KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG4A | 4K1 | ĐL4K1 | |
| 100N | 47 | 76 | 01 |
| 200N | 691 | 891 | 672 |
| 400N | 9311 7358 6663 | 8720 2621 4407 | 5737 9468 0789 |
| 1TR | 6965 | 8722 | 4523 |
| 3TR | 15817 01084 38212 05830 62308 71612 52527 | 94018 53014 71543 56101 62918 33105 06640 | 56598 77791 74073 56217 82794 55869 54073 |
| 10TR | 26789 23818 | 47535 16239 | 04779 64297 |
| 15TR | 26141 | 82660 | 56793 |
| 30TR | 75565 | 93758 | 66604 |
| 2TỶ | 370367 | 595200 | 434734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4A7 | 4K1 | M4K1 | K1T4 | |
| 100N | 84 | 08 | 25 | 04 |
| 200N | 720 | 028 | 208 | 213 |
| 400N | 0325 6789 6121 | 3972 4779 7691 | 9777 0662 5502 | 6187 1067 9463 |
| 1TR | 5929 | 2206 | 7809 | 4337 |
| 3TR | 59892 41462 24083 70009 47827 48181 86235 | 28903 19298 66747 60797 43946 58621 04834 | 93747 87229 51783 54111 51884 30372 66343 | 44476 65375 77046 36325 94694 14815 60198 |
| 10TR | 39392 50823 | 69461 80072 | 61606 53817 | 09377 70232 |
| 15TR | 69551 | 44163 | 35115 | 01718 |
| 30TR | 44254 | 18397 | 83170 | 12284 |
| 2TỶ | 116860 | 188131 | 255995 | 273520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 38VL13 | 03KS13 | 26TV13 | |
| 100N | 42 | 08 | 48 |
| 200N | 826 | 406 | 973 |
| 400N | 9671 8089 8261 | 7016 0599 0366 | 0186 7414 6119 |
| 1TR | 9390 | 1121 | 1502 |
| 3TR | 78748 93563 21442 22190 94914 69102 46874 | 65572 43791 44417 94806 28325 83206 37946 | 62977 66397 36213 44135 56173 63785 40186 |
| 10TR | 85620 03924 | 92166 00927 | 26565 75575 |
| 15TR | 45193 | 72577 | 44176 |
| 30TR | 65921 | 90403 | 78206 |
| 2TỶ | 275320 | 082273 | 104500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 3K5 | 3k5 | 3K5 | |
| 100N | 11 | 85 | 99 |
| 200N | 955 | 705 | 334 |
| 400N | 3779 6737 1870 | 8877 4427 8239 | 8217 1238 0397 |
| 1TR | 6894 | 6737 | 3048 |
| 3TR | 45617 71168 27051 28339 63890 09632 36730 | 70453 56644 91525 88111 88175 32461 91743 | 28123 36019 99875 78104 78715 14210 75126 |
| 10TR | 12960 96103 | 74003 26427 | 48652 71520 |
| 15TR | 92954 | 82198 | 55536 |
| 30TR | 92423 | 18580 | 26463 |
| 2TỶ | 624075 | 482973 | 305770 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 3K5 | K5T3 | K5T03 | |
| 100N | 09 | 62 | 91 |
| 200N | 893 | 226 | 563 |
| 400N | 0090 6001 8090 | 3155 5063 5697 | 7105 0293 9089 |
| 1TR | 1467 | 0146 | 7447 |
| 3TR | 47240 61726 02356 27204 11094 03010 21263 | 47859 87228 64554 11137 26676 03685 22354 | 54988 08087 61208 95886 20619 79328 23556 |
| 10TR | 53112 48779 | 89616 57579 | 77139 88350 |
| 15TR | 90968 | 23150 | 87121 |
| 30TR | 62689 | 83011 | 17537 |
| 2TỶ | 176291 | 551254 | 122025 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K13T03 | 3D | T03K4 | |
| 100N | 67 | 10 | 61 |
| 200N | 781 | 315 | 341 |
| 400N | 7752 4659 7864 | 8653 4865 3840 | 0538 4206 0481 |
| 1TR | 7592 | 2917 | 0473 |
| 3TR | 88096 14106 05582 12389 25075 25537 79115 | 87121 86110 91136 24054 06333 13695 89350 | 76577 81267 35791 19814 03441 59308 78821 |
| 10TR | 62860 64093 | 43666 65960 | 86220 33464 |
| 15TR | 20595 | 58591 | 56902 |
| 30TR | 12785 | 48390 | 81312 |
| 2TỶ | 596614 | 748323 | 380668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 3E2 | C13 | T03K4 | |
| 100N | 00 | 80 | 74 |
| 200N | 096 | 582 | 573 |
| 400N | 5083 9611 5407 | 7571 5496 7115 | 9164 0087 8714 |
| 1TR | 3715 | 2327 | 3006 |
| 3TR | 24424 11947 86868 99207 80850 44797 26767 | 38017 46211 96971 45372 88673 65032 47082 | 38761 82356 68105 07716 18788 50583 87362 |
| 10TR | 36882 38274 | 71554 48415 | 05217 10385 |
| 15TR | 45257 | 75011 | 07057 |
| 30TR | 49244 | 98582 | 03716 |
| 2TỶ | 832077 | 953391 | 790455 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











