KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
| 100N | 09 | 66 | 85 |
| 200N | 156 | 994 | 042 |
| 400N | 1430 1318 8002 | 6860 4364 2054 | 7376 7851 8614 |
| 1TR | 2146 | 0191 | 3063 |
| 3TR | 57909 55041 40341 54275 81483 96969 63913 | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 |
| 10TR | 15162 51764 | 73132 51806 | 05303 67104 |
| 15TR | 29891 | 99034 | 40524 |
| 30TR | 07404 | 69069 | 49803 |
| 2TỶ | 406603 | 397520 | 604114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
| 100N | 70 | 67 | 16 |
| 200N | 957 | 678 | 833 |
| 400N | 8190 7577 2157 | 2094 1141 6417 | 2976 1706 4388 |
| 1TR | 9545 | 4292 | 8588 |
| 3TR | 90504 16907 70428 44044 88410 17076 83617 | 65173 78299 93159 92922 74804 95807 95836 | 88682 72502 27546 16702 36831 62989 06517 |
| 10TR | 22324 05042 | 74927 58240 | 09982 07470 |
| 15TR | 09029 | 20648 | 29674 |
| 30TR | 07006 | 83998 | 59251 |
| 2TỶ | 182719 | 546657 | 713125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K44T10 | 10E | T10-K5 | |
| 100N | 69 | 51 | 23 |
| 200N | 801 | 583 | 011 |
| 400N | 2540 3319 0006 | 3212 6184 9173 | 3260 1189 6487 |
| 1TR | 0840 | 1089 | 4998 |
| 3TR | 05368 70948 97620 20580 77890 43573 87272 | 71856 83031 11621 24642 96991 27911 32045 | 90133 56882 92304 37469 71648 96324 86874 |
| 10TR | 37551 86679 | 53942 41119 | 66956 96659 |
| 15TR | 95811 | 29421 | 36175 |
| 30TR | 25393 | 19449 | 83899 |
| 2TỶ | 728351 | 508148 | 428867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 10E2 | N44 | 23-T10K5 | |
| 100N | 60 | 97 | 00 |
| 200N | 493 | 403 | 688 |
| 400N | 1447 7512 8074 | 9427 6307 9270 | 3270 8196 1243 |
| 1TR | 4907 | 9678 | 6844 |
| 3TR | 63663 57010 13110 57959 29566 23871 32816 | 59743 18021 46409 24234 07989 78809 17049 | 40077 67177 39428 59064 43234 55581 53604 |
| 10TR | 29798 82395 | 96020 71723 | 99882 14303 |
| 15TR | 76523 | 04452 | 23907 |
| 30TR | 71036 | 61877 | 72692 |
| 2TỶ | 616404 | 110959 | 083753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGE10 | 10K5 | ĐL10K5 | |
| 100N | 07 | 41 | 16 |
| 200N | 992 | 960 | 347 |
| 400N | 9140 1159 7211 | 0896 7354 3995 | 1158 3076 5834 |
| 1TR | 1652 | 6383 | 6236 |
| 3TR | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 | 66280 64320 45237 84831 25582 67067 44372 |
| 10TR | 98889 44072 | 95430 31757 | 97878 14561 |
| 15TR | 08479 | 82550 | 26207 |
| 30TR | 11451 | 06615 | 28802 |
| 2TỶ | 070271 | 724368 | 399140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
| 100N | 16 | 35 | 54 | 13 |
| 200N | 438 | 318 | 068 | 915 |
| 400N | 0065 2178 2514 | 6091 8108 6370 | 8301 5389 5962 | 2340 7217 0294 |
| 1TR | 0928 | 8365 | 0470 | 0509 |
| 3TR | 53545 93709 54055 31426 47816 76581 69862 | 19743 90491 60122 97426 33166 73701 97730 | 42149 73388 53909 22118 18648 14054 23182 | 52199 60456 19257 92974 73674 34211 91633 |
| 10TR | 52908 67184 | 47571 35588 | 31769 17645 | 22125 53409 |
| 15TR | 76932 | 76449 | 13731 | 75692 |
| 30TR | 48335 | 49671 | 00910 | 49986 |
| 2TỶ | 578796 | 755944 | 947492 | 053900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 44VL43 | 10K43 | 32TV43 | |
| 100N | 16 | 60 | 91 |
| 200N | 301 | 695 | 167 |
| 400N | 4483 1221 1747 | 6311 4289 7612 | 5970 9373 7882 |
| 1TR | 7532 | 0302 | 2773 |
| 3TR | 78674 22633 98303 54846 63028 52911 56828 | 38271 61657 18815 20683 92803 38443 85620 | 27958 63384 00168 28400 02372 53731 71333 |
| 10TR | 70948 68333 | 25279 86314 | 37481 19943 |
| 15TR | 17150 | 44579 | 38110 |
| 30TR | 65631 | 18797 | 35379 |
| 2TỶ | 149395 | 570346 | 879953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Thống kê XSMT 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2025

Thống kê XSMN 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2025

Thống kê XSMB 24/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

Xổ số miền Nam: Vé tứ quý 8888 gây sốt, hàng loạt khách may mắn đổi thưởng cuối năm

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











