KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/11/2023
|  | |||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | 
| 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
| 100N | 70 | 67 | 16 | 
| 200N | 957 | 678 | 833 | 
| 400N | 8190 7577 2157 | 2094 1141 6417 | 2976 1706 4388 | 
| 1TR | 9545 | 4292 | 8588 | 
| 3TR | 90504 16907 70428 44044 88410 17076 83617 | 65173 78299 93159 92922 74804 95807 95836 | 88682 72502 27546 16702 36831 62989 06517 | 
| 10TR | 22324 05042 | 74927 58240 | 09982 07470 | 
| 15TR | 09029 | 20648 | 29674 | 
| 30TR | 07006 | 83998 | 59251 | 
| 2TỶ | 182719 | 546657 | 713125 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | ||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa | 
| DNG | KH | |
| 100N | 22 | 28 | 
| 200N | 707 | 988 | 
| 400N | 3773 7265 5007 | 9327 3515 9463 | 
| 1TR | 1016 | 7203 | 
| 3TR | 54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659 | 25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 | 
| 10TR | 91123 38570 | 80349 84363 | 
| 15TR | 75615 | 29404 | 
| 30TR | 79937 | 17658 | 
| 2TỶ | 393193 | 951961 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2023
Kết quả Mega 6/45
	Kết quả QSMT kỳ #1115 ngày 01/11/2023
		
			01 03 15 16 23 28
		
				Giá trị Jackpot
			34,834,282,500
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot |  | 0 | 34,834,282,500 | 
| Giải nhất |  | 28 | 10,000,000 | 
| Giải nhì |  | 1,456 | 300,000 | 
| Giải ba |  | 24,163 | 30,000 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2023
Kết quả Max 3D
  Kết quả QSMT kỳ #686 ngày 01/11/2023
    | Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ | 
|---|---|---|
| Đặc biệt 1Tr: 19 | 478 509 | Đặc biệt 1Tỷ: 0 | 
| Giải nhất 350K: 35 | 328 834 493 561 | Giải nhất 40Tr: 1 | 
| Giải nhì 210K: 278 | 706 851 589 589 069 706 | Giải nhì 10Tr: 2 | 
| Giải ba 100K: 85 | 143 347 165 349 167 002 716 432 | Giải ba 5Tr: 5 | 
| Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba | Giải tư 1Tr: 36 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt | Giải năm 150K: 385 | |
| Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba | Giải sáu 40K: 2,879 | |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/11/2023 | 
| 
 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/11/2023 | 
| 
 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/11/2023 | 
| 6 4 8 6 | 
|  | |
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh | 
| ĐB | 11-14-9-19-12-7-15-2AZ 20136 | 
| G.Nhất | 25965 | 
| G.Nhì | 01743 60565 | 
| G.Ba | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 | 
| G.Tư | 5020 6049 2639 2265 | 
| G.Năm | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 | 
| G.Sáu | 398 055 005 | 
| G.Bảy | 48 16 35 43 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

					
						.jpg) Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

					
						 Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 
 










