KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K1 | K1T4 | K1T04 | |
| 100N | 78 | 78 | 86 |
| 200N | 880 | 387 | 860 |
| 400N | 4480 3080 8074 | 4533 8710 0792 | 8150 9596 8296 |
| 1TR | 1292 | 7272 | 7658 |
| 3TR | 98082 24729 07234 29045 28334 26633 88134 | 48157 00409 87416 73532 53079 95797 97688 | 33239 78554 47029 94139 40552 73586 74065 |
| 10TR | 16085 00292 | 55149 39348 | 76082 05457 |
| 15TR | 44106 | 59084 | 96015 |
| 30TR | 36294 | 40732 | 48175 |
| 2TỶ | 569695 | 702863 | 942736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K14T4 | 4A | T04K1 | |
| 100N | 20 | 44 | 50 |
| 200N | 669 | 364 | 967 |
| 400N | 8232 5434 6661 | 5521 9067 7285 | 3147 2069 5291 |
| 1TR | 1785 | 5703 | 7427 |
| 3TR | 33177 82311 41340 56833 74911 97741 97253 | 59112 61163 27884 20675 62110 80307 57522 | 22878 87868 85112 25737 12050 08221 80398 |
| 10TR | 11499 46421 | 66693 27871 | 67568 90593 |
| 15TR | 09696 | 83384 | 11857 |
| 30TR | 77872 | 84925 | 23069 |
| 2TỶ | 511665 | 998622 | 355603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 4B2 | C14 | T04K1 | |
| 100N | 16 | 88 | 60 |
| 200N | 629 | 965 | 257 |
| 400N | 3537 7102 8427 | 4270 3188 1016 | 3806 7666 3569 |
| 1TR | 8969 | 2025 | 2907 |
| 3TR | 66323 86924 46428 29640 55720 48301 80858 | 55716 65298 47243 92548 68076 82072 30211 | 51905 74066 89050 55290 00570 99260 98144 |
| 10TR | 31884 50635 | 38302 69810 | 59316 61061 |
| 15TR | 07515 | 84532 | 89326 |
| 30TR | 07350 | 97593 | 24933 |
| 2TỶ | 048332 | 371882 | 186895 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG4A | 4K1 | ĐL4K1 | |
| 100N | 47 | 76 | 01 |
| 200N | 691 | 891 | 672 |
| 400N | 9311 7358 6663 | 8720 2621 4407 | 5737 9468 0789 |
| 1TR | 6965 | 8722 | 4523 |
| 3TR | 15817 01084 38212 05830 62308 71612 52527 | 94018 53014 71543 56101 62918 33105 06640 | 56598 77791 74073 56217 82794 55869 54073 |
| 10TR | 26789 23818 | 47535 16239 | 04779 64297 |
| 15TR | 26141 | 82660 | 56793 |
| 30TR | 75565 | 93758 | 66604 |
| 2TỶ | 370367 | 595200 | 434734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4A7 | 4K1 | M4K1 | K1T4 | |
| 100N | 84 | 08 | 25 | 04 |
| 200N | 720 | 028 | 208 | 213 |
| 400N | 0325 6789 6121 | 3972 4779 7691 | 9777 0662 5502 | 6187 1067 9463 |
| 1TR | 5929 | 2206 | 7809 | 4337 |
| 3TR | 59892 41462 24083 70009 47827 48181 86235 | 28903 19298 66747 60797 43946 58621 04834 | 93747 87229 51783 54111 51884 30372 66343 | 44476 65375 77046 36325 94694 14815 60198 |
| 10TR | 39392 50823 | 69461 80072 | 61606 53817 | 09377 70232 |
| 15TR | 69551 | 44163 | 35115 | 01718 |
| 30TR | 44254 | 18397 | 83170 | 12284 |
| 2TỶ | 116860 | 188131 | 255995 | 273520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 38VL13 | 03KS13 | 26TV13 | |
| 100N | 42 | 08 | 48 |
| 200N | 826 | 406 | 973 |
| 400N | 9671 8089 8261 | 7016 0599 0366 | 0186 7414 6119 |
| 1TR | 9390 | 1121 | 1502 |
| 3TR | 78748 93563 21442 22190 94914 69102 46874 | 65572 43791 44417 94806 28325 83206 37946 | 62977 66397 36213 44135 56173 63785 40186 |
| 10TR | 85620 03924 | 92166 00927 | 26565 75575 |
| 15TR | 45193 | 72577 | 44176 |
| 30TR | 65921 | 90403 | 78206 |
| 2TỶ | 275320 | 082273 | 104500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 3K5 | 3k5 | 3K5 | |
| 100N | 11 | 85 | 99 |
| 200N | 955 | 705 | 334 |
| 400N | 3779 6737 1870 | 8877 4427 8239 | 8217 1238 0397 |
| 1TR | 6894 | 6737 | 3048 |
| 3TR | 45617 71168 27051 28339 63890 09632 36730 | 70453 56644 91525 88111 88175 32461 91743 | 28123 36019 99875 78104 78715 14210 75126 |
| 10TR | 12960 96103 | 74003 26427 | 48652 71520 |
| 15TR | 92954 | 82198 | 55536 |
| 30TR | 92423 | 18580 | 26463 |
| 2TỶ | 624075 | 482973 | 305770 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











