KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11A2 | A45 | T11K1 | |
| 100N | 74 | 00 | 43 |
| 200N | 448 | 445 | 609 |
| 400N | 7450 7961 9788 | 4637 4996 6579 | 2712 3208 2457 |
| 1TR | 7968 | 9169 | 4246 |
| 3TR | 04288 18755 54818 04148 37575 63532 19118 | 36091 09233 26946 01857 71476 13961 00254 | 48122 21406 45662 09303 57553 10026 45023 |
| 10TR | 72945 22537 | 87652 44528 | 01084 01799 |
| 15TR | 08331 | 81675 | 00169 |
| 30TR | 09408 | 10247 | 62072 |
| 2TỶ | 662425 | 633781 | 213503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG11A | 11K1 | ĐL11K1 | |
| 100N | 93 | 66 | 07 |
| 200N | 066 | 488 | 774 |
| 400N | 4836 4036 7184 | 0872 8119 5176 | 3791 4158 4854 |
| 1TR | 7135 | 4993 | 2998 |
| 3TR | 14589 10537 37299 16636 37784 09751 24233 | 24609 55690 93934 44257 05505 68455 67501 | 62282 07725 94358 75457 04964 83763 38465 |
| 10TR | 38155 50259 | 58797 92132 | 89462 46104 |
| 15TR | 22799 | 62314 | 82473 |
| 30TR | 11636 | 09414 | 09871 |
| 2TỶ | 633524 | 207446 | 124534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
| 100N | 82 | 82 | 97 | 42 |
| 200N | 549 | 635 | 385 | 186 |
| 400N | 7947 1933 7226 | 8139 0039 5964 | 9393 5039 6753 | 3518 4386 1110 |
| 1TR | 6228 | 3269 | 7641 | 8872 |
| 3TR | 23966 80835 28446 21269 74691 80559 68887 | 90816 07484 32134 83959 89451 01602 30779 | 56237 19219 75966 19350 93259 81181 91679 | 48460 41942 16097 42134 06010 39819 85964 |
| 10TR | 82667 24462 | 55375 93133 | 23179 80084 | 11966 96184 |
| 15TR | 43687 | 78634 | 85076 | 36947 |
| 30TR | 49578 | 27497 | 10232 | 29250 |
| 2TỶ | 605729 | 942943 | 232628 | 161762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 36VL44 | 10KS44 | 24TV44 | |
| 100N | 33 | 09 | 37 |
| 200N | 494 | 107 | 315 |
| 400N | 6940 2881 2510 | 8689 8083 1164 | 1547 8575 2518 |
| 1TR | 1273 | 2740 | 0558 |
| 3TR | 75099 31117 24741 64398 31890 03521 33414 | 55786 72217 65538 18415 23238 97121 34319 | 31539 32776 68486 23184 51469 01263 28637 |
| 10TR | 28773 85647 | 21613 16440 | 17328 86431 |
| 15TR | 96527 | 39563 | 18373 |
| 30TR | 53600 | 51939 | 74952 |
| 2TỶ | 271098 | 220324 | 101932 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 10K5 | AG10K5 | 10K5 | |
| 100N | 07 | 71 | 39 |
| 200N | 609 | 787 | 560 |
| 400N | 1267 7821 6596 | 0608 8120 1383 | 2030 5969 2089 |
| 1TR | 4780 | 5023 | 6737 |
| 3TR | 98251 80504 05604 55975 11825 20329 41793 | 89904 55492 97430 86659 40862 95302 42091 | 16838 71671 18399 85607 92228 81982 74321 |
| 10TR | 04753 54462 | 65374 48421 | 97301 49010 |
| 15TR | 22346 | 52623 | 26270 |
| 30TR | 70894 | 66220 | 25037 |
| 2TỶ | 088383 | 672180 | 938766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 10K4 | K4T10 | K4T10 | |
| 100N | 86 | 50 | 88 |
| 200N | 261 | 314 | 013 |
| 400N | 3901 9695 1180 | 4482 3938 2883 | 7355 6270 7727 |
| 1TR | 5600 | 9803 | 5428 |
| 3TR | 72871 03243 53038 18536 71576 03569 82097 | 48007 47553 07950 07122 23352 23488 26323 | 72122 02584 87949 37661 62912 36031 11585 |
| 10TR | 87955 54248 | 40288 66451 | 04700 58843 |
| 15TR | 50033 | 38966 | 01176 |
| 30TR | 98427 | 52004 | 77940 |
| 2TỶ | 187246 | 373810 | 245324 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K43T10 | 10D | T10K4 | |
| 100N | 39 | 99 | 66 |
| 200N | 520 | 708 | 329 |
| 400N | 8477 0641 2308 | 1979 2616 7075 | 7330 2290 2274 |
| 1TR | 0008 | 4285 | 1222 |
| 3TR | 55959 92727 65162 85921 41340 84811 93373 | 55578 33860 33987 89738 96699 16282 22967 | 70915 71679 04046 19835 02063 24120 81165 |
| 10TR | 58378 83109 | 06393 35103 | 30205 60619 |
| 15TR | 34053 | 58084 | 19985 |
| 30TR | 97967 | 86158 | 68476 |
| 2TỶ | 733939 | 860733 | 087396 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











