KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
| Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
| 2E2 | F08 | T02K4 | |
| 100N | 41 | 94 | 74 |
| 200N | 079 | 438 | 603 |
| 400N | 8046 8757 6509 | 0511 1964 2734 | 8504 1660 1089 |
| 1TR | 4357 | 8776 | 6551 |
| 3TR | 44480 60918 67905 23126 62707 37176 30486 | 94218 54630 50156 38099 14238 84236 46449 | 75426 76796 82528 99050 50096 05346 56413 |
| 10TR | 91291 33043 | 04842 95861 | 96200 43319 |
| 15TR | 56987 | 16426 | 23204 |
| 30TR | 01053 | 63136 | 50962 |
| 2TỶ | 432156 | 388512 | 616880 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TG2D | 2K4 | ĐL2K4 | |
| 100N | 49 | 54 | 33 |
| 200N | 868 | 190 | 856 |
| 400N | 1301 5601 8843 | 5041 2004 0542 | 0188 0662 9958 |
| 1TR | 4568 | 3635 | 3998 |
| 3TR | 12840 97243 39782 68148 25214 32458 71825 | 08989 30747 10802 75894 95760 53317 16519 | 67993 31512 92333 83837 98164 19846 29389 |
| 10TR | 66477 05346 | 98046 96359 | 26975 03294 |
| 15TR | 32229 | 76388 | 09174 |
| 30TR | 18272 | 32353 | 18461 |
| 2TỶ | 536047 | 979185 | 880075 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
| Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
| 2D7 | 2K4 | K4T2 | K4T2 | |
| 100N | 34 | 00 | 40 | 08 |
| 200N | 563 | 738 | 640 | 719 |
| 400N | 1794 0308 8591 | 3238 5636 9695 | 0255 8971 9760 | 9788 9264 9590 |
| 1TR | 2796 | 3165 | 6507 | 2767 |
| 3TR | 54743 55653 86141 64196 69488 84476 14933 | 04471 52985 34354 64194 77241 68085 61402 | 54652 13461 32928 11728 57380 28368 91334 | 09524 27741 52682 90461 16246 39012 45037 |
| 10TR | 53181 84012 | 76724 02573 | 35215 32107 | 88467 80758 |
| 15TR | 19456 | 74951 | 40260 | 96216 |
| 30TR | 20723 | 91454 | 06299 | 30820 |
| 2TỶ | 577248 | 851705 | 337221 | 879079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
| 40VL08 | 02KS08 | 28TV08 | |
| 100N | 09 | 56 | 88 |
| 200N | 718 | 584 | 613 |
| 400N | 6498 2500 4291 | 6333 3906 6025 | 8729 5780 9506 |
| 1TR | 1761 | 6820 | 3301 |
| 3TR | 39088 22198 43814 30400 64856 88438 23331 | 68082 67836 74093 57869 60247 83659 49272 | 16920 34445 35567 73769 77544 29311 45795 |
| 10TR | 43668 12263 | 41612 31187 | 48367 52674 |
| 15TR | 11478 | 01343 | 65440 |
| 30TR | 03106 | 92523 | 55195 |
| 2TỶ | 453099 | 072923 | 216780 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
| 2K3 | 2K3 | 2K3 | |
| 100N | 96 | 36 | 92 |
| 200N | 897 | 815 | 711 |
| 400N | 0344 4751 4671 | 5551 3771 8584 | 5786 8077 4908 |
| 1TR | 2057 | 5368 | 9985 |
| 3TR | 16452 94756 73523 56061 68339 85285 72798 | 54372 95207 16517 19540 16193 16115 78251 | 70287 32953 64886 25219 90267 98496 32883 |
| 10TR | 64651 50244 | 40825 36028 | 33173 76660 |
| 15TR | 59856 | 56217 | 79173 |
| 30TR | 40091 | 70688 | 39756 |
| 2TỶ | 705826 | 769718 | 662427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
| 2K3 | K3T2 | K3T02 | |
| 100N | 44 | 38 | 03 |
| 200N | 939 | 501 | 778 |
| 400N | 9531 4601 5340 | 4260 2239 3676 | 3824 4045 3555 |
| 1TR | 5163 | 4077 | 9894 |
| 3TR | 84118 94850 82784 51933 62082 03514 49681 | 92243 56858 92920 35748 56061 27380 02604 | 42271 88820 43729 51688 42298 35612 35527 |
| 10TR | 80616 24167 | 34098 52855 | 69305 23957 |
| 15TR | 59725 | 57255 | 14352 |
| 30TR | 41052 | 46058 | 39674 |
| 2TỶ | 081967 | 945454 | 045213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
| K08T02 | 2C | T2K3 | |
| 100N | 34 | 57 | 90 |
| 200N | 454 | 048 | 748 |
| 400N | 9822 4836 2150 | 7743 8204 2498 | 7385 7391 4928 |
| 1TR | 6063 | 8665 | 0371 |
| 3TR | 33217 44817 04321 07702 17594 74467 84394 | 75640 44830 31785 05838 62377 39855 18013 | 77353 29307 82387 38900 75165 56063 18718 |
| 10TR | 22307 98890 | 95197 96864 | 94186 65721 |
| 15TR | 05804 | 92852 | 46555 |
| 30TR | 09462 | 30007 | 71799 |
| 2TỶ | 619640 | 196831 | 603130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep











