, xổ số miền Nam ghi nhận thêm 2 người trúng độc đắc
.jpg)
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











