KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/11/2020
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K4 | AG11K4 | 11K4 | |
100N | 08 | 29 | 65 |
200N | 337 | 643 | 279 |
400N | 8457 0282 3171 | 8333 6990 2548 | 8703 6879 0814 |
1TR | 9715 | 4303 | 5487 |
3TR | 32083 63663 35031 49704 41452 12951 74840 | 97474 51300 77107 65795 34906 32270 41914 | 75669 95104 85217 84170 17927 37775 07216 |
10TR | 35826 25016 | 83501 00593 | 22926 36972 |
15TR | 45340 | 66667 | 67946 |
30TR | 28825 | 03135 | 49342 |
2TỶ | 663755 | 812852 | 800244 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 03 | 22 | 11 |
200N | 289 | 249 | 345 |
400N | 7980 1537 8225 | 7672 5512 5721 | 0245 8169 1705 |
1TR | 8438 | 1267 | 7251 |
3TR | 03702 76924 65226 65360 91736 15606 51916 | 04618 50059 37736 11572 67854 11275 78825 | 36586 51328 49853 77152 33097 14955 72029 |
10TR | 15243 22080 | 97460 64863 | 85468 27340 |
15TR | 10772 | 71400 | 88237 |
30TR | 66379 | 56935 | 70677 |
2TỶ | 348962 | 846481 | 315853 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #507 ngày 26/11/2020
18 19 29 31 36 52 50
Giá trị Jackpot 1
48,189,077,850
Giá trị Jackpot 2
4,142,185,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,189,077,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,142,185,250 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 568 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,465 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/11/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/11/2020 |
0 0 6 9 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1TX-14TX-6TX-5TX-7TX-13TX 23071 |
G.Nhất | 41054 |
G.Nhì | 69286 72458 |
G.Ba | 54715 16612 09642 81763 96256 02308 |
G.Tư | 5875 2896 3488 8846 |
G.Năm | 9545 3692 0288 4083 6670 2462 |
G.Sáu | 114 092 760 |
G.Bảy | 56 66 44 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100