KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/03/2023 |
|
4 6 3 7 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 2-7-11-3-4-6PM 57765 |
| G.Nhất | 81664 |
| G.Nhì | 81817 24222 |
| G.Ba | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
| G.Tư | 4102 2973 6263 6666 |
| G.Năm | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
| G.Sáu | 895 560 344 |
| G.Bảy | 30 52 63 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 25/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 25/03/2023 |
|
7 9 1 1 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 11-8-13-15-1-12PN 32273 |
| G.Nhất | 26774 |
| G.Nhì | 47449 00099 |
| G.Ba | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
| G.Tư | 1143 4584 9372 9795 |
| G.Năm | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
| G.Sáu | 114 430 214 |
| G.Bảy | 74 22 98 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 24/03/2023 |
|
9 0 8 6 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 6-14-3-11-15-2PQ 48657 |
| G.Nhất | 92279 |
| G.Nhì | 26169 82385 |
| G.Ba | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
| G.Tư | 1952 2895 1644 0040 |
| G.Năm | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
| G.Sáu | 946 859 135 |
| G.Bảy | 72 04 96 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/03/2023 |
|
3 3 8 4 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 6-9-3-12-15-10PR 45483 |
| G.Nhất | 75836 |
| G.Nhì | 51256 95469 |
| G.Ba | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
| G.Tư | 0178 8464 7318 4497 |
| G.Năm | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
| G.Sáu | 191 984 646 |
| G.Bảy | 46 34 28 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2023 |
|
5 3 8 8 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 6-10-2-9-8-3-11-19PS 08798 |
| G.Nhất | 75337 |
| G.Nhì | 28963 26229 |
| G.Ba | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
| G.Tư | 1142 2860 5468 4869 |
| G.Năm | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
| G.Sáu | 613 479 357 |
| G.Bảy | 16 56 29 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/03/2023 |
|
7 7 4 9 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 5-14-8-2-9-12PT 81664 |
| G.Nhất | 40033 |
| G.Nhì | 18931 74834 |
| G.Ba | 84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
| G.Tư | 2426 4054 2848 1715 |
| G.Năm | 7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
| G.Sáu | 657 518 832 |
| G.Bảy | 61 09 39 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2023 |
|
0 0 8 3 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 3-2-1-4-14-8PU 24192 |
| G.Nhất | 24877 |
| G.Nhì | 69360 66583 |
| G.Ba | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
| G.Tư | 6979 7304 7041 4748 |
| G.Năm | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
| G.Sáu | 617 012 182 |
| G.Bảy | 29 54 10 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











