KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 12K1 | K1T12 | T12K1 | |
| 100N | 98 | 53 | 71 |
| 200N | 350 | 409 | 848 |
| 400N | 4411 8667 8636 | 0916 2369 1067 | 1049 5881 2509 |
| 1TR | 4587 | 4550 | 1919 |
| 3TR | 75684 48253 13469 83434 06242 11662 07586 | 17918 47151 73565 30467 43640 26914 07737 | 65224 87691 15612 16262 52006 00631 24988 |
| 10TR | 45326 49968 | 28466 80861 | 99592 88290 |
| 15TR | 09161 | 93951 | 60311 |
| 30TR | 62182 | 39344 | 78016 |
| 2TỶ | 349463 | 462506 | 771553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K48T12 | 12A | T12K1 | |
| 100N | 01 | 32 | 12 |
| 200N | 580 | 652 | 370 |
| 400N | 9541 3934 1820 | 5419 8177 7991 | 4229 0206 6045 |
| 1TR | 3825 | 3481 | 7161 |
| 3TR | 71063 83115 25551 96601 86059 85323 44319 | 60213 24106 26885 25310 16647 88876 37939 | 44710 05463 61070 78803 98400 50672 34474 |
| 10TR | 48797 91681 | 32707 52829 | 65080 58309 |
| 15TR | 09816 | 76217 | 39991 |
| 30TR | 28507 | 02141 | 05698 |
| 2TỶ | 780964 | 983778 | 357945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 11E2 | H48 | T11K5 | |
| 100N | 19 | 08 | 62 |
| 200N | 519 | 452 | 868 |
| 400N | 2219 2801 9187 | 7754 4992 7215 | 6114 8685 9040 |
| 1TR | 5628 | 0748 | 2381 |
| 3TR | 40998 06768 84726 38892 88857 73904 93712 | 18467 12806 43818 68407 21429 74663 63557 | 35055 24653 82638 19699 77341 06074 67668 |
| 10TR | 28452 64716 | 55916 32883 | 60281 72802 |
| 15TR | 81453 | 61176 | 60847 |
| 30TR | 51819 | 26866 | 99847 |
| 2TỶ | 911240 | 577035 | 234206 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGE11 | 11K5 | ĐL11K5 | |
| 100N | 71 | 93 | 74 |
| 200N | 692 | 655 | 710 |
| 400N | 5153 3418 5147 | 5821 7389 5933 | 1610 0392 7806 |
| 1TR | 4245 | 4427 | 6766 |
| 3TR | 28637 95054 32466 88488 78163 03262 11087 | 18246 60393 14993 88281 91354 55679 15678 | 91366 97041 06932 18603 78284 03787 24352 |
| 10TR | 22106 41984 | 89838 52462 | 17074 12546 |
| 15TR | 02738 | 28339 | 29113 |
| 30TR | 90093 | 14264 | 45047 |
| 2TỶ | 044718 | 307023 | 600770 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 11D7 | 11K4 | 11K4 | K4T11 | |
| 100N | 08 | 54 | 78 | 72 |
| 200N | 410 | 623 | 067 | 793 |
| 400N | 4088 7663 6453 | 1925 4476 3854 | 4290 1913 2332 | 6275 1821 4018 |
| 1TR | 7664 | 6928 | 4031 | 5712 |
| 3TR | 22724 47709 90161 17194 47783 07302 80107 | 50550 22268 72550 58890 94774 68005 52175 | 59516 61020 22028 53062 92231 60728 22373 | 39190 36067 49374 12680 32697 22043 22539 |
| 10TR | 53137 26298 | 83940 63945 | 76970 60597 | 05398 11313 |
| 15TR | 96345 | 54962 | 78383 | 41648 |
| 30TR | 35881 | 99473 | 41645 | 95672 |
| 2TỶ | 333208 | 198662 | 031339 | 868268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 41VL48 | 11KS48 | 29TV48 | |
| 100N | 65 | 28 | 45 |
| 200N | 487 | 204 | 814 |
| 400N | 5913 3635 8638 | 1274 1638 7379 | 4137 3664 4430 |
| 1TR | 7492 | 0883 | 2301 |
| 3TR | 95020 13415 17563 48539 06065 83658 55974 | 54414 48188 80991 58353 86240 47127 39750 | 60773 92706 62454 66745 31097 24306 73756 |
| 10TR | 24824 85966 | 95102 06837 | 51250 68525 |
| 15TR | 39255 | 03657 | 82324 |
| 30TR | 36746 | 88337 | 07401 |
| 2TỶ | 952289 | 333382 | 084831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
| 100N | 08 | 29 | 65 |
| 200N | 337 | 643 | 279 |
| 400N | 8457 0282 3171 | 8333 6990 2548 | 8703 6879 0814 |
| 1TR | 9715 | 4303 | 5487 |
| 3TR | 32083 63663 35031 49704 41452 12951 74840 | 97474 51300 77107 65795 34906 32270 41914 | 75669 95104 85217 84170 17927 37775 07216 |
| 10TR | 35826 25016 | 83501 00593 | 22926 36972 |
| 15TR | 45340 | 66667 | 67946 |
| 30TR | 28825 | 03135 | 49342 |
| 2TỶ | 663755 | 812852 | 800244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











