KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/03/2023 |
|
0 0 8 3 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 3-2-1-4-14-8PU 24192 |
| G.Nhất | 24877 |
| G.Nhì | 69360 66583 |
| G.Ba | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
| G.Tư | 6979 7304 7041 4748 |
| G.Năm | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
| G.Sáu | 617 012 182 |
| G.Bảy | 29 54 10 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/03/2023 |
|
2 5 6 1 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 8-6-1-2-15-14PV 86903 |
| G.Nhất | 51904 |
| G.Nhì | 86833 22870 |
| G.Ba | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
| G.Tư | 3826 9033 6756 8348 |
| G.Năm | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
| G.Sáu | 562 892 334 |
| G.Bảy | 04 72 23 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/03/2023 |
|
3 6 2 4 |
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | 14-6-10-3-9-11PX 57570 |
| G.Nhất | 25444 |
| G.Nhì | 05260 51308 |
| G.Ba | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
| G.Tư | 1522 2679 3931 2502 |
| G.Năm | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
| G.Sáu | 897 979 581 |
| G.Bảy | 44 97 13 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/03/2023 |
|
0 7 5 6 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 14-12-9-4-6-10PY 59389 |
| G.Nhất | 46086 |
| G.Nhì | 47967 93279 |
| G.Ba | 62875 61643 80808 17950 83001 55132 |
| G.Tư | 7669 4211 2318 6993 |
| G.Năm | 7346 4111 6778 2763 2406 4847 |
| G.Sáu | 006 958 919 |
| G.Bảy | 09 05 65 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 16/03/2023 |
|
6 3 9 4 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 5-15-10-7-13-14PZ 89581 |
| G.Nhất | 62172 |
| G.Nhì | 16250 32921 |
| G.Ba | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
| G.Tư | 4218 9856 9922 8734 |
| G.Năm | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
| G.Sáu | 945 195 212 |
| G.Bảy | 92 44 89 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 15/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 15/03/2023 |
|
0 7 6 2 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 9-8-11-14-4-5NA 67724 |
| G.Nhất | 09458 |
| G.Nhì | 42912 82249 |
| G.Ba | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
| G.Tư | 3763 1746 8274 9210 |
| G.Năm | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
| G.Sáu | 600 528 250 |
| G.Bảy | 35 83 26 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/03/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/03/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/03/2023 |
|
2 3 5 7 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 15-10-2-12-1-3NB 67879 |
| G.Nhất | 07811 |
| G.Nhì | 56885 61063 |
| G.Ba | 64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
| G.Tư | 7935 8490 0920 4677 |
| G.Năm | 6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
| G.Sáu | 561 858 133 |
| G.Bảy | 76 78 40 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/10/2025

Thống kê XSMB 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/10/2025

Thống kê XSMT 29/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/10/2025

Thống kê XSMN 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/10/2025

Thống kê XSMB 28/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/10/2025

Tin Nổi Bật
Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











