KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K18-T5 | 5A | T5-K1 | |
| 100N | 21 | 97 | 13 |
| 200N | 556 | 329 | 991 |
| 400N | 4773 9463 0333 | 2101 2126 1658 | 4846 3667 8604 |
| 1TR | 8797 | 6777 | 8406 |
| 3TR | 24091 90740 98096 76227 10383 31788 46105 | 09092 18218 78308 48551 39354 09425 74664 | 80870 35159 15465 31705 78885 36110 40825 |
| 10TR | 99053 85912 | 16509 09891 | 65543 87581 |
| 15TR | 47529 | 48882 | 12128 |
| 30TR | 91518 | 20540 | 08785 |
| 2TỶ | 360132 | 155597 | 374593 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 5A2 | L18 | T05K1 | |
| 100N | 75 | 16 | 27 |
| 200N | 330 | 053 | 813 |
| 400N | 8933 9529 2345 | 7055 2310 6387 | 2338 8146 1065 |
| 1TR | 3294 | 4388 | 5183 |
| 3TR | 85672 58337 86582 69053 43796 98318 05183 | 94181 96891 34862 10176 18162 27159 13749 | 55991 15962 50063 83032 83068 96066 50171 |
| 10TR | 31385 35680 | 70758 23776 | 55170 30112 |
| 15TR | 98388 | 35479 | 21003 |
| 30TR | 14289 | 23464 | 33809 |
| 2TỶ | 568875 | 914098 | 998393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGA5 | 5K1 | ĐL5K1 | |
| 100N | 66 | 85 | 20 |
| 200N | 878 | 798 | 783 |
| 400N | 9098 1540 5546 | 3114 8605 0086 | 9533 3634 0356 |
| 1TR | 9086 | 7343 | 6957 |
| 3TR | 72352 73311 59349 98940 47110 12863 77039 | 33123 03004 95666 85168 61161 68859 51729 | 05142 30698 44783 35320 54402 14074 10596 |
| 10TR | 53587 74161 | 39445 51587 | 26625 67161 |
| 15TR | 25841 | 31021 | 13415 |
| 30TR | 59074 | 06930 | 88757 |
| 2TỶ | 323025 | 667024 | 453890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 4E7 | 4K5 | 4K5N22 | K5T4 | |
| 100N | 90 | 38 | 27 | 17 |
| 200N | 005 | 549 | 602 | 086 |
| 400N | 5590 3844 5710 | 2314 4134 0421 | 4804 3274 2226 | 8731 2375 9261 |
| 1TR | 7246 | 8914 | 7708 | 4523 |
| 3TR | 60968 56064 19390 75936 38270 07563 12341 | 57412 78267 47407 75172 13521 60225 53016 | 09803 10795 12143 38100 30973 99375 37541 | 98845 95106 11858 11005 03002 49301 35768 |
| 10TR | 54631 20615 | 23533 38007 | 84001 76822 | 24021 24302 |
| 15TR | 12955 | 76106 | 92318 | 36684 |
| 30TR | 71206 | 14904 | 67049 | 50957 |
| 2TỶ | 981317 | 410244 | 198358 | 755883 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 43VL17 | 04K17 | 31TV17 | |
| 100N | 90 | 17 | 30 |
| 200N | 006 | 941 | 096 |
| 400N | 8577 4278 4166 | 7179 4095 7772 | 2163 4260 9996 |
| 1TR | 6212 | 7991 | 8110 |
| 3TR | 66673 53589 59904 76715 50273 81445 94104 | 44775 85068 73261 74524 61878 43991 67628 | 82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 |
| 10TR | 18828 97768 | 42372 47346 | 96390 17790 |
| 15TR | 59734 | 03844 | 76451 |
| 30TR | 46067 | 10701 | 64283 |
| 2TỶ | 835625 | 820491 | 182968 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 4K4 | AG-4K4 | 4K4 | |
| 100N | 60 | 78 | 19 |
| 200N | 620 | 088 | 860 |
| 400N | 5485 2013 5072 | 7144 1092 3995 | 4435 1115 2422 |
| 1TR | 6744 | 3801 | 3180 |
| 3TR | 62715 53719 19554 28875 45699 16986 81501 | 58808 11169 88610 09406 96938 46961 98190 | 60844 87786 10952 01783 28380 34200 17953 |
| 10TR | 42825 89018 | 53795 87746 | 76106 90569 |
| 15TR | 28845 | 75308 | 30262 |
| 30TR | 93270 | 67922 | 71016 |
| 2TỶ | 004186 | 429901 | 063241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 4K4 | K4T4 | T4K4 | |
| 100N | 89 | 95 | 22 |
| 200N | 569 | 864 | 957 |
| 400N | 0648 6119 0163 | 5409 3950 2558 | 6094 2346 2484 |
| 1TR | 9083 | 1121 | 9292 |
| 3TR | 19079 28938 85471 10709 66884 93399 71667 | 02830 97938 30381 74128 87673 04226 84487 | 43378 33820 28332 42799 63312 24241 02882 |
| 10TR | 09492 31436 | 46991 37146 | 56325 53649 |
| 15TR | 28094 | 73534 | 41240 |
| 30TR | 09110 | 70914 | 24863 |
| 2TỶ | 171529 | 961362 | 793591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











