KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/10/2023
|  | ||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | 
| 10D7 | 10K4 | 10K4 | K4T10 | |
| 100N | 16 | 35 | 54 | 13 | 
| 200N | 438 | 318 | 068 | 915 | 
| 400N | 0065 2178 2514 | 6091 8108 6370 | 8301 5389 5962 | 2340 7217 0294 | 
| 1TR | 0928 | 8365 | 0470 | 0509 | 
| 3TR | 53545 93709 54055 31426 47816 76581 69862 | 19743 90491 60122 97426 33166 73701 97730 | 42149 73388 53909 22118 18648 14054 23182 | 52199 60456 19257 92974 73674 34211 91633 | 
| 10TR | 52908 67184 | 47571 35588 | 31769 17645 | 22125 53409 | 
| 15TR | 76932 | 76449 | 13731 | 75692 | 
| 30TR | 48335 | 49671 | 00910 | 49986 | 
| 2TỶ | 578796 | 755944 | 947492 | 053900 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
|  | |||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | 
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 18 | 75 | 86 | 
| 200N | 482 | 295 | 996 | 
| 400N | 5397 0122 8358 | 3434 1480 1552 | 9628 7993 0161 | 
| 1TR | 4672 | 5243 | 4256 | 
| 3TR | 53858 57056 58560 63874 10512 09254 02252 | 94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 | 98588 44439 33813 39340 13661 65590 80357 | 
| 10TR | 47334 77449 | 14664 70451 | 93780 76551 | 
| 15TR | 49496 | 98081 | 09128 | 
| 30TR | 24151 | 97933 | 92736 | 
| 2TỶ | 684631 | 202034 | 844290 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2023
Kết quả Power 6/55
	Kết quả QSMT kỳ #950 ngày 28/10/2023
		
			11 14 25 44 46 47 10
		Giá trị Jackpot 1
			166,603,401,750
                        Giá trị Jackpot 2
			4,602,191,450
		| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 |  | 0 | 166,603,401,750 | 
| Jackpot 2 |  | 1 | 4,602,191,450 | 
| Giải nhất |  | 9 | 40,000,000 | 
| Giải nhì |  | 1,226 | 500,000 | 
| Giải ba |  | 26,742 | 50,000 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2023
Kết quả Max3D Pro
  Kết quả QSMT kỳ #331 ngày 28/10/2023
    | Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 241 544 | 2 Tỷ | 0 | 
| Giải nhất | 174 125 147 875 | 30Tr | 2 | 
| Giải nhì | 893 004 393 605 561 995 | 10Tr | 3 | 
| Giải ba | 677 922 102 130 981 534 139 886 | 4Tr | 6 | 
| ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 | 
| Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 40 | 
| Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 452 | 
| Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,103 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/10/2023 | 
| 
 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 28/10/2023 | 
| 
 | 
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 28/10/2023 | 
| 8 2 7 7 | 
|  | |
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định | 
| ĐB | 13-14-1-19-16-20-10-8AU 07157 | 
| G.Nhất | 12258 | 
| G.Nhì | 78073 22472 | 
| G.Ba | 15755 38656 08969 86598 42614 30508 | 
| G.Tư | 6489 0925 6537 1677 | 
| G.Năm | 5598 1977 7565 9877 6528 5059 | 
| G.Sáu | 598 063 808 | 
| G.Bảy | 93 74 83 97 | 
					Đầy đủ2 Số3 Số
					- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
					
						 Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						Thống kê XSMT 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 31/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMN 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/10/2025
						
					
				

					
						 Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						Thống kê XSMB 30/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/10/2025
						
					
				

Tin Nổi Bật
					
						 Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà
						
					
				

					
						 Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”
						
					
				

					
						.jpg) Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
						
					
				
.jpg)
					
						 Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?
						
					
				

					
						 Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long
						
					
				

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 | 
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 | 
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 | 
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 | 
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 | 
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 | 
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 | 
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 | 
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 | 
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 | 
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 | 
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 | 
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 | 
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 | 
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 | 
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 | 
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 | 
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 | 
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | 
			Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
		
		
 
 










