KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35-T9 | 9A | T9-K1 | |
100N | 15 | 12 | 57 |
200N | 655 | 661 | 086 |
400N | 5474 7631 1651 | 5634 3186 6126 | 6148 0398 5553 |
1TR | 0971 | 8619 | 6995 |
3TR | 65073 03433 39549 81068 16023 78570 77076 | 03259 27443 16424 19853 83177 36954 68198 | 15307 75312 31515 33576 67725 86946 90859 |
10TR | 99503 42872 | 81635 70302 | 43368 05105 |
15TR | 28266 | 11834 | 90202 |
30TR | 62420 | 33349 | 42617 |
2TỶ | 855159 | 598984 | 339113 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9A2 | T35 | T09K1 | |
100N | 40 | 13 | 05 |
200N | 091 | 571 | 227 |
400N | 4085 7111 0038 | 1881 9539 2487 | 1679 3281 8339 |
1TR | 0230 | 4668 | 9264 |
3TR | 61592 26673 12280 48432 04047 47915 70630 | 18901 80193 51230 97860 59000 55492 42288 | 23748 87692 67366 70808 64005 08959 84882 |
10TR | 31234 98923 | 93316 68785 | 09473 26963 |
15TR | 37878 | 56756 | 07889 |
30TR | 95073 | 54354 | 67469 |
2TỶ | 369772 | 971442 | 707223 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE8 | 8K5 | ĐL8K5 | |
100N | 91 | 27 | 05 |
200N | 881 | 721 | 941 |
400N | 2809 5447 4623 | 3862 7410 9796 | 8483 2588 9302 |
1TR | 3030 | 0936 | 7627 |
3TR | 22478 35803 92446 75347 09818 52245 64729 | 70636 10176 70536 97066 15036 51057 32079 | 03041 39602 57970 82619 23150 03160 71425 |
10TR | 10766 35678 | 52342 60035 | 92511 51649 |
15TR | 73609 | 54545 | 42278 |
30TR | 16289 | 51681 | 78831 |
2TỶ | 725595 | 352324 | 954351 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8E7 | 8K5 | 8K5N25 | K5T8 | |
100N | 63 | 86 | 84 | 30 |
200N | 881 | 665 | 622 | 074 |
400N | 3565 3873 6992 | 3415 6181 0442 | 2266 0315 5853 | 5361 3530 6668 |
1TR | 5263 | 0509 | 5971 | 4233 |
3TR | 27881 32923 77091 54450 21847 48450 28754 | 05895 03660 74953 68554 06879 49980 68908 | 71339 49763 35603 74178 00622 16250 04419 | 77533 93310 63896 84931 48724 80994 44947 |
10TR | 84659 02158 | 63748 91546 | 64654 40090 | 02873 53430 |
15TR | 31705 | 98808 | 35089 | 11515 |
30TR | 79082 | 07699 | 70121 | 87037 |
2TỶ | 330148 | 614623 | 154811 | 914389 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL35 | 08K35 | 34TV35 | |
100N | 50 | 58 | 38 |
200N | 892 | 327 | 073 |
400N | 7612 0794 6415 | 6335 2363 9266 | 1908 4294 5643 |
1TR | 8726 | 6246 | 6604 |
3TR | 90869 36033 72162 82114 58934 78177 06149 | 32443 01170 27000 95955 00442 42728 33481 | 29332 41630 38337 56112 07564 79444 45382 |
10TR | 93671 92292 | 31640 38513 | 68397 50635 |
15TR | 54216 | 64510 | 74908 |
30TR | 39268 | 81000 | 67940 |
2TỶ | 722602 | 381828 | 601839 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 00 | 87 | 29 |
200N | 133 | 274 | 157 |
400N | 9287 9066 9580 | 1395 2882 6918 | 8102 5224 5055 |
1TR | 7578 | 5291 | 8473 |
3TR | 47895 43098 54756 93649 80997 04855 56220 | 04872 34960 96714 28682 31584 30335 55628 | 08883 44354 46965 92479 36516 36802 11617 |
10TR | 76239 94985 | 71349 56409 | 81858 43155 |
15TR | 80968 | 01770 | 55992 |
30TR | 61574 | 03653 | 62435 |
2TỶ | 256886 | 191282 | 422358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T8 | |
100N | 83 | 58 | 66 |
200N | 740 | 041 | 235 |
400N | 8143 9629 5247 | 4993 3503 1525 | 9853 6579 9896 |
1TR | 6027 | 9060 | 2556 |
3TR | 26146 20233 17177 62566 57061 65473 03716 | 49381 00559 50482 35951 15476 25956 96306 | 99625 75666 92744 40383 51155 16340 22927 |
10TR | 70650 02199 | 08777 01273 | 71132 98024 |
15TR | 59733 | 63333 | 18557 |
30TR | 60744 | 55107 | 09214 |
2TỶ | 394778 | 234838 | 802770 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/09/2025

Thống kê XSMB 05/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/09/2025

Thống kê XSMT 05/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/09/2025

Thống kê XSMN 04/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/09/2025

Thống kê XSMB 04/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep