KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K4 | K4T8 | K4T8 | |
100N | 83 | 58 | 66 |
200N | 740 | 041 | 235 |
400N | 8143 9629 5247 | 4993 3503 1525 | 9853 6579 9896 |
1TR | 6027 | 9060 | 2556 |
3TR | 26146 20233 17177 62566 57061 65473 03716 | 49381 00559 50482 35951 15476 25956 96306 | 99625 75666 92744 40383 51155 16340 22927 |
10TR | 70650 02199 | 08777 01273 | 71132 98024 |
15TR | 59733 | 63333 | 18557 |
30TR | 60744 | 55107 | 09214 |
2TỶ | 394778 | 234838 | 802770 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34-T8 | 8D | T8-K4 | |
100N | 67 | 69 | 17 |
200N | 979 | 734 | 450 |
400N | 9919 6512 9923 | 7935 3983 7809 | 9855 2693 2206 |
1TR | 5710 | 0707 | 2528 |
3TR | 55577 83020 97395 13332 48041 61973 47339 | 14381 21431 87148 24699 03896 97059 58670 | 65920 88504 38468 52523 63007 32747 56552 |
10TR | 49210 25852 | 28698 22104 | 54006 55888 |
15TR | 54819 | 98183 | 54384 |
30TR | 72935 | 43567 | 80940 |
2TỶ | 811004 | 976536 | 037599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | T34 | T08K4 | |
100N | 56 | 75 | 39 |
200N | 520 | 576 | 549 |
400N | 7889 0788 3476 | 1828 4370 4398 | 9365 6396 6400 |
1TR | 0732 | 0243 | 8384 |
3TR | 93189 87798 40424 66931 40833 81782 97389 | 91088 26329 10316 61631 65036 11655 99968 | 79910 19131 21670 25234 95043 13254 20948 |
10TR | 60901 69784 | 99870 88336 | 92974 15150 |
15TR | 70671 | 24409 | 04952 |
30TR | 97958 | 81099 | 97498 |
2TỶ | 895927 | 624464 | 338111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD8 | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 10 | 55 | 02 |
200N | 315 | 308 | 860 |
400N | 4085 7918 3923 | 0841 0882 8816 | 1488 9684 1234 |
1TR | 5285 | 1941 | 5492 |
3TR | 62602 65471 47277 24505 38287 81130 43060 | 09324 84773 82663 41281 79682 89980 04527 | 98895 57758 76016 31572 19796 22217 10548 |
10TR | 87705 62537 | 14069 91919 | 10365 19171 |
15TR | 22764 | 36601 | 11002 |
30TR | 88995 | 16551 | 65348 |
2TỶ | 451272 | 457411 | 380438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4N25 | K4T8 | |
100N | 57 | 87 | 13 | 06 |
200N | 452 | 226 | 297 | 496 |
400N | 5194 4378 4089 | 8849 1033 1476 | 0153 1941 7440 | 9080 9587 3540 |
1TR | 9621 | 6144 | 6746 | 0045 |
3TR | 46778 29292 93361 61107 33066 43583 23716 | 07745 88817 50691 75385 50010 27101 30114 | 03988 31969 36857 94660 50214 79028 79257 | 63463 08575 03773 93769 49750 30749 28854 |
10TR | 85442 12711 | 21284 53388 | 05828 31167 | 49443 81387 |
15TR | 53252 | 20911 | 99439 | 63353 |
30TR | 88839 | 94407 | 39928 | 67590 |
2TỶ | 556033 | 715354 | 169195 | 465406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL34 | 08K34 | 34TV34 | |
100N | 29 | 06 | 15 |
200N | 149 | 954 | 931 |
400N | 4702 1546 4979 | 3405 3137 5051 | 8913 2845 1470 |
1TR | 4031 | 1955 | 9444 |
3TR | 80027 20991 90981 88631 95080 48463 58791 | 94597 62092 98732 90110 11969 61730 06315 | 45206 15745 52490 43010 82640 64857 54605 |
10TR | 73095 58253 | 98323 34120 | 32202 42536 |
15TR | 84675 | 91448 | 98191 |
30TR | 23818 | 09319 | 00012 |
2TỶ | 303042 | 854696 | 270569 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG-8K3 | 8K3 | |
100N | 90 | 61 | 29 |
200N | 466 | 090 | 427 |
400N | 6058 2171 6231 | 3018 4486 3821 | 3762 4178 1049 |
1TR | 2577 | 4066 | 5783 |
3TR | 85642 30693 59144 35085 03810 47386 08079 | 35283 66389 69256 75704 72950 50704 79718 | 80581 90542 70705 61056 10579 00094 44971 |
10TR | 87775 60059 | 74449 86644 | 98549 10589 |
15TR | 70628 | 70128 | 58581 |
30TR | 80523 | 55031 | 16586 |
2TỶ | 351303 | 650396 | 601298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/08/2025

Thống kê XSMB 27/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/08/2025

Thống kê XSMT 27/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/08/2025

Thống kê XSMN 26/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/08/2025

Thống kê XSMB 26/08/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/08/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep